Giải Starter unit – LANGUAGE FOCUS trang 9 sgk Tiếng Anh 6 Friends Plus CTST

Hướng dẫn giải bài tập Starter unit sgk Tiếng Anh 6 – Friends Plus bộ Chân Trời Sáng Tạo. Nội dung bài Giải Starter unit – LANGUAGE FOCUS trang 9 sgk Tiếng Anh 6 Friends Plus CTST bao gồm 4 kĩ năng: reading, speaking, listening, writting cùng từ vựng và ngữ pháp Language focus, Vocabulary and listening, Clil, Culture, Puzzles and games, Extra listening and speaking, Song, Progress review, giúp các bạn học sinh học tốt môn tiếng anh 6.


Starter unit

LANGUAGE FOCUS trang 9 Tiếng Anh 6 Friends Plus

Possessive ‘s

(Sở hữu cách ‘s)

Giải bài 1 trang 9 Tiếng Anh 6 CTST

Look at the examples and complete the Rules with singular and plural.

(Nhìn vào các ví dụ và hoàn thành các quy tắc với từ “singular” và  “plural”.)

the teacher’s mobile

Harry’s bag

the students’ chairs

RULES
1. We use ‘s for possessive with _____ words.

2. We use s’ for possessive with _____ words.

Trả lời:

1. singular 2. plural
RULES (Quy tắc)
1. We use ‘s for possessive with singular words.

(Chúng ta sử dụng hình thức sở hữu ‘s với các từ số ít.)

2. We use s’ for possessive with plural words.

(Chúng ta sử dụng hình thức sở hữu s’ với các từ số nhiều.)


be: questions

(Động từ “be”: dạng nghi vấn)

Giải bài 2 trang 9 Tiếng Anh 6 CTST

Read and listen to the text. Choose the correct answers.

(Đọc và nghe bài. Chọn câu trả lời đúng.) 

1. Charlie’s mum is at home / at work.

2. Her laptop is in the drawer / on the TV.

3. Her speakers are in Charlie’s room / her room.

Nội dung bài hội thoại:

Mum: Hi, Charlie.

Charlie: Oh, hi, Mum. Are you at work?

Mum: No, I’m not. I’m at home. Where are you?

Charlie: I’m at school, Mum! It’s 12 p.m.

Mum: Oh, yes. OK. Are you in class?

Charlie: No, why? Are you OK?

Mum: Yes, I’m fine. But Charlie – where is my laptop?

Charlie: Ah … yes. Look in the drawer under the TV. Is it there?

Mum: Yes, it is. And the speakers? Where are the speakers, Charlie?

Charlie: Mmm. Good question. Erm…. are they in the drawer?

Mum: No, they aren’t.

Charlie: Erm … OK. Are they in my room?

Mum: MY speakers in YOUR room …? Yes, they are. Charlie…!

Charlie: OK, Mum. Bye!

Hướng dẫn dịch:

Mẹ: Chào Charlie.

Charlie: Ồ, chào mẹ. Mẹ đang làm việc ạ?

Mẹ: Không. Mẹ đang ở nhà. Con đang ở đâu?

Charlie: Con đang ở trường, Mẹ à! Bây giờ là 12 giờ trưa ạ.

Mẹ: Ồ. Được rồi. Con có ở trong lớp không?

Charlie: Không ạ, sao thế mẹ? Mẹ ổn chứ?

Mẹ: Ừm, mẹ không sao cả. Nhưng Charlie – máy tính xách tay của mẹ đâu?

Charlie: À … vâng. Mẹ thử tìm trong ngăn kéo dưới TV. Nó có ở đó không ạ?

Mẹ: Có. Và những cái loa đâu? Những cái loa đâu hả Charlie?

Charlie: Dạ. Mẹ hỏi thật hay. Ờm …. chúng có trong ngăn kéo không ạ?

Mẹ: Không có.

Charlie: Ờm … Được rồi. Chúng có ở trong phòng của con không ạ?

Mẹ: Loa của MẸ trong phòng của CON …? Có đấy. Charlie …!

Charlie: Vâng, mẹ. Tạm biệt mẹ!

Trả lời:

1. at home 2. in the drawer 3.  Charlie’s room

1. Charlie’s mum is at home.

(Mẹ của Charlie đang ở nhà.)

2. Her laptop is in the drawer.

(Máy tính cá nhân của bà ở trong ngăn kéo.)

3. Her speakers are in Charlie’s room.

(Loa của bà ở trong phòng của Charlie.)


Giải bài 3 trang 9 Tiếng Anh 6 CTST

Read the dialogue agian and complete the table.

(Đọc lại bài hội thoại và hoàn thành bảng.)

Questions Short answers
Am I in class?

at home?

Yes, I am. / No, (3) _____
(1) _____ he/ she/ it Yes, it (4) _____ / No, it isn’t.
(2) _____ you/ we/ they Yes, they are. / No, they (5) _____

Trả lời:

1. Is 2. Are 3. I’m not. 4. is 5. aren’t
Questions (câu hỏi) Short answers (câu trả lời ngắn)
Am I in class? (ở lớp?)

at home? (ở nhà?)

Yes, I am. / No, (3) I’m not.
(1) Is he/ she/ it Yes, it (4) is. / No, it isn’t.
(2) Are you/ we/ they Yes, they are. / No, they (5) aren’t.

Possessive pronouns

(Đại từ sở hữu)

Giải bài 4 trang 9 Tiếng Anh 6 CTST

Match the possessive pronouns in the box with the possessive adjectives.

(Nối các đại từ sở hữu trong khung với các tính từ sở hữu.)

ours           his              theirs           hers           yours
Posessive adjective Posessive pronoun
my mine
his (1) _____
her (2) _____
our (3) _____
your (4) _____
their (5) _____

Trả lời:

1. his 2. her 3. ours 4. yours 5. theirs
Posessive adjective

(Tính từ sở hữu)

Posessive pronoun

(Đại từ sở hữu)

my (của tôi) mine
his (của anh ấy) (1) his
her (của cô ấy) (2) hes
our (của chúng tôi) (3) ours
your (của bạn) (4) yours
their (của họ) (5) theirs

Giải bài 5 trang 9 Tiếng Anh 6 CTST

Write phrases with possessive pronouns.

(Viết câu với các đại từ sở hữu.)

1. This is my pen. This is mine.

2. This is his book.

3. This is her desk.

4. This is our table.

5. This is your bag.

6. This is their dictionary.

Trả lời:

1. This is mine.

(Đây là bút của tôi.)

2. This is his.

(Đây là sách của anh ấy.)

3. This is hers.

(Đây là bạn học của cô ấy.)

4. This is ours.

(Đây là cái bàn của chúng tôi.)

5. This is yours.

(Đây là cặp sách của bạn.)

6. This is theirs.

(Đây là từ điển của họ.)


Giải bài 6 trang 9 Tiếng Anh 6 CTST

USE IT! Work in pairs. Look at the table below. Choose a person, a city and a place. Then ask questions to find out your partner’s information.

(Thực hành! Làm việc theo cặp. Nhìn vào bảng bên dưới. Chọn một người, một thành phố và một nơi. Sau đó hỏi các câu hỏi để tìm ra thông tin của bạn em.)

– Are you with Lionel Messi?

(Bạn có ở cùng nơi với Lionel Messi không?)

– No, I’m not.

(Mình không.)

Person City Place
Lionel Messi
Taylor Swift
Kristen Stewwart
Robert Downey Jr.
Rio
New York
London
Cairo
at school
in town
at home
at the shops

Hướng dẫn dịch:

Người Thành phố Địa điểm
Lionel Messi
Taylor Swift
Kristen Stewwart
Robert DowneyJr.
Rio
New York
London
Cairo
ở trường
ở thị trấn
ở nhà
ở cửa hàng

Trả lời:

1. A: Are you with Taylor Swift?

(Bạn có ở cùng nơi với Taylor Swift không?)

B: Yes, I am. (Có.)

A: Oh, you are in town in New York.

(Ồ, bạn ở một thị trấn ở New York.)

2. A: Are you at the shops?

(Bạn có ở cửa hàng không?)

B: No, I’m not.

(Không.)

A: Are you at home?

(Bạn có ở nhà không?)

B: Yes, I am.

(Có.)

A: OK, you are with Kristen Stewart in London.

(Được rồi, bạn ở cùng nơi với Kristen Stewart ở London.)


Bài trước:

👉 Giải Starter unit – VOCABULARY trang 8 sgk Tiếng Anh 6 Friends Plus CTST

Bài tiếp theo:

👉 Giải Starter unit – VOCABULARY trang 10 sgk Tiếng Anh 6 Friends Plus CTST

Trên đây là bài Hướng dẫn Giải Starter unit – LANGUAGE FOCUS trang 9 sgk Tiếng Anh 6 Friends Plus CTST đầy đủ, ngắn gọn và dễ hiểu nhất. Chúc các bạn làm bài môn tiếng anh 6 tốt nhất!


“Bài tập nào khó đã có giaibaisgk.com