Bài giảng: Xét nghiệm công thức máu

Bài giảng: Xét nghiệm công thức máu
Vì lí do bản quyền nên các tài liệu hạn chế sự chia sẻ. Vì sự bất tiện này rất mong được sự cảm thông và chia sẻ của quý độc giả! Các bạn vui lòng tìm kiếm và xem tài liệu trực tiếp ở mục Ebooks

Xét nghiệm công thức máu: 12 thông số chính; RBC: Số lượng hồng cầu (M/µL); HGB, Hb: Nồng độ hemoglobin (g/dL); HCT: Dung tích hồng cầu (%); MCV: Thể tích TB của HC (fL); MCH: Lượng hemoglobin TB trong một HC (pg).

Nội dung chi tiết bài giảng xét nghiệm công thức máu xem trực tiếp và tải tại đây:

Xét nghiệm công thức máu: 12 thông số chính

  1. RBC: Số lượng hồng cầu (M/µL)
  2. HGB, Hb: Nồng độ hemoglobin (g/dL)
  3. HCT: Dung tích hồng cầu (%)
  4. MCV: Thể tích TB của HC (fL)
  5. MCH: Lượng hemoglobin TB trong một HC (pg)
  6. RBC: Số lượng hồng cầu (M/µL)
  7. HGB, Hb: Nồng độ hemoglobin (g/dL)
  8. HCT: Dung tích hồng cầu (%)
  9. MCV: Thể tích TB của HC (fL)
  10. MCH: Lượng hemoglobin TB trong một HC (pg)
  11. RBC: Số lượng hồng cầu (M/µL)
  12. HGB, Hb: Nồng độ hemoglobin (g/dL)
  13. HCT: Dung tích hồng cầu (%)
  14. MCV: Thể tích TB của HC (fL)
  15. MCH: Lượng hemoglobin TB trong một HC (pg)
  16. RBC: Số lượng hồng cầu (M/µL)
  17. HGB, Hb: Nồng độ hemoglobin (g/dL)
  18. HCT: Dung tích hồng cầu (%)
  19. MCV: Thể tích TB của HC (fL)
  20. MCH: Lượng hemoglobin TB trong một HC (pg)