Giải Unit 1: MY NEW SCHOOL sgk Tiếng Anh 6 Global Success KNTT

Nội Dung

Hướng dẫn giải bài tập UNIT 1: MY NEW SCHOOL sgk Tiếng Anh 6 – Global Success bộ Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống. Nội dung bài bao gồm đầy đủ 4 kĩ năng: reading, speaking, listening, writting cùng từ vựng và ngữ pháp Getting Started, A Closer Look, Communication, Skills, Looking back, Project, giúp các bạn học sinh học tốt môn tiếng anh 6.


Unit 1: MY NEW SCHOOL

GETTING STARTED trang 6 Tiếng Anh 6 tập 1 Global Success

A special day

(Một ngày đặc biệt)

Giải bài 1 trang 6 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Listen and read.

(Nghe và đọc)

(Loud knock)

Phong: Hi, Vy.

Vy: Hi, Phong. Are you ready?

Phong: Just a minute.

Vy: Oh, this is Duy, my new friend.

Phong: Hi, Duy. Nice to meet you.

Duy: Hi, Phong. I live near here, and we go to the same school!

Phong: Good. Hmm, your school bag looks heavy.

Duy: Yes! I have new books, and we have new subjects to study.

Phong: And a new uniform, Duy! You look smart!

Duy: Thanks, Phong. We always look smart in our uniforms.

Phong: Let me put on my uniform. Then we can go.

Hướng dẫn dịch:

Phong: Chào Vy.

Vy: Chào Phong. Cậu đã sẵn sàng chưa?

Phong: Chỉ một phút nữa thôi

Vy: À, đây là Duy, bạn mới của tớ.

Phong: Chào Duy, rất vui khi được gặp cậu.

Duy: Chào Phong. Tớ sống ở gần đây, và chúng ta đi học cùng trường đó!

Phong: Vậy thì hay quá. Này, cặp cậu trông nặng nhỉ.

Duy: Ừ, tớ có nhiều sách, và bọn tớ có nhiều môn để học.

Phong: Và cậu còn có đồng phục mới nữa. Duy này, trông cậu rất bảnh đó!

Duy: Cảm ơn nhé Phong. Bọn mình đều trông rất là bảnh bao trong bộ đồng phục.

Phong: Để tớ mặc đồng phục, rồi sau đó chúng ta đi nha.


Giải bài 2 trang 7 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Read the conversation again and tick (✓) T (True) or F (Fasle).

(Đọc lại bài hội thoại và đánh dấu Đúng hay Sai.)

T F
1. Vy, Phong, and Duy go to the sarne school.    
2. Duy is Phong’s friend.
3. Phong says Duy looks smart in his uniform.
4. They have new subjects to study.
5. Phong is wearing a school uniform.

Trả lời:

1. T 2. F 3. T 4. T 5. F
(Đúng) (Sai)
1. Vy, Phong, and Duy go to the sarne school.

(Vy, Phong và Duy học cùng trường.)

2. Duy is Phong’s friend.

(Duy là bạn của Phong.)

3. Phong says Duy looks smart in his uniform.

(Phong nói rằng Duy trông bảnh bao trong bộ đồng phục.)

4. They have new subjects to study.

(Họ có nhiều môn học mới để học.)

5. Phong is wearing a school uniform.

(Phong đang mặc đồng phục của trường.)


Giải bài 3 trang 7 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Write ONE word from the box in each gap.

(Viết 1 từ trong khung vào mỗi chỗ trống.)

go    subject    has   wear     uniforms

1. Students _____ their uniforms on Monday.

2. Vy _____ a new friend, Duy.

3. – Do Phong Vy and Duy _____ to the same school? – Yes, they do.

4. Students always look smart in their _____ .

5. – What _____ do you like to study? – I Like to study English and history.

Trả lời:

1. wear 2. has 3. go 4. uniforms 5. subject

1. Students wear their uniforms on Monday.

(Học sinh mặc đồng phục vào thứ Hai.)

2. Vy has a new friend, Duy.

(Vy có một người bạn mới là Duy.)

3. – Do Phong Vy and Duy go to the same school? – Yes, they do.

(- Phong, Vy và Duy có học cùng trường à? – Đúng vậy.)

4. Students always look smart in their uniforms.

(Học sinh luôn trông sáng sủa khi mặc bộ đồng phục.)

5. – What subject do you like to study? – I Like to study English and history.

(Bạn thích học môn gì? – Tôi thích học tiếng Anh và Lịch sử.)


Giải bài 4 trang 7 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Match the words with the school things. Then listen and repeat.

(Nối các từ với tranh tương ứng. Nghe và nhắc lại.)

Trả lời:

1. school bag (cặp sách).

2. compass (com-pa).

3. pencil sharpener (cái gọt bút chì).

4. rubber (cục tẩy/ gôm).

5. pencil case (hộp đựng bút).

6. calculator (máy tính).


Giải bài 5 trang 7 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Look around the class. Write the names of the things you see in your notebook.

(Nhìn xung quanh lớp học. Viết tên của các đồ dùng mà em nhìn thấy vào vở.)

Trả lời:

– chairs: ghế.

– desks: bàn học.

– clock: đồng hồ treo tường.

– blackboard: bảng viết.

– books: sách.

– pens: bút mực.

– pencils: bút chì.

– rulers: thước kẻ.

– chalks: phấn.


A CLOSER LOOK 1 trang 8 Tiếng Anh 6 tập 1 Global Success

Vocabulary

Giải bài 1 trang 8 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Listen and repeat the words.

(Nghe và nhắc lại các từ.)

school lunch
English
history
homework
exercise
science
football
lessons
music

Trả lời:

– school lunch: bữa ăn trưa ở trường.

– English: môn Tiếng Anh.

– history: lịch sử.

– homework: bài tập về nhà.

– exercise: bài tập.

– science: khoa học.

– football: bóng đá.

– lessons: bài học.

– music: âm nhạc.


Giải bài 2 trang 8 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Work in pairs. Put the words in 1 in the correct columns.

(Làm việc theo cặp. Xếp những từ ở bài 1 vào cột thích hợp.)

play do have study

Can you add more words to each column?

(Em có thể thêm từ vào mỗi cột không?)

Trả lời:

play
(chơi)
do
(làm)
have
(có)
study
(học)
football
music
exercise
homework
school
lunch
lesson
English
history
science

– play: sports (thể thao), musical instruments (nhạc cụ), games (trò chơi).

– do: housework (việc nhà), yoga, aerobics (thể dục nhịp điệu).

– have: breakfast (bữa sáng), dinner (bữa tối), friends (bạn).

– study: language (ngôn ngữ), skills (kỹ năng), physics (vật lý).


Giải bài 3 trang 8 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Put one of these words in each blank.

(Đặt một trong những từ này vào chỗ trống.)

lessons      science     homework     football    exercise

1. Vy and I often do our _____ after school

2. Nick plays _____ for the school team.

3. Mrs. Nguyen teaches all my history _____ .

4. They are healthy. They do _____ every day.

5. I study maths, English and _____ on Mondays.

Trả lời:

1. homework 2. football 3. lessons 4. exercise 5. science

1. Vy and I often do our homework after school.

(Tôi và Vy thường làm bài tập về nhà sau giờ học.)

2. Nick plays football for the school team.

(Nick chơi bóng cho đội bóng của trường.)

3. Mrs. Nguyen teaches all my history lessons.

(Cô Nguyên dạy tất cả các bài học lịch sử của tôi.)

4. They are healthy. They do exercise every day.

(Họ khỏe mạnh. Họ tập thể dục mỗi ngày.)

5. I study maths, English and science on Mondays.

(Tôi học toán, tiếng Anh và khoa học vào các ngày thứ Hai.)


Pronunciation

/ɑː/ and /ʌ/

(Phát âm: /ɑː/ and /ʌ/)

Giải bài 4 trang 8 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Listen and repeat. Pay attention to the sounds /ɑː/ and /ʌ/.

(Nghe và nhắc lại. Chú ý đến âm /ɑː/ và /ʌ/.)

(1) /ɑː/ (2) /ʌ/
smart
art
carton
class
subject
study
Monday
compass

Giải bài 5 trang 8 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Listen and repeat. Then listen again and underline the words with the sounds /ɑː/ and /ʌ/.

(Nghe và lặp lại. Sau đó nghe lại và gạch chân từ có âm /ɑː/ và /ʌ/.)

1. My brother has a new compass.

2. Our classroom is large.

3. They look smart on their first day at school.

4. The art lesson starts at nine o’clock.

5. He goes out to have lunch every Sunday.

Trả lời:

1. My brother has a new compass.

(Anh trai tôi có chiếc com-pa mới.)

2. Our classroom is large.

(Lớp học của tôi rộng.)

3. They look smart on their first day at school.

(Họ trông bảnh bao trong ngày đầu tiên đi học.)

4. The art lesson starts at nine o’clock.

(Giờ học Mỹ thuật bắt đầu lúc 9 giờ.)

5. He goes out to have lunch every Sunday.

(Anh ấy ra ngoài ăn trưa mỗi Chủ nhật.)


A CLOSER LOOK 2 trang 9 Tiếng Anh 6 tập 1 Global Success

Grammar

The present simple

(Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn)

Giải bài 1 trang 9 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Choose the correct answer A, B, or C.

(Chọn câu trả lời đúng A, B hay C.)

1. We _____ new subjects for this school year.

A. have

B. has

C. having

2. Duy _____ to school every day.

A. cycling

B. cycle

C. cycles

3. My new school _____ in the centre of the vilage.

A. not

B. isn’t

C. doesnt

4. I live near here. Where _____ live?

A. do you

B. you

C. are you

5. My friend has a sister, but she _____ brother.

A. not has

B. don’t have

C. doesn’t have

Trả lời:

1. A 2. C 3. B 4. A 5. C

1. We have new subjects for this school year.

(Chúng tôi có những môn học mới trong năm học này.)

2. Duy cycles to school every day.

(Duy đạp xe đến trường mỗi ngày.)

3. My new school isn’t  in the centre of the vilage.

(Trường mới của tôi không ở trung tâm của ngôi làng.)

4. I live near here. Where do you live?

(Tôi sống gần đây. Bạn sống ở đâu?)

5. My friend has a sister, but she doesn’t have a brother.

(Bạn của tôi có một chị gái, nhưng bạn ấy không có anh trai.)


Giải bài 2 trang 9 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Miss Nguyet is interviewing Duy for the school newsletter. Write the correct form of the verbs.

(Cô Nguyệt đang phỏng vấn Duy cho bài viết bản tin của trường. Viết dạng đúng của các động từ.)

Miss Nguyet: Tell us about your new school, Duy.

Duy: Sure! My school (1. have) _____ a large playground.

Miss Nguyet:  _____ you (2. have) _____ any new friends?

Duy: Yes. And I (3. like) _____ my new friends, Vy and Phong.

Miss Nguyet: _____ Vy (4. walk) _____ to school with you?

Duy: Well, we often (5. ride) _____ our bicycles to school.

Miss Nguyet: What time do you go home?

Duy: I (6. go) _____ home at 4pm. every day.

Miss Nguyet: Thank you!

Trả lời:

1. has 2. Do you have 3. like
4. Does Vy  walk 5. ride 6. go

Miss Nguyet: Tell us about your new school, Duy.

Duy: Sure! My school has a large playground.

Miss NguyetDo you have any new friends?

Duy: Yes. And I like my new friends, Vy and Phong.

Miss NguyetDoes Vy  walk to school with you?

Duy: Well, we often ride our bicycles to school.

Miss Nguyet: What time do you go horne?

Duy: I go home at 4pm. every day.

Miss Nguyet: Thank you!

Hướng dẫn dịch:

Cô Nguyệt: Hãy kể cho chúng cô nghe về ngôi trường mới của em nhé, Duy.

Duy: Vâng ạ! Trường em có một sân chơi rộng.

Cô Nguyệt: Em có bạn nào mới không?

Duy: Có ạ. Và em thích những người bạn mới của mình, Vy và Phong.

Cô Nguyệt: Vy có đi bộ đến trường với em không?

Duy: À, chúng em thường đạp xe đi học.

Cô Nguyệt: Mấy giờ em về nhà?

Duy: Em về nhà lúc 4 giờ chiều mỗi ngày ạ.

Cô Nguyệt: Cảm ơn em nhé!


Giải bài 3 trang 10 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Fill the blanks with usuallysometimes or never.

(Điền vào chỗ trống với “thường xuyên”, “thỉnh thoảng” hoặc “không bao giờ.”)

Write a sentence with one of these adverbs.

(Viết một câu với một trong những trạng từ này.)

Trả lời:

2. usually 3. sometimes 5. never

– always: luôn luôn

– usually: thường xuyên

– sometimes: thỉnh thoảng

– rarely: hiếm khi

– never: không bao giờ

I always get up early in the morning to do exercise.

(Tôi luôn dậy sớm vào buổi sáng để tập thể dục.)


Giải bài 4 trang 10 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Choose the correct answer A or B to complete each sentence.

(Chọn đáp án đúng A hoặc B để hoàn thành câu.)

1. I _____ late on Saturdays.

A. get up usually

B. usually get up

2. My mum _____ to work late.

A. rarely goes

B. goes rarety

3. _____ at weekends?

A. Do you often travel

B. Often do you travel

4. What kind of music _____ ?

A. usually does Susan listen to

B. does Susan usually listen to

5. When _____ go on holiday each year?

A. do you usually

B. you usually

Trả lời:

1. B 2. A 3. A 4. B 5. A

1. I usually get up late on Saturdays.

(Tôi thường xuyên thức dậy muộn vào thứ Bảy.)

2. My mum rarely goes to work late.

(Mẹ tôi hiếm khi đi làm muộn.)

3. Do you often travel at weekends?

(Bạn có thường đi du lịch vào cuối tuần không?)

4. What kind of music does Susan usually listen to?

(Susan thường nghe loại nhạc nào?)

5. When do you usually go on holiday each year?

(Mỗi năm bạn thường đi nghỉ mát khi nào?)


Giải bài 5 trang 10 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Work in pairs. Make questions, and then interview your partner.

(Làm việc theo cặp. Tạo câu hỏi và sau đó phỏng vấn bạn của em.)

1. you / often / ride your bicycle / to school

2. you / sometimes / study / in the school library

3. you / like / your new school!

4. your friends / always / go to school /with you

5. you / usually / do homework / after school

Trả lời:

1. Do you often ride your bicycle to school?

(Bạn có thường đạp xe đến trường không?)

2. Do you sometimes study in the school library?

(Bạn có thỉnh thoảng học trong thư viện trường không?)

3. Do you like your new school?

(Bạn có thích trường học mới của mình không?)

4. Do your friends always go to school with you?

(Bạn bè của bạn có luôn đi học cùng bạn không?)

5. Do you usually do homework after school?

(Bạn có thường làm bài tập về nhà sau giờ học không?)


COMMUNICATION trang 11 Tiếng Anh 6 tập 1 Global Success

Everyday English

Introducing someone

(Tiếng Anh mỗi ngày: Giới thiệu người nào đó)

Giải bài 1 trang 11 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Listen and read the dialogue. Pay attention to the highlighted sentences.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý đến câu được làm nổi bật.)

Vy: Phong, this is Duy, my new friend.

(Phong, đây là Duy, bạn mới của mình.)

Phong: Hi, Duy. Nice to meet you.

(Chào Duy. Rất vui được gặp bạn.)

Duy: Hi, Phong. Nice to meet you, too.

(Chào Phong. Cũng hân hạnh được gặp bạn.)


Giải bài 2 trang 11 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Work in groups. Practise introducing a friend to someone else.

(Làm việc theo nhóm. Thực hành giới thiệu một người bạn với người bạn khác.)

Trả lời:

Mai: Nam, this is Minh, my new friend.

(Nam, đây là Minh, bạn mới của mình.)

Nam: Hi, Minh. Nice to meet you.

(Chào Minh. Rất vui được gặp bạn.)

Minh: Hi, Nam. Nice to meet you, too.

(Chào Nam. Cũng hân hạnh được gặp bạn.)

Hoặc:

Nam: Good afternoon Van, how are you today?

(Chào buổi chiều Vân, hôm nay bạn thế nào?)

Van: Never better. Nam, this is Ha, my new friends. We are going to the cinema.

(Không bao giờ tốt hơn. Nam, đây là Hà, những người bạn mới của tôi. Chúng tôi đang đi đến rạp chiếu phim.)

Nam: Hi Ha. Nice to meet you.

(Chào Hà. Hân hạnh được biết bạn.)

Ha: Hi, Nam. Nice to meet you, too.

(Chào Nam. Cũng hân hạnh được gặp bạn.)

Van: Let’s go to the cinema together!

(Cùng nhau đi xem phim nhé!)


New friends at school

(Những người bạn mới ở trường)

Giải bài 3 trang 11 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Read and tick the questions you think are suitable to ask a new friend at school.

(Đọc và đánh dấu những câu hỏi mà em nghĩ là thích hợp để hỏi người bạn mới ở trường.)

1. Are you from around here? \(\Box\)
2. Do you like music? \(\Box\)
3. How much money do you get? \(\Box\)
4. What is your favourite subject at school? \(\Box\)
5. Are you hungry now? \(\Box\)
6. Do you play football? \(\Box\)
7. How do you go to school every day? \(\Box\)
8. Where do you often go shopping? \(\Box\)

Write one or two more questions on a piece of paper. Then share them with the class.

(Viết 1 hoặc hơn 2 câu hỏi lên một mẩu giấy. Sau đó chia sẻ chúng với cả lớp.)

Trả lời:

1. Are you from around here?

(Bạn sống ở gần đây à?)

2. Do you like music?

(Bạn có thích âm nhạc không?)

3. How much money do you get?

(Bạn có bao nhiêu tiền?)

4. What is your favourite subject at school?

(Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?)

5. Are you hungry now?

(Bây giờ bạn có đói không?)

6. Do you play football?

(Bạn có chơi đá bóng không?)

7. How do you go to school every day?

(Mỗi ngày bạn đến trường bằng phương tiện gì?)

8. Where do you often go shopping?

(Bạn thường đi mua sắm ở đâu?)

– Which class are you in?

(Bạn học lớp nào?)

– What do you usually do after school?

(Bạn thường làm gì sau giờ học?)

– Do you like our new school?

(Bạn có thích trường mới của chúng ta không?)


Giải bài 4 trang 11 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

There is a quiz for students in the new school newsletter. Answer the questions.

(Có một câu đố vui cho học sinh ở bảng tin trường học mới. Trả lời các câu hỏi.)

ARE YOU A GOOD FRIEND AT SCHOOL?
1. Do you remember all your new classmates’ names?

Yes  \(\Box\)         No \(\Box\)

2. Do you often listen to your friends’ advice?

Yes  \(\Box\)        No \(\Box\)

3. Do you share things with your classmates?

Yes  \(\Box\)        No \(\Box\)

4. Do you keep your friends’ secret?

Yes  \(\Box\)        No \(\Box\)

5. Do you play with your classmates at break time?

Yes  \(\Box\)        No \(\Box\)

6. Do you help your classmates with their homework?

Yes  \(\Box\)        No \(\Box\)

7. Do you go to school with your friends?

Yes  \(\Box\)        No \(\Box\)

8. Do you listen when your classmates are talking?

Yes  \(\Box\)        No \(\Box\)

Trả lời:

(Em có phải là người bạn tốt ở trường không?)

1. Do you remember all your new classmates’ names?

(Em có nhớ tên tất cả những người bạn mới không?)

– Yes, I do. (Em có.)

2. Do you often listen to your friends’ advice?

(Em có thường nghe lời khuyên của bạn em không?)

– Yes, I do. (Em có.)

3. Do you share things with your classmates?

(Em có chia sẻ đồ dùng với bạn cùng lớp không?)

– Yes, I do. (Em có.)

4. Do you keep your friends’ secret?

(Em có giữ bí mật của bạn không?)

– Yes, I do. (Em có.)

5. Do you play with your classmates at break time?

(Em có chơi vào bạn vào giờ nghỉ giải lao không?)

– Yes, I do. (Em có.)

6. Do you help your classmates with their homework?

(Em có giúp bạn làm bài tập về nhà không?)

– Yes, I do. (Em có.)

7. Do you go to school with your friends?

(Em có đi học cùng bạn không?)

– No, I don’t. Our houses are not in the same direction.

(Em không. Nhà chúng em không cùng hướng.)

8. Do you listen when your classmates are talking?

(Em có lắng nghe khi bạn em đang nói không?)

– Yes, I do. But sometimes I’m busy and forget to do that.

(Có. Nhưng thỉnh thoảng em bận và quên mất.)


Giải bài 5 trang 11 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Work in groups. Take turns to interview others. Use the questions above.

(Làm việc theo nhóm. Thay phiên phỏng vấn nhau. Sử dụng các câu hỏi ở trên.)


SKILLS 1 trang 12 Tiếng Anh 6 tập 1 Global Success

Reading

Giải bài 1 trang 12 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Look at the pictures and quickly read the passage. Match 1-3 with A-C.

(Nhìn vào các bức tranh và đọc nhanh bài đọc. Nối 1-3 với A-C.)

1. Sunrise A. a school in Bac Giang
2. An Son B. an international school
3. Dream C. a boarding school in Sydney
Sunrise is a boarding school in Sydney. Students study and live there. About 1,200 boys and girls go to Sunrise. It has students from all over Australia. They study subjects like maths, science and English.
An Son is a lower secondary school in Bac Giang. It has only 8 classes. There are mountains and green fields around the school. There is a computer room and a library. There is also a school garden and a playground
Dream is an international school. Here students learn English with English-speaking teachers. In the afternoon, they join many interesting clubs. They play sports and games. Some students do paintings in the art club.

Trả lời:

1. C 2. A 3. B
1. Sunrise

(Mặt trời mọc)

C. a borading school in Sydney

(trường nội trú ở Sydney)

2. An Son

(An Sơn)

A. a school in Bac Giang

(trường học ở Bắc Giang)

3. Dream

(Ước mơ)

B. an international school

(trường quốc tế)

Sunrise là một trường nội trú ở Sydney. Học sinh học tập và sống ở đây. Khoảng 1.200 bạn nam và nữ đến Sunrise. Trường học có học sinh từ khắp nước Úc. Họ học các môn như toán, khoa học và tiếng Anh.
An Sơn là một trường trung học cơ sở ở Bắc Giang. Nó chỉ có 8 lớp học. Xung quanh trường có núi và cánh đồng xanh. Có một phòng máy tính và một thư viện. Ngoài ra còn có vườn trường và sân chơi
Giấc mơ là một trường học quốc tế. Tại đây học sinh được học tiếng Anh với giáo viên nói tiếng Anh. Vào buổi chiều, họ tham gia nhiều câu lạc bộ thú vị. Họ chơi thể thao và trò chơi. Một số học sinh vẽ tranh trong câu lạc bộ mỹ thuật.

Giải bài 2 trang 12 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Read the passages agian and complete these sentences.

(Đọc lại bài và hoàn thành những câu sau.)

1. Students live and study in a _____ school. They only go home at weekends.

2. Sunrise is a schoo in _____ .

3. There are _____ around An Son School.

4 . _____ has an art club.

5. At Dream School, students learn English with _____ .

Trả lời:

1. boarding 2. Sydney
3. moutains 4. Dream
5. English – speaking teachers

1. Students live and study in a boarding school. They only go home at weekends.

(Học sinh sống và học tập trong trường nội trú. Họ chỉ về nhà vào cuối tuần.)

2. Sunrise is a schoo in Sydney.

(Sunrise là một trường học ở Sydney.)

3. There are moutains around An Son School.

(Xung quanh trường An Sơn có các ngọn núi.)

4. Dream has an art club.

(Trường học Dream có một câu lạc bộ nghệ thuật.)

5. At Dream School, students learn English with English – speaking teachers.

(Tại trường Dream, học sinh học tiếng Anh với giáo viên nói tiếng Anh.)


Giải bài 3 trang 12 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Answer the questions.

(Trả lời những câu hỏi.)

1. Which school is a boarding school?

(Trường học nào là trường nội trú?)

2. Where is An Son School?

(Trường An Sơn ở đâu?)

3. Is there a school garden in An Son school?

(Trường An Sơn có vườn trường không?)

4. What do Dream School students do in the afternoon?

(Học sinh trường Dream làm gì vào buổi chiều?)

Trả lời:

1. Sunrise is a boarding school.

(Sunrise là trường nội trú.)

2. It’s in Bac Giang.

(Ở Bắc Giang.)

3. Yes, it is. (Có.)

4. They play sports and games. Some students do paintings in the art club.

(Họ chơi thể thao và trò chơi. Một số học sinh vẽ ở câu lạc bộ mỹ thuật.)


Speaking

Giải bài 4 trang 12 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Which school in 1 would you like to go to? Why/ Why not? Complete the table.

(Em muốn học trường nào ở bài tập 1? Tại sao? Tại sao không? Hoàn thành bảng.)

Name of school Reasons you like it Reasons you don’t like it

Then discuss your choice with a friend.

(Sau đó thảo luận lựa chọn của em với bạn.)

Example: (Ví dụ:)

A: Which school would you like to go to?

(Bạn muốn học trường nào?)

B: I’d like to go to Dream School.

(Mình muốn học trường Dream.)

A: Why? (Tại sao?)

B: Because I’d like to paint in the art club.

(Vì mình thích vẽ ở câu lạc bộ mỹ thuật.)

Trả lời:

Name of school
(Tên trường)
Reasons you like it
(Lý do em thích)
Reasons you don’t like it
(Lý do em không thích)
Sunrise I can practise English with other students.

(Tôi có thể thực hành tiếng Anh với người nước ngoài.)


(Hoặc): It is a boarding school.

(Đó là trường nội trú.)

It’s a boarding school, so I can’t go home everyday.

(Đó là trường nội trú, vì vậy tôi không phải về nhà mỗi ngày.)


(Hoặc): It doesn’t have mountains and green fields.

(Không có núi và cánh đồng xanh.)

An Son It is in beautiful place, so it has a good view.

(Trường ở địa điểm đẹp để ngắm cảnh.)


(Hoặc): It has many interesting clubs.

(Nó có nhiều câu lạc bộ thú vị.)

It is quite small and very remote, so it isn’t convenient to travel.

(Trường khá nhỏ và rất xa xôi, vì vậy đi lại bất tiện.)


(Hoặc): It doesn’t have a school garden.

(Nó không có vườn.)

Dream I can learn English with English-speaking teachers and join many interesting clubs.

(Tôi có thể học tiếng Anh với giáo viên nói tiếng Anh và tham gia nhiều câu lạc bộ thú vị.)


(Hoặc): It has a school garden. It is surrounded with mountains and green fields.

(Nó có vườn. Nó được bao quanh bởi núi và cánh đồng xanh.)

It’s an international school, so it may be expensive.

(Đó là trường quốc tế nên có thể tốn kém.)


(Hoặc): It’s small, doesn’t have modern equipment.

(Nó nhỏ và không có thiết bị hiện đại.)


SKILLS 2 trang 13 Tiếng Anh 6 tập 1 Global Success

Listening

Giải bài 1 trang 13 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Janet, a student at Palmer School in America, is talking about her school. Guess the answers to these questions.

(Junet, một học sinh của trường Palmer ở Mỹ, đang nói về trường học của bạn ấy. Đoán câu trả lời cho những câu hỏi này.)

1. Do you think the students there wear uniforms? (Em có nghĩ những học sinh ở đây mặc đồng phục không?)

2. Do they learn Vietnamese as a foreign language? (Các bạn ấy có học tiếng Việt như một ngoại ngữ không?)

Listen to the talk and check your guesses.

(Nghe bài nói và kiểm tra suy đoán của em.)

Nội dung bài nghe:

Hi. My name’s Janet. I’m eleven years old. I’m now in year 6 at Palmer School. I like it here. My classmates are friendly. The teachers at my school are nice and very helpful, and my favourite teacher is Mrs. Smith. She teaches us maths. I have two hours to study Vietnamese every week. I usually do my homework in the library. We wear our uniforms every day, but today we aren’t. We’re going to have a biology lesson on a farm.

Hướng dẫn dịch bài nghe:

(Xin chào. Tên của tôi là Janet. Tôi mười một tuổi. Bây giờ tôi đang học lớp 6 trường Palmer. Tôi rất thích nơi đây. Bạn cùng lớp thì than thiện, giáo viên ở trường thì tốt bụng và hay giúp đỡ học sinh. Cô giáo mà tôi yêu quý là cô Smith. Cô dạy chúng tôi môn toán. Tôi có hai tiếng để học tiếng Việt mỗi tuần. Tôi thường làm bài tập về nhà ở thư viện. Chúng tôi mặc đồng phục mỗi ngày nhưng hôm nay thì không vì chúng tôi sẽ có tiết sinh học ở nông trại.)

Trả lời:

1. Yes, I do. (Em nghĩ là có.)

2. No, they don’t. Vietnamese is not popular enough to learn. (Không. Tiếng Việt chưa đủ phổ biến để học sinh ở đây học.)


Giải bài 2 trang 13 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Listen again and choose the correct answer A or B.

(Nghe lại và chọn đáp án đúng A hoặc B.)

1. Janet’s favourite teacher is her _____ teacher.

A. maths

B. science

2. Today Janet _____ her uniform.

A  is wearing

B. isn’t wearing

3. Janet studies _____ for two hours a week.

A. English

B. Vietnamese

4. Janet usually does her homework _____.

A. in the library

B. at home

5. Her class is going to have a biology lesson _____ .

A. on a farm

B. in the classroom

Trả lời:

1. A 2. B 3. B 4. A 5. A

1. Janet’s favourite teacher is her maths teacher.

(Cô giáo mà Janet yêu quý là cô giáo dạy toán.)

2. Today Janet isn’t wearing her uniform.

(Hôm nay Janet không mặc đồng phục.)

3. Janet studies Vietnamese for two hours a week.

(Janet học tiếng Việt hai tiếng một tuần.)

4. Janet usually does her homework in the library.

(Janet thường làm bài tập về nhà tại thư viện.)

5. Her class is going to have a biology lesson on a farm.

(Lớp học của bạn ấy sẽ có một tiết học sinh học ở một nông trại.)


Writing

Giải bài 3 trang 13 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Write the answers to the following questions about your school.

(Viết câu trả lời của em cho những câu hỏi sau về trường học của em.)

1. What’s the name of your school?

(Tên của trường học là gì?)

2. Where is your school?

(Trường của em ở đâu?)

3. How many classes does your school have?

(Trường học của em có bao nhiêu lớp?)

4. What do students do at your school?

(Ở trường, học sinh làm gì?)

5. What do you like about your school?

(Em thích gì về trường học?)

Trả lời:

1. The name of my school is Thuc Nghiem secondary school.

(Tên của trường là trường trung học Thực Nghiệm.)

2. It’s in Ha Noi.

(Ở Hà Nội.)

3. There are 40 classes in my school/ My school has 40 classes.

(Trường có 40 lớp học.)

4. At school, students have lessons, play at break time and have meals at the canteen.

(Học sinh có tiết học, chơi vào giờ nghỉ và ăn uống ở căng-tin.)

5. My school is large and it has a lot of trees. Moreover, there is an art club for students to take part in.

(Trường rộng rãi và có nhiều cây. Hơn nữa, còn có câu lạc bộ mỹ thuật để tham gia nữa.)


Giải bài 4 trang 13 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Use the answers in 3 to write a paragraph of 40-50 words about your school. You can refer to the reading passages to help you.

(Sử dụng các câu trả lời ở bài tập 3 để viết một đoạn văn 40 – 50 từ về trường em. Em có thể tham khảo các bài đọc để giúp em.)

Trả lời:

Thuc Nghiem secondary school is a public school in Ha Noi. This school has 40 classes. It’s very large with a big stadium for students to play sports and a lot of trees around. There is an art club, students can learn whatever art subject they like.

(Trường THCS Thực Nghiệm là một trường công lập tại Hà Nội. Trường này có 40 lớp. Nó rất rộng với một sân vận động lớn cho học sinh chơi thể thao và rất nhiều cây cối xung quanh. Có câu lạc bộ nghệ thuật, học sinh có thể học bất cứ môn nghệ thuật nào mà mình thích.)

Hoặc:

My school is Tan Mai School. It is in the centre of my village. It has 12 classes with over 500 students. We study many subjects: maths, history, science, and of course, English. We often play games during break time. My teachers are friendly, and my friends are helpful, I like my school.

(Trường của tôi là trường Tân Mai. Nó nằm ở trung tâm làng tôi. Ngôi trường có 12 lớp với hơn 500 học sinh. Chúng tôi học nhiều môn học: Toán, lịch sử, khoa học và tất nhiên là cả tiếng Anh nữa. Chúng tôi thường chơi các trò chơi trong giờ giải lao. Giáo viên của tôi thì than thiện và các bạn thì hay giúp đỡ nhau. Tôi thích ngôi trường của mình.)


LOOKING BACK trang 14 Tiếng Anh 6 tập 1 Global Success

Vocabulary

Giải bài 1 trang 14 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Look at the pictures. Write the correct words in the gaps.

(Nhìn các bức tranh. Viết từ đúng vào chỗ trống.)

Trả lời:

1. uniform 2. pencil sharpener 3. notebook
4. compass 5. calculator 6. ruler

1. Our new uniform is very nice.

(Đồng phục mới của chúng tôi rất đẹp.)

2. I have a red pencil sharpener.

(Tôi có một cái gọt bút chì màu đỏ.)

3. This is my notebook for writing English words.

(Đây là sổ ghi chép của tôi để viết các từ tiếng Anh.)

4. We often use a compass in a maths class.

(Chúng tôi thường sử dụng com-pa trong một lớp học toán.)

5. Can you lend me your caculator for a minute?

(Bạn có thể cho tôi mượn máy tính của bạn trong một chút không?)

6. My new ruler is short.

(Thước kẻ mới của tôi ngắn.)


Giải bài 2 trang 14 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Match the words in A with the words /phrases in B.

(Nối các từ ở cột A với các từ/ cụm từ ở cột B.)

A B
1. study a. lunch
2. do b. the piano
3. play c. a uniform
4. have d. exercise
5. wear e. new words

Trả lời:

1 – e 2 – d 3 – b 4 – a 5 – c

1 – e: study new words (học từ mới).

2 – d: do exercise (tập thể dục).

3 – b: play the piano (chơi đàn dương cầm).

4 – a: have lunch (ăn trưa).

5 – c: wear a uniform (mặc đồng phục).


Grammar

Giải bài 3 trang 14 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Complete the sentences with the present simple.

(Hoàn thành câu với thì hiện tại đơn.)

1. He (come) _____ from Da Nang.

2. – Do you learn Russian?

– No, I (not do) _____ .

3. She always (walk) _____ to school with her friends.

4.  I often (do) _____ my homework after school.

5. Mr Nam (teach) _____ history at my school.

Trả lời:

1. comes 2. don’t 3. walks 4. do 5. teaches

1. He comes from Da Nang.

(Anh ấy đến từ Đà Nẵng.)

2. – Do you learn Russian? – No, I don’t.

(- Bạn có học tiếng Nga không? – Không, tôi không.)

3. She always walks to school with her friends.

(Cô ấy luôn đi bộ đến trường với bạn bè của cô ấy.)

4.  I often do my homework after school.

(Tôi thường làm bài tập về nhà sau giờ học.)

5. Mr Nam teaches history at my school.

(Thầy Nam dạy lịch sử ở trường tôi.)


Giải bài 4 trang 14 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Complete the text with the correct form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành văn bản với dạng đúng từ động từ trông ngoặc.)

Hoang lives in a small house in the centre of his village. His house (1. be) _____ near his new school. Everyday, he (2. have) _____ breakfast at 6 o’clock Then he (3. walk) _____ to school with his friends. Hoang and his friend (4. study) _____ in grade 6 at An Son School. Hoang (5. like) _____ his new school.

Trả lời:

1. is 2. has 3. walks 4. study 5. likes

Hoang lives in a small house in the centre of his village. His house is near his new school. Everyday, he has breakfast at 6 o’clock Then he walks to school with his friends. Hoang and his friend study in grade 6 at An Son School. Hoang likes his new school.

(Hoàng sống trong một ngôi nhà nhỏ ở giữa làng. Nhà của bạn ấy gần trường học mới. Mỗi ngày, bạn ấy ăn sáng lúc 6 giờ. Sau đó bạn ấy đi bộ đi học cùng với các bạn khác. Hoàng với các bạn học lớp 6 ở trường An Sơn. Hoàng thích trường mới của bạn ấy.)


Giải bài 5 trang 14 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Put the adverb in brackets in the correct place in each sentence.

(Đặt trạng từ trong ngoặc vào vị trí đúng trong mỗi câu.)

1. I remember to do my homework. (always)

2. Nick gets good marks in exams. (usually)

3. We do not see a rabbit in town. (often)

4. I read in bed at night. (rarely)

5. Do you sing in the shower? (sometimes)

Trả lời:

1. I always remember to do my homework.

(Tôi luôn nhớ làm bài tập về nhà.)

2. Nick usually gets good marks in the exams.

(Nick thường đạt điểm cao trong các kỳ thi.)

3. We do not often see a rabbit in town.

(Chúng tôi không thường thấy một con thỏ trong thị trấn.)

4. I rarely read in bed at night.

(Tôi hiếm khi đọc trên giường vào ban đêm.)

5. Do you sometimes sing in the shower?

(Bạn có thỉnh thoảng hát trong lúc tắm không?)


PROJECT trang 15 Tiếng Anh 6 tập 1 Global Success

Your dream school

(Ngôi trường trong mơ của em)

Work in groups. (Làm việc theo nhóm.)

Giải bài 1 trang 15 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Design your dream school. What does it look like?

(Thiết kế ngôi trường mơ ước của em. Nó trông như thế nào?)

Is it: (Ngôi trường trong mơ)

– in a town or in the country?

(Ở thị trấn hay ở miền quê?)

– a boarding school?

(Là một trường nội trú?)

– an international school?

(Là một trường quốc tế?)

Does it have: (Trường có:)

– a swimming pool?

(Bể bơi?)

– a video game room?

(Phòng chơi điện tử?)

– a greenhouse and a farm?

(Nhà xanh và một nông trại?)

Trả lời:

My dream school is in the town and it’s an international school.

(Ngôi trường mơ ước của tôi ở thị trấn và là một trường quốc tế.)

It has a swimming pool and a farm. (Nó có hồ bơi và trang trại.)


Giải bài 2 trang 15 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Draw a picture of your dream school.

(Vẽ một bức tranh về ngôi trường mơ ước của em.)

Gợi ý:


Giải bài 3 trang 15 Tiếng Anh 6 tập 1 KNTT

Present it to the class.

(Trình bày trước lớp.)

Trả lời:

Hello everyone! This is the picture of my dream school. It’s an international school in town. It’s very large with over 50 classrooms. It has a big playground with many games to play and a lot of trees with benches under them for students to sit on and read. It also has a farm for biology lessons and a swimming pool for students to learn how to swim. Here, students can learn their favourite subjects and join many interesting clubs after school.

(Xin chào tất cả mọi người! Đây là bức tranh về ngôi trường mơ ước của tôi. Đó là một trường quốc tế trong thị trấn. Nó rất lớn với hơn 50 phòng học. Nó có một sân chơi lớn với nhiều trò chơi để chơi và nhiều cây xanh với những chiếc ghế dài bên dưới cho học sinh ngồi và đọc sách. Nó cũng có một trang trại cho các giờ sinh học và một hồ bơi cho học sinh học bơi. Tại đây, học sinh có thể học những môn học yêu thích và tham gia nhiều câu lạc bộ thú vị sau giờ học.)


Bài tiếp theo:

👉 Giải Unit 2: MY HOUSE sgk Tiếng Anh 6 Global Success KNTT

Trên đây là bài Hướng dẫn Giải Unit 1: MY NEW SCHOOL sgk Tiếng Anh 6 Global Success KNTT đầy đủ, ngắn gọn và dễ hiểu nhất. Chúc các bạn làm bài môn tiếng anh 6 tốt nhất!


“Bài tập nào khó đã có giaibaisgk.com