Nội Dung
Hướng dẫn giải bài tập UNIT 10: OUR HOUSES IN THE FUTURE sgk Tiếng Anh 6 – Global Success bộ Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống. Nội dung bài Giải Unit 10 – COMMUNICATION trang 43 sgk Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success KNTT bao gồm đầy đủ 4 kĩ năng: reading, speaking, listening, writting cùng từ vựng và ngữ pháp Getting Started, A Closer Look, Communication, Skills, Looking back, Project, giúp các bạn học sinh học tốt môn tiếng anh 6.
Unit 10: OUR HOUSES IN THE FUTURE
COMMUNICATION trang 43 Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success
Everyday English
Expressing surprise
(Thể hiện sự ngạc nhiên)
Giải bài 1 trang 43 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted sentences.
(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý đến những câu được đánh dấu.)
David: John! Hello!
(John! Xin chào!)
John: Oh, hi, David. Wow! Is that your computer? It looks great.
(Ồ, chào, David. Ồ! Đó có phải là máy tính của bạn không? Nó trông tuyệt.)
David: Yes, it’s my new computer. My parents gave it to me for my birthday.
(Vâng, đó là máy tính mới của tôi. Bố mẹ tôi đã tặng nó cho tôi nhân ngày sinh nhật của tôi.)
Giải bài 2 trang 43 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Work in pairs. Express your surprise when you see your partner’s new watch, TV, mobile phone, etc
(Làm việc theo cặp. Bày tỏ sự ngạc nhiên khi bạn nhìn thấy đồng hồ mới, TV, điện thoại di động, v.v. của bạn cùng bàn.)
Trả lời:
– Wow! Is that your new watch? It’s really beautiful!
(Ồ! Đó có phải là đồng hồ mới của bạn không? Nó thật là đẹp!)
– Look! You have a new TV, don’t you? It’s so amazing!
(Nhìn kìa! Bạn có một chiếc TV mới, phải không? Thật là đáng kinh ngạc!)
– Wow! Look at this mobile phone! It’s fantastic!
(Ồ! Nhìn điện thoại di động này! Thật tuyệt vời!)
Hoặc:
A: Hello!
(Xin chào!)
B: Oh, hi. Wow! Is that your new mobile phone? It looks beautiful and modern.
(Ừ, chào nhé. Woa. Đấy là điện thoại thông minh mới của cậu đấy à. Trông đẹp và hiện đại thế.)
A: Yes, it’s my new phone. My old brother gave it to me because I pass the final examination.
(Ừ, đó là điện thoại mới của tôi. Anh trai tôi đã tặng cho tôi vì tôi đã vượt qua kì thi cuối kì.)
Houses and appliances in the future
(Những ngôi nhà và các thiết bị trong tương lai)
Giải bài 3 trang 43 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Read the questions in the class survey below. Tick (✓) Y (Yes) or N (No).
(Đọc các câu hỏi trong cuộc khảo sát lớp học bên dưới. Đánh dấu Y (Có) hoặc N (Không).)
Y | N | |
1. Will you live in a hi-tech house? | ||
2. Will your house be in space? | ||
3. Will you have a lot of trees and flowers around your house? | ||
4. Will you have a fridge that can cook your meals? | ||
5. Will you have a robot that can look after your children? | ||
6. Will you have a car that can fly? |
Trả lời:
Y | N | |
1. Will you live in a hi-tech house?
(Bạn sẽ sống trong một ngôi nhà công nghệ cao?) |
✓ | |
2. Will your house be in space?
(Ngôi nhà của bạn sẽ ở trong không gian?) |
✓ | |
3. Will you have a lot of trees and flowers around your house?
(Bạn sẽ có nhiều cây và hoa xung quanh nhà của bạn?) |
✓ | |
4. Will you have a fridge that can cook your meals?
(Bạn sẽ có một tủ lạnh có thể nấu các bữa ăn của bạn?) |
✓ | |
5. Will you have a robot that can look after your children?
(Bạn sẽ có một người máy để chăm sóc con của bạn?) |
✓ | |
6. Will you have a car that can fly?
(Bạn sẽ có một chiếc ô tô có thể bay?) |
✓ |
Giải bài 4 trang 43 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Work in pairs. Use the questions in 3 to interview your partner.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng các câu hỏi trong 3 để phỏng vấn bạn của bạn.)
Example:
You: Hi, Nam. Will you live in a hi-tech house in the future?
(Chào Nam. Bạn sẽ sống trong một ngôi nhà công nghệ cao trong tương lai?)
Nam: Yes. I will.
(Vâng. Tôi sẽ.)
You: Will your house be in space?
(Ngôi nhà của bạn sẽ ở trong không gian?)
Nam: Oh, no. It won’t.
(Ồ, không. Nó sẽ không.)
You: So where will it be?
(Vậy nó sẽ ở đâu?)
Nam: I’m not sure. It might be by the sea.
(Tôi không chắc nữa. Nó có thể ở gần biển.)
Trả lời:
A: Hi, Vy. Will you live in a hi-tech house?
(Chào Vy. Bạn sẽ sống trong một ngôi nhà công nghệ cao?)
B: Yes, I will.
(Vâng, tôi sẽ.)
A: Will your house be in space?
(Ngôi nhà của bạn sẽ ở trong không gian à?)
B: No, it won’t. It might be in the mountains.
(Không, sẽ không. Nó có thể ở trên núi.)
A: Will you have a lot of trees and flowers around your house?
(Bạn sẽ có nhiều cây và hoa xung quanh nhà của bạn?)
B: Yes, of course.
(Vâng, tất nhiên.)
A: Will you have a fridge that can cook your meals?
(Bạn sẽ có một tủ lạnh để nấu các bữa ăn của bạn?)
B: No, I won’t. But I might have a smart cooker to do that.
(Không, tôi sẽ không. Nhưng tôi có thể có một chiếc nồi thông minh để làm điều đó.)
A: Will you have a robot that can look after your children?
(Bạn sẽ có một robot có thể chăm sóc con cái của bạn chứ?)
B: Yes, I will. And it can do housework, too.
(Vâng, tôi sẽ. Và nó cũng có thể làm việc nhà.)
A: Will you have a car that can fly?
(Bạn sẽ có một chiếc xe có thể bay?)
B: Yes, I will.
(Vâng, tôi sẽ.)
Giải bài 5 trang 43 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Tell the class about your interview.
(Nói với cả lớp về bài phỏng vấn của em.)
Example:
In the future, Nam will live in a hi-tech house.
(Trong tương lai, Nam sẽ sống trong một ngôi nhà công nghệ cao.)
It won’t be in space. It might be by the sea.
(Nó sẽ không ở trong không gian. Nó có thể ở gần biển.)
He might have a robot to help him with his home.
(Anh ấy có thể có một robot để giúp anh ấy trong nhà của mình.)
Trả lời:
In the future, Vy will live a hi-tech house. It won’t be in space. It might be in the mountains. There will be a lot of trees and flowers around her house. She won’t have a fridge that can cook meals but she might have a smart cooker to do that. She will have a robot that can look after her children. and it can do housework, too. She will also have car that can fly.
(Trong tương lai, Vy sẽ sống trong một ngôi nhà công nghệ cao. Nó sẽ không ở trong không gian. Nó có thể ở trên núi. Xung quanh nhà cô sẽ có rất nhiều cây và hoa. Cô ấy sẽ không có tủ lạnh để nấu các bữa ăn nhưng cô ấy có thể có một chiếc nồi thông minh để làm điều đó. Cô ấy sẽ có một người máy có thể chăm sóc con cái của cô ấy. và nó cũng có thể làm việc nhà. Cô ấy cũng sẽ có một chiếc xe có thể bay.)
Bài trước:
👉 Giải Unit 10 – A CLOSER LOOK 2 trang 41 sgk Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success KNTT
Bài tiếp theo:
👉 Giải Unit 10 – SKILLS 1 trang 44 sgk Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success KNTT
Trên đây là bài Hướng dẫn Giải Unit 10 – COMMUNICATION trang 43 sgk Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success KNTT đầy đủ, ngắn gọn và dễ hiểu nhất. Chúc các bạn làm bài môn tiếng anh 6 tốt nhất!
“Bài tập nào khó đã có giaibaisgk.com“