Hướng dẫn giải Unit 6: Folk tales trang 58 sgk Tiếng Anh 8 tập 1

Hướng dẫn giải Unit 6: Folk tales trang 58 sgk Tiếng Anh 8 tập 1 bao gồm đầy đủ nội dung bài học kèm câu trả lời (gợi ý trả lời), phần dịch nghĩa của các câu hỏi, bài tập có trong sách giáo khoa tiếng anh lớp 8 tập 1 (sách học sinh) với 4 kĩ năng đọc (reading), viết (writting), nghe (listening), nói (speaking) cùng cấu trúc ngữ pháp, từ vựng, closer look, communication, looking back, project, … để giúp các em học tốt môn tiếng Anh.

Unit 6: Folk tales – Truyện dân gian


Vocabulary (Phần Từ vựng)

1. brave (adj) /breɪv/: dũng cảm, gan dạ

2. Buddha (n) /ˈbʊdə/: Bụt, Đức phật

3. cruel (adj) /ˈkruːəl/:độc ác

4. cunning (adj) /ˈkʌnɪŋ/: xảo quyệt, gian xảo

5. dragon (n) /ˈdræɡən/: con rồng

6. emperor (n) /ˈempərə(r)/: hoàng đế

7. evil (adj) /ˈiːvl/: xấu xa về mặt đạo đức

8. fable (n) /ˈfeɪbl/: truyện ngụ ngôn

9. fairy (n) /ˈfeəri/: tiên, nàng tiên

10. fairy tale (n) /ˈfeəri teɪl/: truyện thần tiên, truyện cổ tích

11. folk tale (n) /fəʊk teɪl/: truyện dân gian

12. fox (n) /fɒks/: con cáo

13. generous (adj) /ˈdʒenərəs/: hào phóng, rộng rãi

14. giant (n) /ˈdʒaɪənt/: người khổng lồ

15. glitch (n) /ɡlɪtʃ/: mụ phù thủy

16. hare (n) /heə(r)/: con thỏ

17. knight (n) /naɪt/: hiệp sĩ

18. legend (n)/ ˈledʒənd/: truyền thuyết

19. lion (n) /ˈlaɪən/: con sư tử

20. mean (adj) /miːn/: keo kiệt, bủn xỉn

21. ogre (n) /ˈəʊɡə(r)/: quỷ ăn thịt người, yêu tinh

22. princess (n) /ˌprɪnˈses/: công chúa

23. tortoise (n) /ˈtɔːtəs/: con rùa

24. wicked (adj) /ˈwɪkɪd/: xấu xa, độc ác

25. wolf (n) /wʊlf/: con chó sói

26. woodcutter (n) /ˈwʊdkʌtə(r)/: tiều phu, người đốn củi


GETTING STARTED trang 58 sgk Tiếng Anh 8 tập 1

1. Listen and read

Tạm dịch:

A suggestion for Nick’s project (Một gợi ý cho dự án của Nick)

Dương: Mình đã gọi cho bạn lúc 9 giờ tối qua, nhưng không có trả lời.

Nick: Ồ, mình lúc đó đang tìm trên Internet về những truyền thuyết Việt Nam cho dự án của mình.

Dương: Bạn đã tìm được cái bạn thích chưa?

Nick: Thật ra là chưa. Bạn có gợi ý gì không?

Dương: Chúng mình có nhiều truyền thuyết, truyện dân gian và truyện ngụ ngôn. Một truyện nổi tiếng là truyền thuyết Lạc Long Quân và Âu Cơ.

Nick: Ồ tuyệt? Nó nói về cái gì?

Dương: À, nó nói về nguồn gốc của người Việt Nam.

Nick: Những ai là nhân vật chính?

Dương: Lạc Long Quân – vua rồng của biển cả, Âu Cơ – một nàng tiên và các con trai của họ.

Nick: Và câu chuyện là gì?

Dương: Để mình xem… Lạc Long Quân kết hôn với Âu Cơ. Bà sinh ra một cái bọc với 100 cái trứng mà nở ra 100 bé trai.

Nick: 100 bé trai à? Nhiều thế.

Dương: Và vài năm sau, Lạc Long Quân nhớ biển nên dắt 50 người con xuống biển, và Âu Cơ dắt 50 người con khác lên núi. Những đứa con đó là tổ tiên của người Việt Nam.

Nick: Thật là một truyền thuyết hay! Mình nghĩ mình đã tìm được chủ đề cho dự án của mình!

a) Read the conversation again and choose the correct answers.

(Đọc bài đàm thoại lần nữa và chọn câu trả lời đúng)

Answer: (Trả lời)

1. B 2. C 3. A 4. C 5. A

Tạm dịch:

1. Dương làm gì lúc 9 giờ tối qua? ⇒ B. Cậu ấy đang gọi cho Nick.

2. Nick làm gì vào 9 giờ tối qua? ⇒ C. Cậu ấy đang tìm thông tin trên web.

3. Dương đề nghị Nick truyền thuyết nào? ⇒ B. Một truyền thuyết về nguồn gốc người Việt Nam.

4. Ai là Lạc Long Quân? ⇒ C. Vua rồng của biển cả.

5. Âu Cơ dẫn một nửa con trai đi đâu? ⇒ A. Lên núi

b) Match the words to their meanings.

(Nối từ với nghĩa)

Answer: (Trả lời)

1 – c: title – the name of the story (tên của câu truyện)

2 – d: genre – the type of the story it is (thể loại truyện)

3 – a: main characters – the people the story is about (người mà câu truyện nói về)

4 – b: plot – the content of the story (nội dung câu truyện)

c) Find the information in the conversation to complete the table.

(Tìm thông tin trong bài đàm thoại để hoàn thành bảng.)

Answer: (Trả lời)

Title Lac Long Quan and Au Co
Genre Legend
Main characters Lac Long Quan, Au Co and their sons
Plot – Lac Long Quan married Au Co.
– Au Co gave birth to one hundred baby boys.
– Lac Long Quan missed the sea.
– Lac Long Quan took 50 their son to the sea.
– Au Co took the others to the mountains.

Tạm dịch:

Tựa đề Lạc Long Quân và Ấu Cơ
Thể loại Truyền thuyết
Nhân vật chính Lạc Long Quân, Âu Cơ và con của họ
Cốt truyện – Lạc Long Quân kết hôn với Âu Cơ
– Âu Cơ sinh ra 100 đứa con trai
– Lạc Long Quân nhớ biển
– Lạc Long Quân mang 50 con xuống biển
– Âu Cơ mang 50 con lên núi

d) What does this sentences from the conversation express?

Do you know what kind of sentence it is?

(Câu này trong bài đàm thoại thể hiện điểu gì?

Bạn có biết loại câu đó không?)

Answer: (Trả lời)

Nick: What an interesting legend it is! (Thật là một truyền thuyết thú vị!)

Do you know what kind of sentence it is? (Bạn có biết loại câu đó không?)

⇒ It is an exclamatory sentence. (Đó là câu cảm thán).


2. Match the words with their definitions. Then listen, check and repeat.

(Nối những từ với nghĩa của họ. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại.)

Answer: (Trả lời)

A – 4: truyền thuyết – một câu chuyện cổ về những người hùng hoặc những sự việc kỳ diệu mà có thể không có thật

B – 3: truyện dân gian – một câu chuyện truyền thống, rất cổ xưa từ một nơi cụ thể nào đó mà được truyền miệng lại cho nhiều người

C – 1: truyện ngụ ngôn – câu chuyện ngắn mang tính tưởng tượng, truyền thống dạy một bài học đạo đức; thường sử dụng động vật làm các nhân vật

D – 2: truyện cổ tích – một câu chuyện tưởng tượng thường liên quan đến phù thủy hoặc bà tiên, thường dành cho trẻ em

Audio script: (Bài nghe)

1. A very old, traditional story from a particular place that was originally passed on to people in a spoken form – folk tale

2. An ancient story about brave people magical events that are probably not true – legend

3. An imaginary story typically involving magic or fairies, usually for children – fairy tale

4. Traditional, imaginary short story that teaches a moral lesson; typically using animal characters – fable

Tạm dịch:

1. Một câu chuyện truyền thống, rất cổ xưa từ một nơi cụ thể mà ban đầu được truyền lại cho mọi người dưới hình thức nói – câu chuyện dân gian.

2. Một câu chuyện cổ xưa về những sự kiện ma thuật dũng cảm có lẽ không đúng – huyền thoại.

3. Một câu chuyện tưởng tượng thường liên quan đến ma thuật hoặc nàng tiên, thường là cho trẻ em – câu chuyện cổ tích.

4. Truyện ngắn truyền thống, tưởng tượng dạy một bài học đạo đức; thường sử dụng các nhân vật động vật – truyện ngụ ngôn.


3. GAME: GUESS THE STORY

(Trò chơi: Đoán câu chuyện)

a) Think of a legend, folk tale, fable or fairy tale you know. Complete the table below.

(Nghĩ về một truyền thuyết, truyện dân gian, ngụ ngôn hay cổ tích mà bạn biết. Hoàn thành bảng bên dưới.)

Answer: (Trả lời)

Title Who is faster?
Genre Fable
Main characters Hare and tortoise
Plot – hare boated he run faster than tortoise
– tortoise challenged him to a race
– Hare soon left tortoise behind and took a nap
– When he woke up, he found (out) that the tortoise arrived before him.

Tạm dịch:

Tựa đề Ai nhanh hơn ?
Loại Truyện ngụ ngôn
Nhân vât chính Thỏ và rùa
Cốt truyện – thỏ khoác loác chạy nhanh hơn rùa
– rùa thách thỏ chạy đua
– thỏ nhanh chóng bỏ xa rùa và nằm ngủ
– Khi thỏ tỉnh dậy nó thấy rùa đã đến đích trước nó.

b) Work in pairs. Interview each other and try to guess the title of the story.

(Làm theo cặp. Phỏng vấn nhau và cố gắng đoán tựa câu truyện.)

Answer: (Trả lời)

A: What kind of story is it?

B: It’s a fairy tale.

A: Who are the main characters?

B: Cinderella, her stepsisters, her stepmother, and a prince.

A: What’s it about?

B: It’s about Cinderella, a kind and beautiful girl who finally gets married to a prince.

A: Is it Cinderella?

B: Yes!

Tạm dịch:

A: Nó là loại truyện gì?

B: Nó là truyện cổ tích.

A: Ai là nhân vật chính?

B: Cinderella, chị kế của cô ấy, và một hoàng tử.

A: Nó nói về gì?

B: Nó nói về Cinderella, một cô gái tốt bụng và xinh đẹp mà cuối cùng kết hôn với một hoàng tử.

A: Đó là truyện Cô bé lọ lem phải không?

B: Đúng vậy!


A CLOSER LOOK 1 trang 60 sgk Tiếng Anh 8 tập 1

Vocabulary trang 60 sgk Tiếng Anh 8 tập 1

1. These are popular characters in folk tales. Match the characters with the pictures. Can you add more?

(Đây là những nhân vật phổ biến trong truyện cổ tích. Nối những nhân vật với hình ảnh. Em có thể thêm không?)

Answer: (Trả lời)

1 – G: giant (Người khổng lồ) 2 – c: Buddha (Đức Phật)
3 – E: fairy (Bà tiên) 4 – B: emperor (Vua)
5 – H: witch (Phù thủy) 6 – A: woodcutter (Tiều phu)
7 – D: knight (Kỵ sĩ) 8 – F: princess (Công chúa)

Some more characters:

farmer: bác nông dân prince: hoàng tử
queen: nữ hoàng dwarfs: những chú lùn
saint: vị thánh servant: người hầu
grandparents: ông bà stepmother: mẹ ghẻ

2. These creatures are popular characters in folk tales. Match the creatures with the pictures. Can you add more?

(Những sinh vật này là những nhân vật phổ biến trong truyện cổ tích. Nối những sinh vật với hình ảnh. Em có thể thêm không?)

Answer: (Trả lời)

1 – G: ogre (Yêu tinh) 2 – F: lion (Sư tử)
3 – A: dragon (Rồng) 4 – E: tortoise (Rùa)
5 – B: wolf (Sói) 6 – c: hare (Thỏ)
7 – H: eagle (Đại bàng) 8 – D: fox (Cáo)

3. a) The adjectives in the box are often usued to describe characters in folk tales. Put them into the correct columns. Can you add more?

(Những tính từ trong khung thường được sử dụng để miêu tả những nhân vật trong truyện cổ tích. Đặt chúng vào những cột chính xác. Em có thể thêm không?)

Answer: (Trả lời)

Positive: Tích cực Negative: Tiêu cực
Cheerful (vui vẻ)
Generous (hào phóng)
Kind (tốt bụng)
Brave (dũng cảm)
Greedy (tham lam)
Mean (keo kiệt)
Evil (xấu xa)
Cunning (xảo quyệt)
Wicked (độc ác )
Fierce (dữ tợn)
Cruel (tàn bạo)

b) Now use these adjectives to describe some characters in one of your favourite folk tales.

(Bây giờ sử dụng những tính từ này để miêu tả vài nhân vật trong những truyện cổ tích mà em thích.)

Answer: (Trả lời)

– There’s a wolf in Little Red Riding Hood. He’s cunning and wicked.

– Cinderella is a kind girl in the story “Cinderella”.

– Saint Giong is brave in the story “Saint Giong”.

– Mai An Tiem is a hard-working and kind farmer in the story “Legend of Watermelon”.

– Lang Lieu is generous and kind in the story “Legend of Chung and Day cakes”.

– The witch is very cruel and wicked in the story “Snow White and the seven dwarfs”.

Tạm dịch:

– Có một con sói trong Cô bé quàng khăn đỏ. Anh ta xảo quyệt và độc ác.

– Cinderella là một cô gái tốt bụng trong câu chuyện “Cinderella”.

– Thánh Gióng rất dũng cảm trong câu chuyện “Thánh Gióng”.

– Mai An Tiêm là một nông dân chăm chỉ và tốt bụng trong câu chuyện “Truyền thuyết về dưa hấu”.

– Lang Liêu rất hào phóng và tốt bụng trong câu chuyện “Truyền thuyết về bánh Chung và bánh Dày”.

– Phù thủy rất tàn nhẫn và độc ác trong câu chuyện “Bạch Tuyết và bảy chú lùn”.


Pronunciation trang 60 sgk Tiếng Anh 8 tập 1

Intocation in exclamatory sentences

(Ngữ điệu trong câu cảm thán là lên giọng ở đầu câu và hạ giọng dần ở cuối câu.)

4. Listen and repeat the sentences, paying attention to intonation. Do they have rising or falling intonation?

(Nghe và lặp lại các câu, chú ý đến ngữ điệu. Chúng có ngữ điệu lên hay xuống?)

Tạm dịch:

1. Cô ấy đang mang một cái nón thật đầy màu sắc!

2. Hôm nay chúng ta đã có một thời gian thật vui

3. Cô ấy có một đôi mất thật đẹp

4. Nó là một ngày thật đẹp!

5. Thật là một tin tốt.


5. Practise these sentences. Then listen and repeat.

(Thực hành những câu này. Sau đó nghe và lặp lại.)

Tạm dịch:

1. Cô ấy thật là một công chúa xinh đẹp!

2. Những kỵ sĩ thật là dũng cảm!

3. Con sói có cái mãi thật to!

4. Yêu tinh thật dữ tợn!

5. Hoàng tử thật đẹp trai!


A CLOSER LOOK 2 trang 61 sgk Tiếng Anh 8 tập 1

Grammar trang 61 sgk Tiếng Anh 8 tập 1

1.a) Read part of the conversation from GETTING STARTED. Pay attention to the underlined part.

(Đọc phần đàm thoại từ phần Bắt đầu. Chú ý đến phần gạch dưới. )

Tạm dịch:

Dương: Tôi đã gọi điện cho bạn vào khoảng 9 giờ tối qua, nhưng không trả lời.

Nick: Ồ, tôi đang thực hiện một số nghiên cứu về truyền thuyết Việt Nam cho dự án của mình.

b) When do we use the past continuous? Can you think of the rule?

(Khi nào chúng ta dùng thì quá khứ tiếp diễn? Em có thể nghĩ ra luật không?)

Answer: (Trả lời)

We use the past continuous to describe an action that was in progress at a started time in the past.

We use the past continuous to describe an action that was in progress when another shorter action happened (this shorter action is expressed by the simple past.)

Tạm dịch:

Chúng ta dùng thì quá khứ tiếp diễn để miêu tả một hành động mà đang xảy ra trong một thời điểm bắt đầu trong quá khứ.

Chúng ta dùng thì quá khứ tiếp diễn để miêu tả một hành động mà đang tiếp diễn khi một hành động ngắn hơn xảy ra (hành động ngắn hơn này được thể hiện bởi thì quá khứ tiếp diễn).

Ví dụ:

At 3.30 the tortoise was running ahead of the hare. Lúc 3:30 con rùa đang chạy trước con thỏ.


2. Complete the following sentences by putting the verbs in brackets in the correct form.

(Hoàn thành những câu sau bằng việc đặt những dộng từ trong ngoặc đơn với hình thức đúng.)

Answer: (Trả lời)

1. was wearing 2. were you doing 3. was going
4. ran 5. was not/wasn’t waiting

Tạm dịch:

1. Khi hoàng tử thấy cô bé Lọ Lem ở bữa tiệc, cô ấy đang mặc một bộ lễ phục đẹp.

2. Bạn đang làm gì giờ này hôm qua?

3. Khi Jack đang đi đến chợ, anh ấy đã gặp một phù thủy.

4. Trong khi con thỏ đang ngủ thì con rùa đã chạy đến đích càng nhanh càng tốt.

5. Khi công chúa trở lại, hoàng tử không đợi cô ấy.


3.a) Use the past continuous and the suggested words to write sentences to describe what was happening in each picture.

(Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn và những từ được đề nghị để viết các câu miêu tả cái gì đang xảy ra trong mỗi bức hình.)

Answer: (Trả lời)

1. The servant was spinning in the woods.

2. The girl was picking flowers by the side of the road.

3. The knights were riding their horses to the cattle.

4. Cinderella was dancing with he prince.

5. Saint Giong was flying to heaven.

6. The ogre was roaring with anger.

Tạm dịch:

1. Người hầu đang quay tơ trong rừng.

2. Cô gái đang hái hoa bên cạnh đường.

3. Những kỵ sĩ đang cưỡi ngựa đến lâu đài.

4. Cô bé Lọ Lem đang nhảy với hoàng tử.

5. Thảnh Gióng đang bay lên trời.

6. Yêu tinh đang gầm rú giận dữ.

b) Work in pairs. Ask and answer questions about the pictures in a.

(Làm theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về những hình ảnh trong phần a.)

Answer: (Trả lời)

1. A: What was the servant doing?

B: She was spinning.

2. A: What was the girl doing?

B: She was picking flowers by the side of the road.

3. A: What was Cinderella doing?

B: She was dancing with the prince.

4. A: What was the ogre doing?

B: It was roaring with ogre.

5 A: What were the knights doing?

B: They were riding their horses to the castle.

6. A: What was Saint Giong doing?

B: He was flying to heaven.

Tạm dịch:

1. A: Người hầu đã (đang) làm gì?

B: Cô ấy đã (đang) quay tơ.

2. A: Cô gái đã (đang) làm gì?

B: Cô gái đã (đang) hái hoa bên cạnh đường.

3. A: Cô bé Lọ Lem đã (đang) làm gì?

B: Cô bé Lọ Lem đã (đang) nhảy với hoàng tử.

4. A: Yêu tinh đã (đang) làm gì?

B: Yêu tinh đã (đang) gầm rú giận dữ.

5 A: Những kỵ sĩ đã (đang) làm gì?

B: Những kỵ sĩ đã (đang) cưỡi ngựa đến lâu đài.

6. A: Thánh Gióng đã (đang) làm gì?

B: Thánh Gióng đã (đang) bay lên trời.


4. Write the correct form of each verb. Use the past continuous or the past simple.

(Viết hình thức chính xác của mỗi động từ. Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn hoặc quá khứ đơn)

Answer: (Trả lời)

1. was walking, stopped, had

2. was lying, heard, needed

3. heard, was follwing, started

4. dropped, ate

5. were dancing, left

6. was missing, decided

Tạm dịch:

1. Hoàng tử đang đi bộ dọc đường thì hoàng tử gặp một công chúa, vì vậy anh ấy dừng lại và nói chuyện với cô ấy.

2. Khi Thánh Gióng nằm trên giường, anh ấy nghe một thông báo rằng nhà vua cần những đàn ông dũng cảm để bảo vệ đất của ông.

3. Alice đang đi bộ một mình trong rừng thì đột nhiên cô ấy nghe b chân phía sau cô ấy. Ai đó đang theo dõi cô ấy. Cô ấy sợ hãi và bắt đầu chạy.

4. Khi con quạ làm rơi phô mai, con cáo ăn nó.

5. Họ đang nhảy vui vẻ thì cô bé Lọ Lem đột nhiên rời bữa tiệc.

6. Lạc Long Quân nhớ cuộc sống của ông ở biển, vì vậy ông quyết định dắt 50 con trai trở về đó.


5.a) Read the fable and put the verbs in brackets into the past simple or the past continuous.

(Đọc truyện ngụ ngôn và đặt những động từ trong ngoặc đơn thành thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn.)

Answer: (Trả lời)

1. was shining 2. was sleeping 3. went
4. were flying 5. opened 6. fell

Tạm dịch:

Đó là một ngày đẹp trời. Mặt trời chiếu sáng và một con rùa đang ngủ dưới mặt trời. Nó mở mắt ra và thấy một con đại bàng đang bay trên bầu trời. Rùa nói: “Tôi muốn bay được như thế!”. Đại bàng nghe nói và đồng ý giúp. Đại bàng đón con rùa và nhấc nó lên đi. Khi chúng đang bay rất cao trên bầu trời, Đại bàng mở móng vuốt của nó để con rùa bay. Nhưng Rùa tội nghiệp rơi ngay lập tức xuống đất.

b) What is the moral of the fable?

(Đạo đức của truyện ngụ ngôn là gì?)

Answer: (Trả lời)

Be happy with what you are. (Hãy hạnh phúc với những gì bạn có.)


6.a) Guess what your partner was doing last Sunday at these times.

(Đoán bạn của em đang làm gì tối Chủ nhật rồi lúc những giờ này.)

Answer: (Trả lời)

7 A.M.: I think Mai was doing the morning exercises at the park at 7 a.m..

10 A.M.: I think Minh was doing his home work at home at 10 a.m.

12 Noon: I think Nam was having lunch with his family at home at noon.

3 P.M.: I think Mai was watching movies on the TV at home at 3 p.m..

5 P.M.: I think Hoa was playing badminton in the park with Mai at 5p.m.

9 P.M.: I think Nam was preparing the lessons on Monday at 9 p.m..

Tạm dịch:

7 A.M.: Tôi nghĩ Mai đang tập thể dục buổi sáng ở công viên lúc 7 giờ sáng.

10 A.M.: Tôi nghĩ Minh đang ở nhà làm bài tập về nhà lúc 10 giờ sáng.

12 Noon: Tôi nghĩ Nam đang ăn cơm trưa cùng gia đình ở nhà lúc trưa.

3 P.M.: Tôi nghĩ Mai đang xem phim trên ti vi ở nhà lúc 3 giờ chiều.

5 P.M.: Tôi nghĩ Hoa đang chơi cầu lông với Mai ở công viên Lúc 5 giờ chiều.

9 P.M.: Tôi nghĩ Nam đang chuẩn bị bài cho ngày thứ Hai lúc 9 giờ tối.

b) Ask your partner to check your guesses.

(Hỏi bạn học để kiểm tra sự dự đoán của em)

Answer: (Trả lời)

1. A: Were you doing the morning exercises at the park at 7 a.m last Sunday, Mai?

B: Yes, I was.

2. A: Were you was doing your home work at home at 10 a.m last Sunday, Minh?

B: Yes, I was.

3. A: Were you was having lunch with your family at home at 12 noon last Sunday, Nam?

B: Yes, I was.

4. A: Were you was watching movies OĨ1 the TV at home at 3 p.m last Sunday, Mai?

B: Yes, I was.

5. A: Were you playing badminton in the park with Mai at 5 p.m last Sunday, Hoa?

B: Yes, I was.

6. A: Were you preparing the lessons on Monday at 9 p.m last Sunday, Nam?

B: Yes, I was.

Tạm dịch:

1. A: Bạn có tập các bài tập buổi sáng tại công viên lúc 7 giờ sáng Chủ nhật tuần trước không, Mai?

B: Có.

2. A: Bạn đã làm công việc nhà của bạn ở nhà lúc 10 giờ sáng Chủ nhật tuần trước, Minh?

B: Vâng, tôi đã làm.

3. A: Bạn có đang ăn trưa với gia đình ở nhà vào lúc 12 giờ trưa Chủ nhật tuần trước không, Nam?

B: Vâng, tôi đã.

4. A: Bạn có xem phim trên TV ở nhà lúc 3 giờ chiều Chủ nhật tuần trước không, Mai?

B: Vâng, tôi có.

5. A: Bạn có chơi cầu lông trong công viên với Mai lúc 5 giờ chiều Chủ nhật tuần trước không, Hoa?

B: Vâng, tôi có chơi.

6. A: Bạn có chuẩn bị bài học vào thứ Hai lúc 9 giờ tối Chủ nhật tuần trước không, Nam?

B: Vâng, tôi có.


COMMUNICATION trang 63 sgk Tiếng Anh 8 tập 1

1a. Look at the pictures. Then put the parts of the fairy tale in order.

(Nhìn vào hình. Sau đó đặt những phần của truyện cổ tích theo thứ tự)

Answer: (Trả lời)

1 – h: Cô Bé Quàng Khăn Đỏ sống trong một khu rừng. Một ngày nọ, cô đi thăm bà cô ấy.

2 – a: Khi cô ấy đang hái hoa trên vệ đường, cô ấy gặp một con sói gian ác. Nó hỏi “Cô đang đi đâu thế?”. Cô gái nói: “Tôi đang đi thăm bà của tôi.”

3 – e: Vì vậy con sói lập một kế hoạch. Nó chạy đến nhà bà và nuốt bà vào bụng. Nó đi vào giường bà.

4 – f: Một lúc sau, cô bé quàng khăn đỏ đến nhà. Cô ấy nhìn vào con sói và nen “Bà ơi, bà có đôi mắt thật to!, nó trả lời “Để nhìn con thật rõ đấy con!”.

5 – d: Sau đó cô ấy nói: “Bà ơi, cái tai của bà thật to!”, nó trả lời: “Để nghe con rõ hơn đó!”.

6 – c: Cuối cùng cô ấy nói: “Bà ơi, răng bà thật to!”, con sói trả lời: “Để ăn con đấy”.

7 – b: Người tiều phu đang làm việc trong rừng. Ông nghe tiếng hét lớn và chạy đến nhà.

8 – g: Ông ấy đánh vào đầu con sói. Con sói mở to miệng ra và la hét và bà nhảy ra. Con sói chạy đi.

b) Work in pairs. Compare your answers with a partner’s. Discuss any differences.

(Làm theo cặp. So sánh câu trả lời với bạn em. Thảo luận những khác biệt.)


2. Work in groups. In turn, retell the fairy tale to your group members in your own words. Choose the best storyteller in your group.

(Làm theo nhóm. Lần lượt, kể lại chuyện cổ tích cho thành viên trong nhóm em theo lời của em. Chọn người kế hay nhất trong nhóm.)

Answer: (Trả lời)

One day, Little Red Riding Hood’s gave her a basket to her sick granny. When she was picking up flowers in the side of the road, A Wolf appeared and asked her where she was going and she told him to her granfmother’s house; So hen ran ahead of her. When Little Red Riding Hood got to her granny’s house, the wolf had alreadly arrived and eaten her grandmother, however Red Riding Hood didn’t know this and entered. She saw her grandma she thought something was odd because her grandmother looked strange. That is when the wolf ate her as well! Luckily, a woodcutter heard the scream and ran the house to save Little Red Riding Hood and her grandma. Finally, the wolf ran away into the forest.

Tạm dịch:

Một ngày nọ, cô bé quàng khăn đỏ đưa cho cô một chiếc giỏ cho bà ngoại ốm. Khi cô đang nhặt hoa ở bên đường, A Sói xuất hiện và hỏi cô đi đâu và cô nói với anh đến nhà của người mẹ của cô; Thế là hen chạy trước cô. Khi cô bé quàng khăn đỏ đến nhà bà ngoại, con sói đã đến và ăn thịt bà ngoại, tuy nhiên cô bé quàng khăn đỏ không biết điều này và bước vào. Cô nhìn thấy bà mình, cô nghĩ có gì đó kỳ lạ vì bà cô trông lạ. Đó là khi con sói cũng ăn cô! May mắn thay, một người tiều phu nghe thấy tiếng hét và chạy vào nhà để cứu cô bé quàng khăn đỏ và bà của cô. Cuối cùng, con sói chạy trốn vào rừng.


3. Work in groups. Discuss and write an ending for the fairy tale. Share it with other groups.

(Làm theo nhóm. Thảo luận và viết kết thúc cho chuyện cổ tích. Chia sẻ nó với nhóm khác.)

Answer: (Trả lời)

The wolf follows Little Red Riding Hood to her grandmother’s house. The wolf knocks at the door and asks for some food because she’s hungry and pregnant. Grandma kindly feeds the wolf and that night the wolf gives birth to six pups. The grandma shelters the wolf and her litter and in return the wolf raises her pups to protect the grandma in her senior years, like service dogs. The wolf family also keeps an eye on Little Red while she grows up and chase away any bad boyfriends who come knocking at Red’s door. Eventually a nice, hardworking young man with a male wolf meets and marries Little Red. The wolves begin their own family and everyone lives happily ever after.

Tạm dịch:

Con sói đi theo cô bé quàng khăn đỏ đến nhà bà ngoại. Con sói gõ cửa và xin một ít thức ăn vì cô đói và đang mang thai. Bà ngoại vui lòng cho sói ăn và đêm đó sói sinh ra sáu chú chó con. Người bà che chở con sói và lứa của mình và đổi lại, con sói nuôi những chú chó con của mình để bảo vệ bà trong những năm cuối cấp, giống như những con chó phục vụ. Gia đình sói cũng để mắt đến Little Red trong khi cô lớn lên và xua đuổi bất kỳ người bạn trai xấu nào đến gõ cửa nhà Red. Cuối cùng, một thanh niên tốt bụng, chăm chỉ với một con sói đực gặp và kết hôn với Little Red. Những con sói bắt đầu gia đình riêng của chúng và mọi người sống hạnh phúc mãi mãi.


SKILLS 1 trang 64 sgk Tiếng Anh 8 tập 1

Reading trang 64 sgk Tiếng Anh 8 tập 1

1. Read the fable The Starfruit Tree. Then find the following words and underline them in the story. What do they mean?

(Đọc truyện ngụ ngôn Cây khế. Sau đó tìm những từ sau và gạch dưới chúng trong truyện. Chúng có nghĩa gì?)

Tạm dịch:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông giàu có sống trong một ngôi làng nọ. Khi ông mất, ông để lại cho 2 con trai một gia tài. Nhưng người anh chỉ chia cho người em một cây khế. Khi trái chín, một con đại bàng đến và ăn trái. Người em nài nỉ đại bàng đừng ăn. Con đại bàng hứa trả ơn bàng vàng và bảo người em may một cái túi để đựng vàng. Con đại bàng chở người em trên lưng đến nơi có vàng. Tại đó, người em bỏ đầy vàng vào túi. Khi về đến nhà, người em trở nên giàu có. Người anh rất đỗi ngạc nhiên và yêu cầu người em giải thích. Sau khi nghe câu chuyện, người anh đề nghị đổi gia tài lấy cây khế và người em tốt bụng đồng ý. Khi con đại bàng đến, người anh yêu cầu nó chở đến nơi có vàng. Người anh tham lam bỏ vàng vào một cái túi thật to và tất cả các túi trên quần áo của anh ấy. Trên đường về nhà, bởi vì vật chở quá nặng, con đại bàng mệt và thả người anh xuống biển.

Answer: (Trả lời)

fortune – a large amount of money (gia tài – một số lượng tiền lớn)

starfruit tree – tree with green fruit shaped like a star (cây khế – cây có trái màu xanh hình dáng giống như ngôi sao)

ripe – ready to be eaten (chín)

filled – put gold into the bag until there is no more space (bỏ đầy – bỏ vàng vào túi đến khi không chứa thêm được)

repay – pay back (báo đáp)

load – something that is being carried (vật chở – thứ gì đó được mang)


2. Read the story again and answer the questions.

(Đọc câu chuyện lần nữa và trả lời các câu hỏi.)

Answer: (Trả lời)

1. He gave his younger brother only a starfruit tree.

2. The eagle promised to repay him in gold.

3. He offered to swap his fortune for his brother’s starfruit tree.

4. He filled a vert large bag and all his pockets with gold.

5. He was dropped by the eagle into the sea.

Tạm dịch:

1. Người anh cho người em cái gì? Anh ấy chỉ cho người em một cây khế.

2. Con đại bàng hứa gì với người em? Con đại bàng hứa trả lại anh ấy bằng vàng.

3. Người anh làm gì khi anh ấy tìm ra làm sao mà người en trở nên giàu có? Anh ấy đề nghị đổi gia sản với cây khế của người em.

4. Người anh làm gì khi anh ấy đến nơi có vàng? Anh ấy bỏ đầy vàng vào một túi thật lớn và những tủi của anh ấy.

5. Cuối cùng chuyện gì xảy ra với người anh? Anh ấy bị thả rơi xuống biển bởi con đại bàng.


3. Now complete the details of the table.

(Hoàn thành những chi tiết của truyện ngụ ngôn.)

Answer: (Trả lời)

(1) greedy (2) time (3) fortune

Tạm dịch:

Những nhân vật chính Nhân vật 1: người em. Anh ấy tốt bụng và thật thà.
Nhân vật 2: người anh. Anh ấy tham lam.
Nhân vật 3: con đại bàng. Nó biết ơn.
Cốt truyện: phần đầu Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông giàu có sống trong một ngôi làng.
Cốt truyện: phần giữa Người đàn ông để lại 2 người con một gia sản nhưng người anh chỉ cho người em một cây khế. Một con đại bàng đến và ăn trái. Nó trả lại người anh bằng việc dẫn anh ấy đến nơi có vàng. Anh ấy mang về nhà ít vàng và trở nên giàu có. Người anh đổi gia sản lấy cái cây của người em. Con đại bàng giúp người anh lấy vàng.
Cốt truyện: phần cuối Khi con đại bàng bay về, sức chở quá nặng. Con đại bàng mệt và thả rơi người anh xuống biển.

Speaking trang 64 sgk Tiếng Anh 8 tập 1

4. Read the story summaries below. Decide which story you would like to read.

(Đọc tóm tắt truyện bên dướỉ. Miêu tả truyện nào mà em thích đọc.)

Tạm dịch:

Tựa đề: Thánh Gióng
Thể loại: Truyền thuyết
Nhân vật chính: Thánh Gióng
Cốt truyện: Thánh Gióng sống trong ngôi làng Phù Đổng. Anh ấy chi mới 3 tuổi, nhưng anh ấy không thể ngồi dậy hoặc nói lời nào. Tuy nhiên, khi kẻ thù xâm lược nước anh ấy, anh ấy đã giúp vua Hùng Vương thứ 6 đánh bại kẻ thù và cứu nước. Anh ấy bay lên trời và trở thành thánh.

Tựa đề: Rùa và Thỏ
Thể loại: Truyện ngụ ngôn
Nhân vật chính: một con thỏ và một con rùa
Cốt truyện: Con thỏ luôn khoác loác chạy nhanh hơn rùa. Rùa thách thỏ chạy đua. Thỏ nhanh chóng bỏ xa rùa phía sau. Thỏ tin rằng nó sẽ thắng và nó ngừng lại để ngủ một giấc. Khi thỏ tỉnh dậy nó thấy rùa đã đến đích trước nó.

Tựa đề: Bánh Chưng Bánh Dày
Thể loại: Truyện cổ tích
Nhân vật chính: Hoàng tử Tiết Liêu, vợ anh ấy và Vua Hùng Vương
Cốt truyện: Vua Hùng thông báo rằng hoàng tử nào làm được món ăn ngon nhất sẽ trở thành vua mới. Hoàng tử Tiết Liêu và vợ anh ấy làm hài lòng nhà vua bằng cách tạo ra 2 loại bánh bằng gạo mà thể hiện cho Trời và Đất. Vua Hùng đã phong Tiết Liêu làm vua.


5. Work in pairs. Ask and answer questions about the stories.

(Làm theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi vể các câu chuyện.)

Answer: (Trả lời)

A: I want to read Saint Giong.

B: What kind of story is it?

A: It’s a legend.

B: Who are the main characters in it?

Tạm dịch:

A: Mình muốn đọc truyện Thánh Gióng.

B: Nó là truyện gì?

A: Nó là truyền thuyết.

B: Nhân vật chính trong đó là ai?


6. GAME: WHO AM I?

(Trò chơi: Tôi là ai?)

Work in groups. One student imagines he/she is a character in a story in 4. The others can ask three Yes/ No questions to guess which character he/ she is.

(Làm theo nhóm. Một học sinh tưởng tượng cậu ấy/ cô ấy là một nhân vật trong truyện trong phần 4. Những người khác có thể hỏi.)

– Are you evil? (Bạn có độc ác không?)

– Do you live in a castle? (Bạn có ở trong lâu đài không?)

– Do you have long hair? (Bạn có tóc dài không?)

– …


SKILLS 2 trang 65 sgk Tiếng Anh 8 tập 1

Listening trang 65 sgk Tiếng Anh 8 tập 1

1. Listen to the fairy tale. The princess and the Dragon and correct the following statements.

(Nghe câu truyện cổ tích Công chúa và Con rồng và sửa những phát biểu sau)

Answer: (Trả lời)

1. prince → princess

2. giant → an ugly ogre

3. sing → cry

4. made friends with → married

Tạm dịch:

1. Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua, một nữ hoàng và một công chúa.

2. Một tối nọ, một yêu tinh xấu xí bắt có công chúa và bỏ cô ấy lên ngọn tháp của con yêu tinh.

3. Một ngày nọ, con rồng nghe công chúa khóc để xin giúp đỡ.

4. Cuối truyện, con rồng kết hôn với công chúa.


2. Listen again. Fill the missing words.

(Nghe lần nữa. Điền vào những từ còn thiếu.)

Answer: (Trả lời)

(1) castle (2) give gold (3) with anger
(4) breath (5) strong back

Tạm dịch:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua và một nữ hoàng sống trong một lâu đài với con gái xinh đẹp của họ. Một đêm nọ, một yêu tinh xấu xí bắt cóc công chúa và bỏ cô ấy lên ngọn tháp tăm tối và cao của nó. Nhà vua và nữ hoàng rất buồn. Họ hứa tặng vàng cho hiệp sĩ mà cứu công chúa. Nhiều hiệp sĩ muốn cứu cô ấy. Nhưng tất cả họ đều chạy trốn khi đến tòa tháp và thấy yêu tinh gầm hét giận dữ. Một ngày nọ một con rồng đang bay qua tòa tháp thì nghe công chúa khóc xin giúp đỡ. Con rồng bay xuống tháp, lấy một hơi thở giận dữ và thổi bay yêu tinh đi. Con rồng giải cứu công chúa từ tòa tháp và nhẹ nhàng đặt lên lưng nó. Họ bay trở về lâu đài. Nhà vua và nữ hoàng rất vui. Con rồng biến thành hoàng tử đẹp trai và kết hôn với công chúa. Tất cả họ sống hạnh phúc mãi mãi.


Writing trang 65 sgk Tiếng Anh 8 tập 1

3. Make notes about one of your favorite fairy tales. You can invent your own story.

(Ghi chú về một trong câu truyện cổ tích yêu thích. Em có thể sáng tạo ra câu chuyện riêng của em.)

Answer: (Trả lời)

Title: Mouse and cat. Mèo và chuột
Main characters: Mouse and cat. Mèo và chuột
Plot: beginning Mouse lived in heaven. The Ruler of Heaven gave him a key to take care of the rice warehouse. Chuột sống trên trời. Ngọc Hoàng đưa cho nó chìa khóa để trông coi kho lúa.
Plot: middle Mouse ate the rice so much and the ruler put him in the land. The mouse still continued tc eat rice in the land. Chuột ăn lúa rất nhiều và Ngọc Hoàng bỏ nó xuống trần gian. Chuột vẫn tiếp tục ăn lúa.
Plot: end The ruler put his cat in the land to kill mouse. Ngọc Hoàng bỏ con mèo của Ngài xuống trần gian để giết chuột.
Title: Tich Chu. Tích Chu
Main characters: A little boy and his grandmother. Một cậu bé và bà của anh ấy.
Plot: beginning: Tich Chu was a naughty boy, He didn’t take care of his grandmother. His grandmother was too thirsty and she became a bird. Tích Chu là một cậu bé nghịch ngợm, Anh không chăm sóc bà ngoại. Bà của anh quá khát nước và bà trở thành một con chim.
Plot: middle: Tich Chu was very regretful for this. He wanted his grandmother to come back with him at any cost. And the accepted to do every difficult things to save his grandmother. Tích Chu rất hối hận vì điều này. Anh muốn bà của mình quay lại với anh bằng bất cứ giá nào. Và chấp nhận làm mọi điều khó khăn để cứu bà của mình.
Plot: end: After overcoming all the difficult things, Tich Chu brought magie water for the bird to drink. The bird became his grandmother again. Sau khi vượt qua tất cả những điều khó khăn, Tích Chu đã mang nước magie cho chim uống. Con chim lại trở thành bà của nó.

4.a) Use your notes in 3 to write the fairy tale. Use The Princess and the Dragon as a model.

(Sử dụng ghi chú của bạn trong phần 3 để viết một câu truyện cổ tích. Sử dụng kiểu truyện “Công chúa và Con rồng” làm mẫu.)

Answer: (Trả lời)

• Once upon a time, the ruler of Heaven had a mouse in heaven. The Ruler decided to give him the key to take care of the rice warehouse. The mouse ate so much rice. The ruler was very angry and put the mouse in the land. When the mouse got to the land, he continues to eat the rice in the land so much. Therefore, the Ruler put his cat in the land to kill the mouse.

Hoặc:

• Once upon a time, in a small village, ther was a little boy living with his granny. The little boy was called Tich Chu. He was a naughty boy. He was only interested in playing with friends. He didn’t care so much about his granny. Once day, her granny was very thirsty, she called Tich Chu but he wasn’t at home. He was playing with friends. His granny was so thirsty that she became a bird. She flew to find water. After coming back home. Tichs Chu couldn’t find his granny. He realized that his granny had become a bird. And he needed to find magic water for her. He accepted to do everything so that the bird could become his granny again. After overcoming all the diddicult and dangerous things on the way of searching for magic water, Tich Chu was able to bring magic water to the bird. The bird drank water and became his granny again. Tich Chu promised to his granny that a better grandchild to make granny happy. They lived happily since then.

Tạm dịch:

• Ngày xửa ngày xưa, Ngọc Hoàng có một con chuột ở trên trời. Người quyết định trao cho chuột chìa khóa để trông coi kho lúa. Chuột ăn lúa rất nhiều. Ngọc hoàng rất tức giận và cho chuột xuống trần gian. Khi chuột xuống trần gian, nó vẫn ăn lúa rất nhiều. Vì vậy, Ngọc Hoàng cho mèo của ngài xuống trần gian để diệt chuột.

Hoặc:

• Ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ có một cậu bé sống cùng với bà. Cậu bé tên là Tích Chu. Tích Chu là một cậu bé nghịch ngợm. Cậu ta chỉ mải mê chơi đùa với bạn của mình, cậu ta không quan tâm nhiều đến bà mình. Một hôm, bà Tích Chu khát nước quá. Bà gọi Tích Chu nhưng Tích Chu không có ở nhà. Cậu ta đang vui chơi với bạn bè của mình. Bà Tích Chu khát nước quá nên biến thành một chú chim và bay đi tìm nước. Khi Tích Chu trở về nhà, cậu ta không thấy bà mình đâu cả. Cậu biết rằng bà mình đã hóa thành chim, và cậu cần phải mang nước thần về cho bà. Cậu bé chấp nhận làm mọi điều để chim có thể biến trở lại thành bà nội của cậu. Sau khi vượt qua hết các trở ngại khó khăn và nguy hiểm trên đường đi tìm nước thần, cậu bé đã mang được nước thần về cho chim uống. Chim uống xong liền hóa lại thành bà. Tích Chu hứa với bà rằng cậu sẽ ngoan ngoãn hơn để bà vui long. Kể từ đó, họ sống hạnh phúc với nhau.

b) Swap stories with your classmates and read each other’s stories.

(Trao đổi những câu truyện với bạn học và đọc câu truyện của mỗi người.)


LOOKING BACK trang 66 sgk Tiếng Anh 8 tập 1

Vocabulary trang 66 sgk Tiếng Anh 8 tập 1

1. Think of an example for each type of story in the box.

(Nghĩ về một ví dụ cho mỗi câu truyện trong khung.)

Answer: (Trả lời)

– The Adventures of Robin Hood is a legend.

– The Tortoise and the Hare is a fable.

– Chung cakes, Day cakes is a folk tale.

– Snow White and 7 Dwafts is a fairy tale.

Tạm dịch:

– Cuộc phiêu lưu của Robin Hood là một truyền thuyết.

– Rùa và Thỏ là một truyện dân gian.

– Bánh chưng bánh dày là một truyện dân gian.

– Bạch Tuyết và 7 chú lùn là truyện cổ tích.


2. Write the correct words under the pictures.

(Viết những từ chính xác dưới những bức hình.)

Answer: (Trả lời)

1. witch (phù thủy) 2. hare (con thỏ)
3. knight (hiệp sĩ) 4. ogre (yêu tinh)
5. fairy (tiên) 6. tortoise (con rùa)
7. giant (người khổng lồ) 8. dragon (rồng)

3. Put the words in the box into the correct collumns.

(Đặt những từ trong khung vào cột chính xác)

Answer: (Trả lời)

Characters (Nhân vật) Personality (Tính cách)
woodcutter (tiều phu) cruel (độc ác)
witch (phù thủy) kind (tốt bụng)
dragon (con rồng) generous (hào phóng)
fairy (bà tiên) mean (keo kiệt)
giant (người khổng lồ) wicked (hiểm độc)
hare (con thỏ) cheerful (vui mừng)
emperor (đức vua) fierce (dữ tợn)
tortoise (con rùa) evil (xấu xa)
knight (hiệp sĩ) cunning (xảo quyệt)
ogre (yêu tinh) brave (dũng cảm)
eagle (đại bàng) greedy (tham lam)
Buddha (đức Phật)

Grammar trang 66 sgk Tiếng Anh 8 tập 1

4. The following people were at home at 5 p.m yesterday. What were they doing? Work in pairs, ask and answer questions.

(Những người sau đang làm gì lúc 5 giờ chiều hôm qua. Họ đã đang làm gì? Làm theo cặp, hỏi và trả lời câu hỏi.)

Answer: (Trả lời)

1. A: Was Nam playing video games?

B: No, he wasn’t. He was playing the piano.

2. A: Was Mrs Lan doing the gardening?

B: No, she wasn’t, she was cooking.

3. A: Was Mr. Hung writing a letter?

B: No, he wasn’t. Mr. Hung was reading newspaper?

4. A: Were Hoa and Mai playing table tennis?

B: Yes, they were.

5. A: Was Duong listening to music?

B: No, he wasn’t. He was watching TV.

6. A: Was Mai doing her homework?

B: No, she wasn’t. She was sweeping the floor.

Tạm dịch:

1. A: Nam đang chơi trò chơi video phải không?

B: Không. Anh ấy đang chơi dương cầm.

2. A: Bà Lan đã đang làm vườn phải không?

B: Không. Cô ấy đang nấu ăn.

3. A: Ông Hùng đang viết một bức thư phải không?

B: Không. Ông Hùng đang đọc báo.

4. A: Hoa và Mai đang chơi bóng bàn phải không?

B: Đúng vậy.

5. A: Dương đã đang nghe nhạc phải không?

B: Không. Anh ấy đang xem ti vi

6. A: Mai đang làm bài tập về nhà phải không’?

B: Không. Cô ấy đang quét nhà.


5. What were you doing at the following times? Work in pairs. Ask and answer questions, as in the example.

(Bạn đang làm gì vào những giờ sau? Làm theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi, như trong ví dụ.)

Answer: (Trả lời)

1. At 10 p.m yesterday evening.

A: What were you doing at ten o’clock?

B: I was watching TV.

2. At 5 am this morning

A: What were you doing at 5 a.m this morning?

B: I was sleeping.

3. this time last week

A: What were you doing at this time last week?

B: I was cooking dinner.

4. At lunchtime yesterday

A: What were you doing at lunchtime yerterday?

B: I was having the lunch.

5. Two hours ago

A: What were you doing 2 hours ago?

B: I was playing badminton.

Tạm dịch:

1. vào 10 giờ tối hôm qua

A: Bạn đang làm gì lúc 10 giờ ?

B: Tôi đang xem ti vi

2. vào lúc 5 giờ sáng hôm nay

A: Bạn đang ỉàm gì lúc 5 giờ sáng nay ?

B: Tôi đang ngủ.

3. vào lúc này tuần rồi

A: Bạn đang làm gì lúc này tuần rồi?

B: Tôi đang nấu bữa tối.

4. vào giờ trưa hôm qua

A: Bạn đang làm gì lúc giờ trưa hôm qua?

B: Tôi đang ăn cơm trưa.

5. cách đây 2 giờ

A: Bạn làm gì lúc cách đây 2 giờ?

B: Tôi đang chơi cầu lông.


6. Work in pairs. Make exclamatory sentences about your partner or other classmates.

(Làm theo cặp. Tạo câu cảm thán về bạn học hoặc bạn học khác)

Answer: (Trả lời)

– What a lovely shirt you’re wearing !

– What a lovely book you have !

– What a sweet voice you have !

– What a colouful picture you draw !

Tạm dịch:

– Bạn đang mặc một cái áo sơ mi thật dễ thương.

– Một cuốn sách thật đáng yêu.

– Bạn có một giọng nói thật ngọt ngào.

– Bạn vẽ một bức tranh thật tuyệt vời.


Communication trang 67 sgk Tiếng Anh 8 tập 1

7. Number the lines of the dialogue in the correct order.

(Đánh số bài đàm thoại theo thứ tự chính xác.)

Answer: (Trả lời)

1 – D 2 – I 3 – A 4 – C 5 – F
6 – H 7 – J 8 – B 9 – G 10 – E

Tạm dịch:

1 – D: Bạn đang làm gì vào khoảng 3 giờ chiều hôm qua?

2 – I: Chiều hôm qua à? Mình đang xem một bộ phim. Sao vậy?

3 – A: Mình đã cố gắng gọi cho cậu. Cậu xem phim gì vậy?

4 – C: Shrek.

5 – F: Mình không biết nó.

6 – H: Nó là một phim hoạt hình. Nó thật là hay.

7 – J: Nó nói về gì?

8 – B: Nó nói về một yêu tinh xanh lá tên là Shrek. Nó cứu một công chúa tên là Fiona.

9 – G: Nó như một truyện cổ tích điển hình.

10– E: Không hẳn. Những nhân vật thật sự vui và câu chuyện thật đáng ngạc nhiên. Bạn nên xem nó.


PROJECT trang 67 sgk Tiếng Anh 8 tập 1

ENTRIES IN MY DIARY (GHI VÀO NHẬT KÝ CỦA TÔI)

1. Read the fairy tale Sleeping Beauty.

(Đọc truyện cổ tích Người đẹp ngủ trong rừng.)

Tạm dịch:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua tốt bụng và hoàng hậu. Họ không có con trong nhiều năm và rất buồn. Một ngày nọ, hoàng hậu sinh hạ một công chúa nhỏ dễ thương. Nhà vua rất vui. Ông tổ chức một buổi lễ lớn và tất cả các bà tiên trong vùng đều được mời. Nhưng nhà vua lại quên mời một bà tiên già và độc ác. Dù sao thì bà ấy cũng đến buổi lễ nhưng rất giận dữ. Bà đến gần công chúa và nói, “Khi ngươi 16 tuổi, ngươi sẽ chạm phải một con suốt và chết!” Một bà tiên tốt bụng đã nhanh chóng gieo một câu thần chú để thay đổi lời nguyền “Công chúa sẽ ngủ sâu thay vì chết.” Khi công chúa lên 16 tuổi, cô trở thành một thiếu nữ rất xinh đẹp. Mẹ cô luôn cẩn thận giữ cô tránh xa các con suốt. Nhưng một ngày nọ, công chúa nhìn thấy người hầu già đang ngồi quay tơ và vì thế cô ngồi xuống để quay. Khi công chúa chạm vào con suốt, cô chìm vào giấc ngủ sâu. Lúc này, mọi người trong lâu đài cũng rơi vào giấc ngủ. Công chúa ngủ trong 100 năm cho đến khi một vị hoàng tử đến lâu đài. Chàng hôn cô, và cô ấy tỉnh giấc. Họ yêu nhau, kết hôn, và sống hạnh phúc suốt đời.


2. Imagine you are a character in Sleeping Beauty. You can be the king, the queen, the princess, the prince, a good fairy, or the old and wicked fairy. Write two or more entries in your diary from the point of view of your character. Then, draw a picture to describe what was happening on that day.

(Tưởng tượng em là một nhân vật trong truyện Người đẹp ngủ trong rừng. Em có thể là một nhà vua, nữ hoàng, công chúa, hoàng tử, một bà tiên tốt, hoặc một bà tiên gian xảo lớn tuổi. Viết 2 hoặc nhiều lời trong nhật ký từ quan điểm của nhân vật. Sau đó, viết một hình ảnh để miêu tả điều đang xảy ra vào ngày đó.)

Answer: (Trả lời)

12th October

My father and mother were away. I had nothing to do. When I wa5 wandering through the castle, I saw an old servant spinning. I askec “What is this? May I try?”. “Of course, my pretty little girl,” said the old lady. I sat down to spin ans suddenly touched the spindle. I fell asleep immediately. I was told that I and every one in the castle slept for IOC years. One day my the prince, my husband, arrived at the castle He kissec me, then I and everyone woke up. We fell in love, got married, and lived happily ever after.

Tạm dịch:

Ngày 12 tháng 10

Ba tôi và mẹ đi xa. Tôi không có gì để làm. Khi tôi đang đi lòng vòng lâu đài, tôi thấy một người hầu đang quay tơ. Tôi hỏi “đây là gì? Tôi thử được không’? “Dĩ nhiên, cô gái nhỏ của tôi.” Người đàn bà lớn tuổi nói. Tôi ngồi xuống quay và đột nhiên chạm vào con suốt. Tôi rơi vào giấc ngủ ngay lập tức. Tôi được kể rằng tôi và mọi người trong lâu đài ngủ thiếp đi trong 100 năm. Một ngày nọ, một hoàng tử, chồng tôi, đã đến lâu đài. Hoàng tử đã hôn tôi, sau đó tôi cùng mọi người thức dậy. Chúng tôi đem lòng yêu nhau, kết hôn và sống hạnh phúc mãi mãi.


Bài trước:

Bài tiếp theo:


Xem thêm:

Trên đây là nội dung bài học kèm câu trả lời (gợi ý trả lời), phần dịch nghĩa của các câu hỏi, bài tập trong Unit 6: Folk tales trang 58 sgk Tiếng Anh 8 tập 1 đầy đủ, ngắn gọn và chính xác nhất. Chúc các bạn làm bài Tiếng Anh tốt!


“Bài tập nào khó đã có giaibaisgk.com