Nội Dung
Hướng dẫn giải bài tập Starter unit sgk Tiếng Anh 6 – Friends Plus bộ Chân Trời Sáng Tạo. Nội dung bài Giải Starter unit – VOCABULARY trang 10 sgk Tiếng Anh 6 Friends Plus CTST bao gồm đầy đủ 4 kĩ năng: reading, speaking, listening, writting cùng từ vựng và ngữ pháp Language focus, Vocabulary and listening, Clil, Culture, Puzzles and games, Extra listening and speaking, Song, Progress review, giúp các bạn học sinh học tốt môn tiếng anh 6.
Starter unit
VOCABULARY trang 10 Tiếng Anh 6 Friends Plus
Giải bài 1 trang 10 Tiếng Anh 6 CTST
Read the text. Match the words in blue with the opposites in the box. Then listen and check.
(Đọc văn bản. Nối các từ màu xanh với từ trái nghĩa trong khung. Sau đó nghe và kiểm tra.)
unpopular bad new cheap horrible boring fast big |
Send us your photos!
What have you got …
…in your pocket?
I’ve got money, a pen, my ID card for school (that photo isn’t very nice!) and my mobile phone. It’s old and slow now and it hasn’t got a good camera. I want a new mobile, but they’re expensive. 🙁 (Paul)
…on your desk?
I’ve got books, one or two old video games, and these mini speakers. They’re small, but they’re really good. 🙂 And I’ve got a photo of my cousins in Australia. They’ve got a pet parrot. His name’s Sinbad and he’s really popular with my cousins’ friends. We haven’t got a pet. 🙁 (Ben)
…in your bag?
I’ve got my books for school, my mobile and I’ve got this present for my dad. He hasn’t got this book. It’s about cooking and it’s very interesting (if you like cooking!). 🙂 (Maria)
Hướng dẫn dịch:
Hãy gửi cho chúng tôi những bức ảnh của bạn!
Bạn có gì …
…ở trong túi quần bạn?
Tôi có tiền, một cây bút, chứng minh thư của tôi để đi học (bức ảnh đó không đẹp lắm!) Và điện thoại di động của tôi. Bây giờ nó cũ và chậm và nó không có một máy ảnh tốt. Tôi muốn có một chiếc điện thoại di động mới, nhưng chúng đắt tiền. 🙁 (Paul)
…trên bàn của bạn?
Tôi có sách, một hoặc hai trò chơi điện tử cũ và những chiếc loa mini này. Chúng nhỏ, nhưng chúng thực sự tốt. 🙂 Và tôi có một bức ảnh của những người anh em họ của tôi ở Úc. Họ có một con vẹt cưng. Tên nó là Sinbad và nó thực sự nổi tiếng với bạn bè của anh em họ của tôi. Chúng tôi không có một con vật cưng. 🙁 (Ben)
…trong cặp của bạn?
Tôi có sách để học, điện thoại di động và tôi có món quà này cho bố tôi. Ông ấy không có cuốn sách này. Sách này là về nấu ăn và nó rất thú vị (nếu bạn thích nấu ăn!). 🙂 (Maria)
Trả lời:
– nice – horrible (tốt đẹp >< kinh khủng)
– old – new (cũ >< mới)
– slow – fast (chậm >< nhanh)
– good – bad (tốt >< xấu)
– expensive – cheap (đắt tiền >< rẻ tiền)
– small – big ( nhỏ >< to)
– popular – unpopular (phổ biến >< không phổ biến)
– interesting – boring (thú vị >< nhàm chán)
Giải bài 2 trang 10 Tiếng Anh 6 CTST
Read the text again and choose the correct answer.
(Đọc lại văn bản và chọn câu trả lời đúng.)
1. Has Paul’s mobile got a good camera?
(Điện thoại di động của Paul có máy ảnh tốt không?)
a. Yes, it has.
b. No, it hasn’t.
2. Have Ben’s cousins got a parrot?
(Có phải các anh họ của Ben có một con vẹt?)
a. Yes, they have.
b. No, they haven’t.
3. Has Maria got a present for her dad?
(Maria đã mua món quà cho bố của cô ấy?)
a. Yes, she has.
b. No, she hasn’t.
Trả lời:
1.b | 2.a | 3.a |
1. No, it hasn’t. (Không.)
2. Yes, they have. (Có.)
3. No, she hasn’t. (Không.)
Giải bài 3 trang 10 Tiếng Anh 6 CTST
Study the Key Phrases. Write eight sentences about the things in the table. Use your ideas and Key Phrases.
(Nghiên cứu các cụm từ trọng điểm. Viết 8 câu về các đồ vật trong bảng. Sử dụng ý tưởng của em và các cụm từ trọng điểm.)
Mexico City is a really big place.
(Mexico là một nơi thật sự lớn.)
TV programme | Place | Person | Game or film |
popular boring good |
big horrible old |
nice popular interesting |
expensive fast new |
KEY PHRASES | |
Adverbs of degree | |
It isn’t very expensive. | It’s quite expensive. |
It’s very expensive. | It’s really expensive. |
Hướng dẫn dịch:
Chương trình TV | Nơi chốn | Con người | Trò chơi hoặc phim |
phổ biến chán hay |
to lớn kinh khủng cũ |
tốt đẹp nổi tiếng thú vị |
đắt tiền nhanh mới |
CỤM TỪ QUAN TRỌNG | |
Trạng từ chỉ cấp độ | |
Nó không đắt lắm. | Nó khá đắt. |
Nó rất đắt. | Nó thật sự đắt. |
Trả lời:
1. “Tom and Jerry” is a very popular cartoon on TV.
(Tom và Jerrry và một phim hoạt hinhfb rất nổi tiếng trên TV.)
2. News at 7 p.m is really good.
(Chương trình thời sự lúc 7 giờ tối thật sự hay.)
3. This castle is quite old.
(Lâu đài này khá cũ rồi.)
4. My school isn’t very big.
(Trường học của tôi không lớn lắm.)
5. My mother is a really nice person.
(Mẹ tôi thật sự là một người tuyệt vời.)
6. My younger sister is very interesting.
(Em gái tôi rất thú vị.)
7. Soccer isn’t a new sport.
(Bóng đá không phải là môn thể thao mới.)
8. Golf is a really expensive sport.
(Gôn là môn thể thao thật sự tốn kém.)
Hoặc:
1. Pho is a popular food of Vietnam.
(Phở là một món ăn phổ biến của Việt Nam)
2. This film is so boring.
(Phim này chán quá)
3. My phone has a good camera.
(Điện thoại của tôi có camera tốt)
4. This castle is old.
(Lâu đài này cũ)
5. My dad’s laptop is very expensive.
(Máy tính xách tay của bố tôi rất đắt)
6. My mother buys me a new book.
(Mẹ tôi mua cho tôi một cuốn sách mới)
7. Soccer is an interesting sport.
(Bóng đá là một môn thể thao thú vị)
8. I have a nice dress.
(Tôi có một chiếc váy đẹp)
Giải bài 4 trang 10 Tiếng Anh 6 CTST
USE IT! Work in pairs. Compare your sentences in exsercise 3.
(Thực hành! Làm việc theo cặp.
So sánh câu của em ở bài tập 3.)
– Mexico is a really big place.
(Mexico là một nơi thật sự lớn.)
– My city is really old.
(Thành phố của tôi thật sự cũ.)
Trả lời:
1. – News at 7 p.m is really good.
(Chương trình thời sự lúc 7 giờ tối thật sự hay.)
– News at 7 p.m is quite boring.
(Chương trình thời sự lúc 7 giờ tối khá nhàm chán.)
2. My school isn’t very big.
(Trường học của tôi không lớn lắm.)
– My school is quite old.
(Trường học của tôi khá cũ rồi.)
3. My younger sister is very interesting.
(Em gái tôi rất thú vị.)
– My younger sister isn’t very nice.
(Em gái tôi không ngoan lắm.)
4. – Soccer isn’t a new sport.
(Bóng đá không phải là môn thể thao mới.)
– Soccer is a very interesting sport.
(Bóng đá là môn thể thao rất thú vị.)
5. – Football is a popular sport.
(Bóng đá là một môn thể thao phổ biến)
– Baseball is really interesting.
(Bóng chày rất là môn rất thú vị)
Bài trước:
👉 Giải Starter unit – LANGUAGE FOCUS trang 9 sgk Tiếng Anh 6 Friends Plus CTST
Bài tiếp theo:
👉 Giải Starter unit – LANGUAGE FOCUS trang 11 sgk Tiếng Anh 6 Friends Plus CTST
Trên đây là bài Hướng dẫn Giải Starter unit – VOCABULARY trang 10 sgk Tiếng Anh 6 Friends Plus CTST đầy đủ, ngắn gọn và dễ hiểu nhất. Chúc các bạn làm bài môn tiếng anh 6 tốt nhất!
“Bài tập nào khó đã có giaibaisgk.com“