Giải Unit 3. Wild life sgk Tiếng Anh 6 Friends Plus CTST

Nội Dung

Hướng dẫn giải bài tập UNIT 3. Wild life sgk Tiếng Anh 6 – Friends Plus bộ Chân Trời Sáng Tạo. Nội dung bài bao gồm đầy đủ 4 kĩ năng đọc (Reading), nói (Speaking), nghe (Listening), viết (Writting) cùng từ vựng và ngữ pháp Language focus, Vocabulary and listening, Clil, Puzzles and games, Extra listening and speaking, Progress review, giúp các bạn học sinh học tốt môn tiếng anh 6.


Unit 3. Wild life

VOCABULARY trang 38 Tiếng Anh 6 Friends Plus

THINK! trang 38 Tiếng Anh 6 CTST

How many animals can you name in thirty seconds?

(Hãy nghĩ xem! Trong 30 giây em có thể kể tên bao nhiêu động vật?)

Trả lời:

I think in 30 seconds I can name 15 animals. They are cat, dog, mouse, chicken, duck, rabbit, snake, snail, turtle, fish, bird, horse, tiger, lion, monkey.

(Tôi nghĩ trong 30 giây tôi có thể kể tên 15 con vật. Đó là mèo, chó, chuột, gà, vịt, thỏ, rắn, ốc, rùa, cá, chim, ngựa, hổ, sư tử, khỉ.)


Giải bài 1 trang 38 Tiếng Anh 6 CTST

Look at the photos and watch or listen to three conversations. Which animal is correct for each conversation?

(Nhìn vào các bức ảnh và xem hoặc nghe ba cuộc trò chuyện. Con vật nào đúng cho mỗi đoạn hội thoại?)

Nội dung bài nghe:

1. Simon

Girl: Hi, Simon. Do you want to play our animal identification game?

Simon: Sure.

Girl: Okay. Look at the photo. What do you think it is?

Simon: I’ve got no idea. It looks like a frog. Is it a frog?

Girl: No, it isn’t. In fact, it’s a kind of fish.

Simon: Really? That’s a very strange fish.

2. Ray

Girl: Hi, Ray. Do you want to play an animal identification game?

Ray: Yes, okay.

Girl: Okay, listen to this please. What animal do you think this is?

Ray: I don’t know. It sounds like a dog.

Girl: Listen again.

Ray: I know I. Is it a wolf?

Girl: Yes, it is.

3. Lane

Boy: Hi,  Lane. Would you like to play an animal identification game?

Lane: Yes, why not?

Boy: Okay. Listen and tell us what animal you here.

Lane: Right. … That’s a strange sounds. I’ve got no idea. Maybe it’s the elephant?

Boy: No it’s a camel.

Hướng dẫn dịch bài nghe:

1. Simon

Nữ: Chào, Simon. Bạn có muốn chơi trò chơi nhận dạng động vật của chúng tôi không?

Simon: Chắc chắn rồi.

Nữ: Được rồi. Bạn hãy nhìn vào bức hình này. Bạn nghĩ gì về nó?

Simon: Tôi không biết. Nó trông giống như một con ếch. Nó là một con ếch à?

Nữ: Không, không phải đâu. Thật ra, đó là một loại cá.

Simon: Thật không? Đó là một loài cá rất lạ.

2. Ray

Nữ: Xin chào, Ray. Bạn có muốn chơi trò chơi nhận dạng động vật không?

Ray: Ồ, được thôi.

Nữ: Được rồi, hãy nghe nhé. Bạn nghĩ đây là con vật gì?

Ray: Tôi không biết. Nó giống như một con chó.

Nữ: Nghe lại nhé.

Ray: Tôi biết nè. Nó là một con sói phải không?

Nữ: Đúng rồi.

3. Lane

Nam: Chào, Lane. Bạn có muốn chơi một trò chơi nhận dạng động vật không?

Lane: Có chứ, tại sao không nhỉ?

Nam: Được rồi. Hãy lắng nghe và cho chúng tôi biết bạn nghĩa đây là con vật gì.

Lane: Được thôi. … Đó là một âm thanh kỳ lạ. Tôi không biết. Có lẽ đó là con voi nhỉ?

Nam: Không, đó là một con lạc đà.

Trả lời:

1. a fish (cá) 2. a wolf (sói) 3. a camel (lạc đà)

Giải bài 2 trang 38 Tiếng Anh 6 CTST

Watch or listen again and complete the Key Phrases.

(Xem hoặc nghe lại và hoàn thành Key Phrases.)

KEY PHRASES
Identifying things

1. What do you think ……… ?

2.  ………  no idea.

3. It looks like a /an ………… .

4. It sounds like a / an ………. .

5. Maybe it’s a / an …………?

Trả lời:

1. it is 2. I’ve got 3. a frog 4. a dog 5. an elephant
KEY PHRASES

(Các cụm từ trọng điểm)

Identifying things

(Xác định sự vật / đồ vật)

1. What do you think it is?

(Bạn nghĩ nó là gì?)

2. I’ve got  no idea.

(Tôi không biết.)

3. It looks like a frog.

(Nó trông giống như một con ếch.)

4. It sounds like a dog.

(Nó có vẻ như là một con chó.)

5. Maybe it’s an elephant?

(Có lẽ nó là con voi nhỉ?)


Giải bài 3 trang 38 Tiếng Anh 6 CTST

PRONUNCIATION: Sentence stress

Look at the questions and sentences. Listen and repeat. Underline the stressed words.

(PHÁT ÂM: Trọng âm trong câu

Nhìn vào các câu hỏi và câu trần thuật. Nghe và lặp lại. Gạch dưới những từ được nhấn trọng âm.)

1. What do you think it is?

2. It looks like a camel.

3. It sounds like a cat.

4. Is it a dog?

5. Maybe it’s a giraffe.

Trả lời:

1. What do you think it is?

(Bạn nghĩ nó là cái gì?)

2. It looks like a camel.

(Nó có vẻ như là con lạc đà.)

3. It sounds like a cat.

(Nó nghe giống như con mèo.)

4. Is it a dog?

(Nó là con chó à?)

5. Maybe it’s a giraffe.

(Có lẽ nó là hươu cao cổ.)


Giải bài 4 trang 38 Tiếng Anh 6 CTST

Play the Creature close-ups game. Follow the instructions. Then listen and check.

(Chơi trò chơi Cận cảnh sinh vật. Làm theo các hướng dẫn. Sau đó nghe và kiểm tra.)

ostrich     butterfly     frog     bear     snake      bat

eagle     gorilla      panda     whale      rat

crocodile     octopus     fish    elephant       rabbit

Creature close-ups

(Cận cảnh sinh vật)

How many animals can you name?

(Em có thể kể tên bao nhiêu động vật?)

• Work in teams.

(Làm việc theo đội.)

• Take turns identifying the animals. Use animal names in the box in exercise 4.

(Thay phiên nhau xác định động vật. Sử dụng tên động vật trong khung ở bài tập 4.)

• Use the Key Phrases.

(Sử dụng cụm từ.)

Trả lời:

1. frog (con ếch) 2. elephant (con voi)
3. butterfly (con bướm) 4. snake (con rắn)
5. gorilla (khỉ đột/ đười ươi) 6. eagle (đại bàng)
7. rabbit (con thỏ) 8. whale (cá voi)
9. crocodile (cá sấu) 10. ostrich (đà điều)
11. bat (con dơi)

Giải bài 5 trang 39 Tiếng Anh 6 CTST

Listen and identify the animal sounds. Compare your ideas with a partner’s. Use the Key Phrases.

(Nghe và xác định âm thanh động vật. So sánh ý kiến của em với của bạn. Sử dụng cụm từ.)

Trả lời:

1. camel (lạc đà) 2. whale (cá voi)
3. monkey (con khỉ) 4. eagle (đại bàng)
5. frog (con ếch) 6. bat (con dơi)

Giải bài 6 trang 39 Tiếng Anh 6 CTST

Look at the questions and check the meanings of the words in blue. What do you think the animal is?

(Nhìn các câu hỏi và kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh. Bạn nghĩ động vật này là gì?)

“Does it live in water, or on land?
It lives on land and in water.
Has it got wings / legs / a tail?
It’s got legs and a tail.
How many legs has it got? Four.
Is it bigger or smaller than a dog?
It’s bigger than a dog.
Does it eat other animals? Yes, it does.
Does it live in this country? Yes, it does.
Is it dangerous? Yes, it is.
What colour is it? Green and brown.”

Hướng dẫn dịch:

“Nó sống trong nước hay trên cạn?
Nó sống trên cạn và dưới nước.
Nó có cánh / chân / đuôi?
Nó có chân và đuôi.
Nó có bao nhiêu chân? Bốn.
Nó lớn hơn hay nhỏ hơn một con chó?
Nó lớn hơn một con chó.
Nó có ăn các loài động vật khác không? Có.
Nó có sống ở đất nước này không? Có.
Nó có nguy hiểm không? Có.
Nó có màu gì? Màu xanh lá cây và màu nâu. ”

Trả lời:

live (v): sống water (n): nước
land (n): đất wings (n): cánh
legs (n): chân tail (n): đuôi

⇒ The animal is a crocodile.

(Con vật này là cá sấu.)


Giải bài 7 trang 39 Tiếng Anh 6 CTST

USE IT! Work in pairs. Play a guessing game. Think of an animal in exercise 4. Ask questions to identify your partner’s animal.

(Thực hành! Làm việc theo cặp. Chơi trò chơi suy đoán. Nghĩ về một động vật ở bài 4. Hỏi những câu hỏi để tìm ra con vật của bạn em.)

A: Does it live in water or on land?

(Nó sống dưới nước hay trên bờ?)

B: It lives in water.

(Nó sống dưới nước.)

Trả lời:

A: Does it live in water or on land?

(Nó sống trong nước hay trên cạn?)

B: It lives on land.

(Nó sống trên cạn.)

A: Does it have swings, legs or a tail?

(Nó có cánh, chân hay đuôi?)

B: It has a tail.

(Nó có một cái đuôi.)

A: Is it dangerous?

(Nó có nguy hiểm không?)

B: Yes, it is.

(Có.)

A: It is a snake?

(Nó là con rắn hả?)

B: Yes, it is.

(Đúng vậy.)


Finished? trang 39 Tiếng Anh 6 CTST

Look at the animals in exercise 4. Which animals live in water, on land or both?

(Hoàn thành bài học? Nhìn các động vật ở bài 4. Động vật nào sống dưới nước, động vật nào sống trên cạn, động vật nào sống ở cả hai nơi?)

Trả lời:

– Animals live in water: whale, octopus, fish.

(Động vật sống dưới nước: cá voi, bạch tuộc, cá.)

– Animals live on land: ostrich, butterfly, bear, bat, eagle, gorilla, panda, rat, elephant, rabbit.

(Động vật sống trên cạn: đà điểu, bướm, gấu, dơi, đại bàng, khỉ đột, gấu trúc, chuột, voi, thỏ.)

– Animals live both in water and on land: frog, snake, crocodile.

(Động vật sống cả dưới nước và trên cạn: ếch, rắn, cá sấu.)


READING trang 40 Tiếng Anh 6 Friends Plus

THINK! trang 40 Tiếng Anh 6 CTST

Look at the animals in the box. Which animals do you think are ugly?

(Hãy nghĩ xem! Nhìn những động vật trong khung. Động vật nào em nghĩ xấu xí?)

eagle    gorilla     frog      spider     bat     crocodile

Trả lời:

I think none of the animals is ugly because each animal has its own natural beauty.

(Tôi nghĩ không có động vật nào xấu xí cả vì mỗi loài động vật có vẻ đẹp tự nhiên riêng của nó.)


BLOBFISH we love you!

The blobfish isn’t the most beautiful or common fish on the planet. It has a dull colour and you don’t usually see it because it lives 1,000 metres under the seas near Australia.

But now through magazines and the internet, the blobfish is famous because people say that it’s the ugliest animal in the world.

Every year, thousands of species of animals become extinct. We often see information about the biggest, the most interesting, the most beautiful and the most colourful, such as whales, butterflies or pandas. The weirdest or ugliest animals also need our help.

Are they really ugly? No, they’re interesting and rare. The best idea is to protect all animals.

Hướng dẫn dịch:

BLOBFISH chúng tôi yêu bạn!

Cá blobfish không phải là loài cá đẹp nhất hoặc phổ biến nhất trên hành tinh. Nó có màu sắc xỉn và bạn thường không nhìn thấy vì nó sống sâu 1.000 mét dưới vùng biển gần nước Úc.

Nhưng bây giờ thông qua các tạp chí và Internet, cá blobfish nổi tiếng vì mọi người cho rằng nó là loài động vật xấu xí nhất trên thế giới.

Mỗi năm, hàng nghìn loài động vật bị tuyệt chủng. Chúng ta thường thấy thông tin về những con lớn nhất, thú vị nhất, đẹp nhất và nhiều màu sắc nhất, chẳng hạn như cá voi, bướm hoặc gấu trúc. Những con vật kỳ lạ nhất hoặc xấu xí nhất cũng cần sự giúp đỡ của chúng ta.

Chúng có thực sự xấu xí? Không, chúng thú vị và quý hiếm. Ý tưởng tốt nhất là bảo vệ tất cả các loài động vật.


Giải bài 1 trang 40 Tiếng Anh 6 CTST

Check the meanings of the words in blue in sentences 1-3. Then read the text. Which sentences does the writer agree with?

(Kiểm tra nghĩa của những từ màu xanh trong câu 1-3. Sau đó đọc văn bản. Tác giả đồng tình với câu nào?)

1. It’s important to protect all animals because they are all interesting.

(Điều quan trọng là phải bảo vệ tất cả các loài động vật vì chúng đều thú vị.)

2. It’s best to protect the beautiful species, not the ugly ones.

(Tốt nhất hãy bảo vệ những loài đẹp đẽ chứ không phải những loài xấu xí.)

3. A lot of species become extinct every year. Animals in danger need our help.

(Rất nhiều loài bị tuyệt chủng hàng năm. Động vật đang gặp nguy hiểm cần sự giúp đỡ của chúng ta.)

Trả lời:

– protect (v): bảo vệ

– species (n): loài

– become extinct: trở nên tuyệt chủng / bị tuyệt chủng

– danger (n): sự nguy hiểm

– help (n): sự giúp đỡ

The writer agrees with the sentences 1 and 3.

(Tác giả đồng tình với câu 1 và 3.)


Giải bài 2 trang 40 Tiếng Anh 6 CTST

Read and listen to the text and write True or False.

(Đọc và nghe văn bản và viết Đúng hoặc Sai.)

1. The blobfish is quite rare.

(Cá blobfish khá hiếm.)

2. The blobfish sometimes lives in rivers.

(Cá blobfish đôi khi sống ở sông.)

3. The blobfish is well-known through magazines and the internet.

(Cá blobfish được nhiều người biết đến qua các tạp chí và internet.)

4. There’s a lot of information about pandas, but not whales.

(Có rất nhiều thông tin về gấu trúc, nhưng không phải cá voi.)

Trả lời:

1. True 2. False 3. True 4. False

1. True (Đúng)

2. False (→ It lives 1,000 metres under the sea.)

(Sai: Nó sống ở đáy đại dương sâu 1000 mét.)

3. True (Đúng)

4. False (→ We often see information.)

(Sai: Chúng ta thường thấy thông tin.)


Giải bài 3 trang 40 Tiếng Anh 6 CTST

VOCABULARY PLUS Use a dictionary to check the meanings of the words in blue in the text.

(Từ vựng bổ sung. Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh trong văn bản.)

Trả lời:

– beautiful (a): xinh đẹp

– common (a): phổ biến

– dull (a): tối (màu)

– colourful (a): màu sắc

– rare (a): khan hiếm / quý hiếm


Giải bài 4 trang 40 Tiếng Anh 6 CTST

USE IT! Work in pairs. Do you know the names of any animals in danger? Do you think which ones are ugly and which ones are beautiful?

(Thực hành! Làm việc theo cặp. Em có biết tên của các động vật có nguy cơ tuyệt chủng không? Em nghĩ động vật nào xấu xí và động vật nào xinh đẹp?)

Trả lời:

Some endangered animals I know are panda, Sunda tiger, Amur leopard, black rhino, Cross River gorilla, Hawksbill turtle, orangutan, saola, Sumatran elephant. I think all of them are beautiful and cute, none of them are ugly.

(Một số loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng mà tôi biết là gấu trúc, hổ Sunda, báo Amur, tê giác đen, khỉ đột sông Cross, rùa đồi mồi, đười ươi, sao la, voi Sumatra. Tôi nghĩ tất cả chúng đều đẹp và dễ thương, không có con nào xấu cả.)


LANGUAGE FOCUS trang 41 Tiếng Anh 6 Friends Plus

Giải bài 1 trang 41 Tiếng Anh 6 CTST

Write the superlative form of the adjectives in the table.

(Viết dạng so sánh nhất của tính từ trong bảng.)

Short adjectives
Regular

End in –e

End in consonant + y

End in consonant + vowel + consonant

Adjective

dull

weird, slow

rare, safe

ugly, pretty

big, hot

Superlative

the dullest

…… , .……

…… , .……

…… , .……

……  , .……

Long adjectives
Adjective

colourful

common

expensive

Superlative

the most colourful

……………

……………

Irregular
Adjective

bad

good

far

Superlative

the worst

……………

the furthest / the farthest

Trả lời:

Short adjectives

(Tính từ ngắn)

Regular

(Có quy tắc)

End in –e

(Tận cùng là –e)

End in consonant + y

(Tận cùng là phụ âm + y)

End in consonant + vowel + consonant

(Tận cùng là phụ âm + nguyên âm + phụ âm)

Adjective

(Tính từ)

dull,

weird, slow

rare, safe

ugly, pretty

big, hot

Superlative

(So sánh nhất)

the dullest

the weirdestthe slowest

the rarestthe safest

the ugliestthe prettiest

the biggestthe hottest

Long adjectives

(Tính từ dài)

Adjective

(Tính từ)

colourful

common

expensive

Superlative

(So sánh nhất)

the most colourful

the most common

the most expensive

Irregular

(Bất quy tắc)

Adjective

(Tính từ)

bad

good

far

Superlative

(So sánh nhất)

the worst

the best

the furthest/ the farthest


Giải bài 2 trang 41 Tiếng Anh 6 CTST

Complete the text using the superlative form of the adjectives in brackets.

(Hoàn thành văn bản sử dụng dạng so sánh nhất của tính từ trong ngoặc.)

CÚC PHƯƠNG NATIONAL PARK

When is the best time to visit?

The (1. hot) ……… season is from May to September. The (2. warm) …….. month is July with an average maximum temperature of 33°C. The (3. cold) ……… month is January with an average maximum temperature of 19°C. The (4. good) ……… time to explore Cúc Phương National Park is the dry season, from December to April.

Are there any mountains?

Yes. There are many limestone mountains. The (5. high) …….. peak is Mây Bạc with 648 metres above sea level.

What animals can I see?

There are more than 300 species of birds and 135 mammal species. The (6. interesting) ……… animal is the Delacour’s Langur, one of the rarest primates on earth.

Trả lời:

1. hottest 2. warmest 3. coldest 4. best 5. highest 6. most interesting

CUC PHƯƠNG NATIONAL PARK

When is the best time to visit?

The hottest season is from May to September. The warmest month is July with an average maximum temperature of 33°C. The coldest month is January with an average maximum temperature of 19°C. The best time to explore Cúc Phương National Park is the dry season, from December to April.

Are there any mountains?

Yes. There are many limestone mountains. The highest peak is Mây Bạc with 648 metres above sea level.

What animals can I see?

There are more than 300 species of birds and 135 mammal species. The most interesting animal is the Delacour’s Langur, one of the rarest primates on earth.

Hướng dẫn dịch:

VƯỜN QUỐC GIA CÚC PHƯƠNG

Khi nào thì thích hợp để tham quan?

Mùa nóng nhất là từ tháng Năm đến tháng Chín. Tháng nóng nhất là tháng 7 với nhiệt độ tối đa trung bình là 33°C. Tháng lạnh nhất là tháng Một với nhiệt độ tối đa trung bình là 19°C. Thời điểm lý tưởng nhất để khám phá Vườn quốc gia Cúc Phương là mùa khô, từ tháng 12 đến tháng 4.

Có núi nào không?

Có. Có nhiều núi đá vôi. Đỉnh cao nhất là Mây Bạc với độ cao 648 mét so với mực nước biển.

Tôi có thể nhìn thấy những con vật nào?

Có hơn 300 loài chim và 135 loài động vật có vú. Động vật thú vị nhất là Voọc của Delacour, một trong những loài linh trưởng hiếm nhất trên Trái Đất.


STUDY STRATEGY

(CHIẾN THUẬT HỌC TẬP)

Improving your grammar

(Cải thiện ngữ pháp của em)

Inventing sentences is a good way to remember grammar rules and improve your grammar.

(Tự nghĩ ra các câu là một cách hay để nhớ các quy tắc ngữ pháp và cải thiện ngữ pháp của em.)

Giải bài 3 trang 41 Tiếng Anh 6 CTST

Read the Study Strategy. Then write five sentences with your ideas. Use the adjectives and the topics in the boxes. Compare with a partner.

(Đọc Chiến thuật học tập. Sau đó viết 5 câu với ý tưởng của em. Sử dụng các tính từ và các chủ đề trong khung. So sánh với bạn của em.)

good    bad     boring     pretty      nice    horrible
film star    animal     team     friend     place     food

– I think the best football team is Arsenal.

(Tôi nghĩ đội bóng giỏi nhất là Arsenal.)

– In my opinion, the most horrible animals are spiders.

(Theo tôi, loài vật đáng sợ nhất là nhện.)

Trả lời:

– I think the best actor is Freddie Highmore.

(Tôi nghĩ nam diễn viên xuất sắc nhất là Freddie Highmore.)

– In my opinion, the worst animal is crocodile.

(Theo tôi, con vật xấu nhất là cá sấu.)

– I think the nicest football team is Barcelona.

(Tôi nghĩ đội bóng giỏi nhất là Barcelona.)

– In my opinion, the most boring place is the cinema.

(Theo tôi, nơi chán nhất là rạp chiếu phim.)

– I think the best friend is my mother.

(Tôi nghĩ người bạn tốt nhất là mẹ tôi.)

– In my opinion, the most horrible food is fried insects.

(Theo tôi, món ăn kinh dị nhất là món côn trùng chiên.)


Giải bài 4 trang 41 Tiếng Anh 6 CTST

USE IT! Work in pairs. Read the text in exercise 2 again. Ask and answer questions with superlative adjectives for clues 1-6.

(Thực hành! Làm việc theo cặp. Đọc lại văn bản ở bài 2. Hỏi và trả lời các câu hỏi với tính từ so sánh nhất theo gợi ý 1-6.)

1. May to September

2. July

3. January

4. December to April

5. Mây Bạc

6. Delacour’s Langur

Trả lời:

1. When is the hottest season? – The hottest season is from May to September.

(Mùa nóng nhất là khi nào? – Mùa nóng nhất từ tháng 5 đến tháng 9.)

2. Which month is the warmest of the year? – The warmest month is July.

(Tháng nào là ấm nhất trong năm? – Tháng ấm nhất là tháng Bảy.)

3. Which month is the coldest of the year? – The coldest month is January.

(Tháng nào là lạnh nhất trong năm? – Tháng lạnh nhất là tháng Một.)

4. When is the best time to explore Cúc Phương National Park? – The best time to explore Cúc Phương National Park is from December to April.

(Khi nào là thời điểm tốt nhất để khám phá Vườn Quốc gia Cúc Phương? – Thời gian lý tưởng nhất để khám phá Vườn quốc gia Cúc Phương là từ tháng 12 đến tháng 4.)

5. What is the highest peak? – The highest peak is Mây Bạc.

(Đỉnh cao nhất là gì? – Đỉnh cao nhất là Mây Bạc.)

6. What is the most interesting animal? – The most interesting animal is the Delacour’s Langur.

(Con vật thú vị nhất là gì? – Con vật thú vị nhất là Voọc Delacour.)


Finished? trang 41 Tiếng Anh 6 CTST

Write sentences about another national park in your country using the questions in exercise 4.

(Hoàn thành bài học? Viết câu về một vườn quốc gia khác ở đất nước em sử dụng các câu hỏi ở bài 4.)

Trả lời:

The most famous destination in Quảng Bình province is Phong Nha – Kẻ Bàng national park. The hottest time is from June to August. The coldest time is winter. The rainiest time is from July to December. The biggest cave is Sơn Đoòng. The highest peak is Co Preu. The most interesting animal is Laonastes aenigmamus.

(Điểm đến nổi tiếng nhất ở tỉnh Quảng Bình là vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng. Thời điểm nóng nhất là từ tháng Sáu đến tháng Tám. Thời điểm lạnh nhất là mùa đông. Thời gian mưa nhiều nhất là từ tháng 7 đến tháng 12. Động lớn nhất là Sơn Đoòng. Đỉnh cao nhất là Cô Preu. Động vật thú vị nhất là chuột đá Trường Sơn.)


VOCABULARY AND LISTENING trang 42 Tiếng Anh 6 Friends Plus

THINK! trang 42 Tiếng Anh 6 CTST

Name three fast-running animals.

(Hãy nghĩ xem! Kể tên 3 động vật chạy nhanh.)

Trả lời:

Three fast-running animals are rabbit, kangaroo, leopard.

(Ba con vật chạy nhanh là thỏ, chuột túi, báo.)


Giải bài 1 trang 42 Tiếng Anh 6 CTST

Check the meanings of the verbs in the box. Look at the quiz and complete the questions with eight of the verbs. Listen and check your answers.

(Kiểm tra nghĩa của các động từ trong khung. Nhìn câu đố và hoàn thành các câu hỏi với 8 động từ. Nghe và kiểm tra câu trả lời của em.)

swim     drink     hear     communicate     fly     jump

survive    kill     climb    grow    move    run    see (x2)

Animal skills quiz

Some animals are fast, some are big and strong. Some are intelligent, some are dangerous. What do you know about animals and their skills?

1. Can elephants (1) ……….. with their ears and their feet?

a. Yes, they can.

b. No, they can’t.

c. Some can and some can’t.

2. How big can a gorilla? (2) ………….

a. 150 kilos.

b. 200 kilos.

c. 250 kilos.

3. Some scorpions are dangerous. Can a scorpion (3) ……….. a human?

a. Yes, it can.

b. No, it can’t.

c. Some can and some can’t.

4. Camels don’t (4) ……….. a lot of water. How many months can a camel (5) ………… without water?

a. Three months.

b. Six months.

c. Nine months.

5. How far can an eagle (6) ……….? It can (7) …….. a small animal from a distance of

a. 500 metres.

b. one kilometre.

c. more than one kilometre.

6. Ostriches can’t (8) ……….. but how fast can they (9) …………..?

a. Six kilometres an hour.

b. Sixteen kilometres an hour.

c. Sixty-five kilometres an hour.

Trả lời:

1. hear 2. grow 3. kill
4. drink 5. survive 6. see
7. see 8. fly 9. run

1. Can elephants (1) hear with their ears and their feet?

(Voi có nghe được bằng tai và bằng chân không?)

2. How big can a gorilla (2) grow?

(Một con khỉ đột có thể phát triển lớn đến mức nào?)

3. Some scorpions are dangerous. Can a scorpion (3) kill a human?

(Một số loài bọ cạp rất nguy hiểm. Bọ cạp có thể giết người không?)

4. Camels don’t (4) drink a lot of water. How many months can a camel (5) survive without water?

(Lạc đà không uống nhiều nước. Lạc đà có thể sống được bao nhiêu tháng nếu không có nước?)

5. How far can an eagle (6) see? It can (7) see a small animal from a distance of.

(Đại bàng có thể nhìn thấy bao xa? Nó có thể nhìn thấy một con vật nhỏ từ khoảng cách…)

6. Ostriches can’t (8) fly but how fast can they (9) run?

(Đà điểu không thể bay nhưng chúng chạy nhanh đến mức nào?)


Giải bài 2 trang 42 Tiếng Anh 6 CTST

Work in pairs. Answer questions 1-6 in the quiz.

(Làm việc theo cặp. Trả lời câu hỏi 1-6 trong câu đố.)

Trả lời:

1. a 2. c 3. c 4. b 5. b 6. c

1. Can elephants hear with their ears and their feet? – Yes, they can.

(Voi có nghe được bằng tai và bằng chân không? – Có, chúng có thể.)

2. How big can a gorilla grow? – 250 kilos.

(Một con khỉ đột có thể phát triển lớn đến mức nào? – 250kg.)

3. Some scorpions are dangerous. Can a scorpion kill a human? – Some can and some can’t.

(Một số loài bọ cạp rất nguy hiểm. Bọ cạp có thể giết người không? – Một số có và một số không.)

4. Camels don’t drink a lot of water. How many months can a camel survive without water? – Six months.

(Lạc đà không uống nhiều nước. Lạc đà có thể sống được bao nhiêu tháng nếu không có nước? – 6 tháng.)

5. How far can an eagle see? It can see a small animal from a distance of – one kilometre.

(Đại bàng có thể nhìn thấy bao xa? Nó có thể nhìn thấy một con vật nhỏ từ khoảng cách – 1km.)

6. Ostriches can’t fly but how fast can they run? – Sixty-five kilometres an hour.

(Đà điểu không thể bay nhưng chúng chạy nhanh đến mức nào? 65km/h.)


Giải bài 3 trang 42 Tiếng Anh 6 CTST

Listen to a podcast about the animals in the quiz and check your answers. How many correct answers have you got?

(Nghe tệp âm thanh về các động vật trong câu đố và kiểm tra câu trả lời của em. Em có bao nhiêu câu trả lời đúng?)

Nội dung bài nghe:

Woman: Hello and welcome to wildlife. Today’s program is about animals and what they can do. Okay, let’s start with the big animal. Is it true that all elephants can hear long distances with their ears and their feet?

Man: Yes, it is. They can hear other elephants by feeling sounds in the ground with their feet.

Woman: Wow, that’s amazing. Here’s another big animal. That’s the sound of gorilla animals which can grow to around 250 kilos. They’re big, strong and intelligent and that helps them survive.

Man: Yes, but small animals can also survive. Look! I’ve got one here.

Woman: Ohhh… I don’t like scorpions. Tell me can they kill people?

Man: Some of them can, and this one can.

Woman: But it’s very small.

Man: Yes, some of the smallest ones are the most dangerous.

Woman: Oh… I prefer this animal.

Man: What’s that?

Woman: A camel. Camels have got very different skills. They don’t drink a lot. They can survive 6 months without water.

Man: Okay, now it’s my turn. Eagles can see small animals from a distance of one kilometer. Ostriches can’t fly but they’re the tallest heaviest and fastest birds. They can run more than 60 kilometers an hour.

Woman: That is amazing. So, what can humans do?

Man: We can communicate.

Woman: But a lot of animals communicate. Listen. Whales. Monkeys.

Man: Yes, but we can speak and I think that is our most important skill.

Woman: Okay, now let’s speak….

Hướng dẫn dịch bài nghe:

Nữ: Xin chào và chào mừng đến với thế giới động. Chương trình hôm nay nói về động vật và những gì chúng có thể làm. Được rồi, hãy bắt đầu với con vật lớn. Có phải tất cả các loài voi đều có thể nghe được khoảng cách xa bằng tai và bằng chân?

Nam: Đúng vậy. Chúng có thể nghe thấy những con voi khác bằng cách dùng chân cảm nhận âm thanh trong lòng đất.

Nữ: Chà, thật tuyệt vời. Đây là một con vật lớn khác. Đó là âm thanh của khỉ đột, nó có thể phát triển đến khoảng 250 kg. Chúng to lớn, mạnh mẽ và thông minh và điều đó giúp chúng sinh tồn.

Nam: Vâng, nhưng động vật nhỏ cũng có thể sống sót. Nhìn! Tôi có một con ở đây.

Nữ: Ồi… Tôi không thích bọ cạp. Cho tôi biết chúng có thể giết người không?

Nam: Một số chúng có thể, và con này có thể.

Nữ: Nhưng nó rất nhỏ mà.

Nam: Ừm, một số những con nhỏ nhất lại là nguy hiểm nhất đấy.

Nữ: Ồ… Tôi thích con vật này hơn.

Nam: Đó là gì?

Nữ: Một con lạc đà. Lạc đà có những kỹ năng rất khác nhau. Chúng không uống nhiều nước. Chúng có thể sống sót đến 6 tháng nếu không có nước.

Nam: Được rồi, giờ đến lượt tôi. Đại bàng có thể nhìn thấy các loài động vật nhỏ từ khoảng cách 1 km. Đà điểu không thể bay nhưng chúng là loài chim cao nhất và nhanh nhất. Chúng có thể chạy hơn 60 km một giờ.

Nữ: Thật tuyệt vời. Vậy, con người có thể làm gì?

Nam: Chúng ta có thể giao tiếp.

Nữ: Nhưng rất nhiều loài động vật có thể giao tiếp. Nghe nè. Cá voi nè. Khỉ nè.

Nam: Ừm, nhưng chúng ta có thể nói và tôi nghĩ đó là kỹ năng quan trọng nhất của chúng ta.

Nữ: Được rồi, bây giờ chúng ta hãy nói …

Trả lời:

1. a 2. c 3. c 4. b 5. b 6. c

Giải bài 4 trang 42 Tiếng Anh 6 CTST

SKILLS STRATEGY

CHIẾN THUẬT

How to do the listening quiz:

(Cách làm bài tập nghe:)

• First, read all the questions and options.

(Đầu tiên, hãy đọc tất cả các câu hỏi và các phương án.)

• Next, predict the general meaning of the text.

(Tiếp theo, dự đoán ý nghĩa chung của văn bản.)

• Then, focus on the detail you need and then choose the correct option.

(Sau đó, tập trung vào chi tiết bạn cần và sau đó chọn phương án đúng.)

Read the Skills Strategy and listen again. What two extra pieces of information do you hear? Choose from a-d.

(Đọc Chiến thuật và nghe lại. Hai thông tin bổ sung mà em nghe được là gì? Chọn a-d.)

a. Scorpions are intelligent.

(Bọ cạp rất thông minh.)

b. Some of the smallest scorpions are the most dangerous.

(Một số loài bọ cạp nhỏ nhất là nguy hiểm nhất.)

c. Ostriches are the heaviest, fastest, and tallest birds.

(Đà điểu là loài chim nặng nhất, nhanh nhất và cao nhất.)

d. Some monkeys can speak.

(Một số con khỉ có thể nói.)

Trả lời:

Two extra pieces of information I hear are b and c.

(Hai thông tin bổ sung là b và c.)


Giải bài 5 trang 42 Tiếng Anh 6 CTST

USE IT! Work in pairs. Ask and answer the questions about the animals in unit 3. Who can answer the most questions?

(Thực hành! Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về các động vật ở bài 3. Ai có thể trả lời nhiều câu hỏi nhất?)

1. Which animal moves very quickly?

(Con vật nào di chuyển rất nhanh?)

2. Which animal doesn’t run, fly or swim?

(Con vật nào không chạy, bay hoặc bơi?)

3. Which animal jumps and swims?

(Con vật nào nhảy và bơi?)

4. Which animal doesn’t grow bigger than this book?

(Con vật nào không lớn hơn quyển sách này?)

5. Which animal doesn’t drink a lot of water?

(Con vật nào không uống nhiều nước?)

6. Which animal climbs better than a gorilla?

(Con vật nào leo trèo giỏi hơn đười ươi/ khỉ đột?)

Trả lời:

1. An ostrich (Đà điểu) 2. An elephant (Voi)
3. A whale (Cá voi) 4. A scorpion (Bọ cạp)
5. A camel (Lạc đà) 6. A monkey (Khỉ)

Finished? trang 42 Tiếng Anh 6 CTST

Look at exercise 5 and write mỏe questions using the verbs in exercise 1 and the animals in unit 3.

(Hoàn thành bài học? Nhìn bài tập 5 và viết thêm câu hỏi sử dụng các động từ ở bài tập 1 và động vật trong đơn vị bài học 3.)

Trả lời:

1. Which animal has legs and swims very well? – A crocodile.

(Con vật nào có chân và bơi rất giỏi? – Cá sấu.)

2. Which animl drinks a lot of water everyday? – An elephant.

(Con vật nào uống nhiều nước hàng ngày? – Con voi.)

3. Which animal sees from long distance very well? – An eagle.

(Con vật nào nhìn từ xa rất rõ? – Đại bàng.)

4. Which animal can’t fly but runs very fast? – An ostrich.

(Con vật nào không biết bay nhưng chạy rất nhanh? – Đà điểu.)

5. Which animal jumps very far? –  A kangaroo.

(Con vật nào nhảy rất xa? –  Kangaroo.)

6. Which animal survives well in hot weather? – A scorpion.

(Con vật nào sống sót tốt trong thời tiết nắng nóng? – Bọ cạp.)

7. Which animal can kill people? – A tiger.

(Con vật nào có thể giết người? – Con hổ.)

8. Which animal doesn’t have legs but can climb well? – A snake.

(Con vật nào không có chân nhưng có thể leo trèo giỏi? – Con rắn.)

9. Which animal can’t grow bigger than a human hand? – A fish.

(Con vật nào không thể lớn hơn bàn tay con người? – Một con cá.)

10. Which animal can’t move fast? – A turtle.

(Động vật nào không thể di chuyển nhanh? – Con rùa.)

11. Which animal runs faster than a motorbike? – A leopard.

(Con vật nào chạy nhanh hơn xe máy? – Con báo.)

12. Which animal hears well in water? – A whale.

(Con vật nào nghe tốt trong nước? – Cá voi.)


LANGUAGE FOCUS trang 43 Tiếng Anh 6 Friends Plus

Giải bài 1 trang 43 Tiếng Anh 6 CTST

Complete the examples from the quiz on page 42. Then choose the correct answers in Rules 1-4.

(Hoàn thành các ví dụ từ câu hỏi trang 42. Sau đó chọn câu trả đúng trong Quy tắc 1-4.)

An eagle (1) …….. see a small animal from a great distance.

Ostriches (2) …….. fly.

(3) …….. a scorpion kill a human? Yes, it (4) ……… / No, it (5) ………

(6) …….. elephants hear with their ears and their feet? Yes, they (7) …….. / No, they (8) …….. .

RULES
1. We use can / can’t in affirmative sentences.

2. We use can / can’t in negative sentences.

3. We use do and does / can and can’t in questions and short answers.

4. The he/she/it forms of can are different / the same.

Trả lời:

1. can 2. can’t 3. Can 4. can
5. can’t 6. Can 7. can 8. can’t
RULES: 1. can 2. can’t 3. can and can’t 4. the same

An eagle can see a small animal from a great distance.

(Đại bàng có thể nhìn thất động vật nhỏ ở khoản cách xa.)

Ostriches can’t fly.

(Đà điểu không thể bay.)

Can a scorpion kill a human? Yes, it can. / No, it can’t.

(Bọ cạp có thể giết người không? Vâng, nó có thể./ Không, nó không thể.)

Can elephants hear with their ears and their feet? Yes, they can. / No, they can’t.

(Voi có thể nghe bằng tay và chân không? Vâng, chúng có thể./ Không, chúng không thể.)

RULES (Quy tắc)
1. We use can in affirmative sentences.

(Chúng ta dùng can trong câu khẳng định.)

2. We use can’t in negative sentences.

(Chúng ta dùng can’t trong câu phủ định.)

3. We use can and can’t in questions and short answers.

(Chúng ta dùng can và can’t trong câu hỏi và câu trả lời ngắn.)

4. The he/she/it forms of can are the same.

(Dạng he/she/it của can giống nhau.)


Giải bài 2 trang 43 Tiếng Anh 6 CTST

Complete the dialogue with can and can’t.

(Hoàn thành bài hội thoại với can và can’t.)

Parrot: I’m very intelligent. I (1) can speak five languages.

Snake: (2) ……… you speak human languages?

Parrot: Yes, I (3) ………. . Can you speak many languages?

Snake: No, I (4) ………. but I (5) ………. eat animals which are bigger than me.

Parrot: Oh!

Trả lời:

1. can 2. Can 3. can 4. can’t 5. can

Parrot: I’m very intelligent. I can speak five languages.

(Vẹt: Tôi rất thông minh. Tôi có thể nói năm thứ tiếng.)

Snake: Can you speak human languages?

(Rắn: Bạn có thể nói tiếng người không?)

Parrot: Yes, I can. Can you speak many languages?

(Vẹt: Vâng, tôi có thể. Bạn có thể nói nhiều ngôn ngữ không?)

Snake: No, I can’t but I can eat animals which are bigger than me.

(Rắn: Không, tôi không thể nhưng tôi có thể ăn những con vật lớn hơn tôi.)

Parrot: Oh!


might

(có thể)

Giải bài 3 trang 43 Tiếng Anh 6 CTST

Look at the examples of sentences with might. Then choose the correct answers in the Rules.

(Nhìn các câu ví dụ với might. Sau đó chọn câu trả lời đúng trong Quy tắc.)

Be careful, it’s a scorpion. It might be dangerous.

(Cẩn thận, nó là bọ cạp đó. Nó có thể nguy hiểm.)

We might see a bear in the national park.

(Chúng ta có thể nhìn thấy con gấu trong công viên quốc gia.)

RULES
We use might when we know / don’t know if something is true.

The he / she / it forms of might are different / the same.

Trả lời:

RULES (Quy tắc)
We use might when don’t know if something is true.

(Chúng ta sử dụng might khi chúng ta không biết điều gì đó có đúng hay không.)

The he / she / it forms of might are the same.

(Dạng he / she / it của might đều giống nhau.)


Questions with How…?

(Câu hỏi với How…?)

Giải bài 4 trang 43 Tiếng Anh 6 CTST

Complete the quiz questions with the words in the box. Then listen and check.

(Hoàn thành các câu đố vui với các từ trong khung. Sau đó nghe và kiểm tra.)

far     long     tall      heavy      fast      many

… is a new baby?

How heavy is a new baby?

(Em bé mới sinh nặng bao nhiêu kg?)

1. … can the fastest person run?

2. … countries are there in the world?

3. … is an adult giraffe?

4. … is an adult crocodile?

5. … is the North Pole from the South Pole?

Trả lời:

1. How fast 2. How many 3. How tall 4. How long 5. How far

1. How fast can the fastest person run?

(Người chạy nhanh nhất có thể chạy nhanh như thế nào?)

2. How many countries are there in the world?

(Có bao nhiêu quốc gia trên thế giới?)

3. How tall is an adult giraffe?

Con hươu cao cổ trưởng thành cao bao nhiêu?)

4. How long is an adult crocodile?

(Cá sấu trưởng thành dài bao nhiêu?)

5. How far is the North Pole from the South Pole?

(Cực Bắc cách cực Nam bao xa?)


Giải bài 5 trang 43 Tiếng Anh 6 CTST

KEY PHRASES

(CỤM TỪ TRỌNG TÂM)

Estimating

(Ước tính)

A new baby is usually between 2.5 and 4.5 kilos.

(Một em bé mới sinh thường từ 2,5 đến 4,5 kg.)

Gorillas can grow to around 250 kilos.

(Khỉ đột có thể phát triển đến khoảng 250 kg.)

Camels can survive about six months without water.

(Lạc đà có thể tồn tại khoảng sáu tháng mà không cần nước.)

Look at the Key Phrases. Answer the questions in exercise 4 with the information in the box. Use the Key Phrases. Then compare with a partner.

(Nhìn Key Phrases. Trả lời các câu hỏi ở bài tập 4 với thông tin trong khung. Sử dụng Key Phrases. Sau đó so sánh với bạn của em.)

2.5 and 4.5 kilos    44 kilometres an hour

5 and 6 metres       4 metres

195                         20,014 kilometres

I think that a new baby is between 2.5 and 4.5 kilos.

(Tôi nghĩ một em bé mới sinh nặng khoảng 2,5 đến 4,5 kg.)

Trả lời:

1. How fast can the fastest person run? – Around 44 kilometres an hour.

(Người chạy nhanh nhất có thể chạy nhanh như thế nào?- Khoảng 44km/h.)

2. How many countries are there in the world? – 195 (recognised by the United Nations.)

(Có bao nhiêu quốc gia trên thế giới?- 195 (được công nhận bởi Liên hợp quốc.))

3. How tall is an adult giraffe? – Between 5 and 6 metres.

(Con hươu cao cổ trưởng thành cao bao nhiêu? – Từ 5 đến 6 mét.)

4. How long is an adult crocodile? – Around 4 metres.

(Cá sấu trưởng thành dài bao nhiêu? – Khoảng 4m.)

5. How far is the North Pole from the South Pole? – 20,014 kilometres.

(Cực Bắc cách cực Nam bao xa? – 20.014 km.)


Giải bài 6 trang 43 Tiếng Anh 6 CTST

USE IT! Ask and answer questions with How…?. Find people in the class with the same answers as yours.

(Thực hành! Hỏi và trả lời những câu hỏi với How…?. Tìm trong lớp người có câu trả lời giống em.)

How far…?          How tall…?

How fast…?        How many…?

– How far can you swim?

(Bạn có thể bơi bao xa?)

– I can swim about 100 metres.

(Tôi có thể bơi khoảng 100m.)

Trả lời:

– How far can you run? – I can run around 10 kilometres.

(Bạn có thể chạy bao xa? – Tôi có thể chạy khoảng 10 km.)

– How tall are you? – I’m between 1.6 and 1.7 metres.

(Bạn cao bao nhiêu? – Tôi cao từ 1,6 đến 1,7 mét.)

– How fast can you ride a bike? – I can ride about 20 kilometres an hour.

(Bạn có thể đi xe đạp nhanh như thế nào? – Tôi có thể đạp xe khoảng 20 km/h.)

– How many students are there in our school? – Around 1,000 students.

(Có bao nhiêu học sinh trong trường của chúng ta? – Khoảng 1.000 sinh viên.)


Finished? trang 43 Tiếng Anh 6 CTST

Invent more questions for the quiz in exercise 4.

(Hoàn thành bài học? Tạo thêm nhiều câu đố vui trong bài tập 4.)

Trả lời:

– How far is from the Earth to the sun?

(Từ Trái Đất đến mặt trời bao xa?)

– How long is the longest river in the world?

(Con sông dài nhất thế giới dài bao nhiêu?)

– How high is Eiffel tower in Paris?

(Tháp Eiffel ở Paris cao bao nhiêu?)

– How tall is the shorest person in the world?

(Người thấp nhất thế giới cao bao nhiêu?)

– How heavy is a newborn elephant?

(Voi sơ sinh nặng bao nhiêu?)

– How fast can a leopard run?

(Con báo có thể chạy nhanh đến mức nào?)

– How many planets are there in the univers?

(Có bao nhiêu hành tinh trong vũ trụ?)


SPEAKING trang 44 Tiếng Anh 6 Friends Plus

THINK! trang 44 Tiếng Anh 6 CTST

Look at the places in the box. Where do you usually ask for permission?

(Nghĩ xem! Nhìn các địa điểm trong khung. Bạn thường hỏi xin phép ở đâu?)

at home    in a shop    in a park    at school

Trả lời:

– At home, I usually ask for my parents’ permission to go out with my friends.

(Ở nhà, tôi thường xin phép bố mẹ để đi chơi với bạn bè.)

– In a shop, I usually ask the saleperson to show me the things I want to buy.

(Trong cửa hàng, tôi thường nhờ nhân viên bán hàng cho tôi xem những thứ tôi muốn mua.)

– In a park, I usually ask the guard to enter some places.

(Trong công viên, tôi thường xin phép bảo vệ cho để vào một số nơi.)

– At school, I usually ask for my teachers’ permision to go to WC.

(Ở trường, tôi thường xin phép thầy cô đi WC.)


Giải bài 1 trang 44 Tiếng Anh 6 CTST

Look at the photo. What is the situation?

(Nhìn ảnh. Tình huống này là gì?)

Trả lời:

I think the situation is in a family. A daughter is asking her dad’s permission to do something. Maybe that is going out with her friends.

(Tôi nghĩ tình huống này xảy trong một gia đình. Con gái đang xin phép bố để làm gì đó. Có lẽ mà ra ngoài với bạn bè.)


Giải bài 2 trang 44 Tiếng Anh 6 CTST

Watch or listen and complete the dialogue with the phrases in the box. Check your answer to exercise 1. When can Lottie watch the TV programme?

(Xem hoặc nghe và hoàn thành bài hội thoại với các cụm từ trong khung. Kiểm tra câu trả lời của em ở bài tập 1. Khi nào Lottie có thể xem chương trình truyền hình này?)

It’s really good          watch TV later

watch that wildlife programme on TV

it’s time for dinner

Lottie: Dad.

Dad: Yes?

Lottie: Is it OK if I (1) …….. ?

Dad: No, I’m afraid you can’t.

Lottie: But Dad, why not? (2) …….. .

Dad: I’m sorry, but (3) …….. .

Lottie: Oh, OK. Can I (4) …….., then?

Dad: Yes, of course you can.

Lottie: Great. Thanks, Dad.

Trả lời:

1. watch that wildlife programme on TV 2. It’s really good
3. it’s time for dinner 4. watch TV later

She can watch the TV programme later.

(Bạn ấy có thể xem chương trình tivi sau.)

Lottie: Dad.

(Bố ơi.)

Dad: Yes?

(Sao thế con?)

Lottie: Is it OK if I watch that wildlife programme on TV?

(Con có thể xem chương trình về động vật hoang dã trên TV được không ạ?)

Dad: No, I’m afraid you can’t. (Không, bố e là con không thể.)

Lottie: But Dad, why not? It’s really good.

(Nhưng bố ơi, tại sao không ạ? Nó thật sự hay lắm.)

Dad: I’m sorry, but it’s time for dinner.

(Bố rất tiếc, nhưng đến giờ ăn tối rồi con.)

Lottie: Oh, OK. Can I watch TV later, then?

(Vâng ạ. Vậy con có thể xem TV sau được không ạ?)

Dad: Yes, of course you can.

(Ừm, tất nhiên là con có thể.)

Lottie: Great. Thanks, Dad.

(Tuyệt vời. Con cảm ơn bố ạ.)


Giải bài 3 trang 44 Tiếng Anh 6 CTST

Look at the dialogue again. Match phrases a-d with 1-4 in the dialogue to create a new situation. Then practise the dialogue.

(Nhìn lại bài hội thoại. Nối các cụm a-d với 1-4 trong bài hội thoại để tạo nên tình huống mới. Sau đó thực hành bài hội thoại.)

a. I think you’ve got homework

b. go to the cinema with Hana

c. go at the weekend

d. There’s a really good film

Trả lời:

1. b 2. d 3. a 4. c

Lottie: Dad.

(Bố ơi.)

Dad: Yes?

(Sao thế con?)

Lottie: Is it OK if I go to the cinema with Hana?

(Con có thể đi xem phim với Hana được không ạ?)

Dad: No, I’m afraid you can’t.

(Không, bố e là con không thể.)

Lottie: But Dad, why not? There’s a really good film.

(Nhưng bố ơi, tại sao không ạ? Có một bộ phim thực sự hay.)

Dad: I’m sorry, but I think you’ve got homework.

(Bố rất tiếc, nhưng bố nghĩ con có bài tập về nhà.)

Lottie: Oh, OK. Can I go at the weekend, then?

(Vâng ạ. Vậy con có thể đi vào cuối tuần được không ạ?)

Dad: Yes, of course you can.

(Ừm, tất nhiên là con có thể.)

Lottie: Great. Thanks, Dad.

(Tuyệt vời. Cảm ơn bố.)


Giải bài 4 trang 44 Tiếng Anh 6 CTST

Match a-f with 1-3 in the Key Phrases. There is more than one correct answer.

(Nối a-f với 1-3 trong Key Phrases. Có nhiều hơn 1 câu trả lời đúng.)

a. you’re always on the computer

(bạn luôn dùng máy vi tính)

b. watch TV

(xem tivi)

c. it’s late and you’ve got school tomorrow

(đã muộn rồi và ngày mai bạn phải đi học)

d. go to a friend’s house

(đến nhà bạn)

e. use the computer

(sử dụng máy vi tính)

f. you need to help with the housework now

(bây giờ bạn cần giúp làm việc nhà)

KEY PHRASES
Requesting permission

1. Is it OK if I/ we ……… ?

2. Can I/ we/ you ……….?

Giving permission

Yes, of course you can.

Refusing permission

No, I’m afraid you can’t.

3. I’m sorry, but ……….. .

Trả lời:

a – 3 b – 1 and 2 c – 3 d – 1 and 2 e – 1 and 2 f – 3
KEY PHRASES
Requesting permission

(Hỏi xin phép)

1. Is it OK if I/ we watch TV/  go to a friend’s house/ use the computer?

(Tôi / chúng tôi có thể xem TV / đến nhà một người bạn / sử dụng máy tính được không?)

2. Can I/ we/ you watch TV/  go to a friend’s house/ use the computer?

(Tôi / chúng tôi / bạn có thể xem TV / đến nhà một người bạn / sử dụng máy tính không?)

Giving permission

(Cho phép)

Yes, of course you can.

(Ừm, dĩ nhiên bạn có thể.)

Refusing permission

(Từ chối sự xin phép)

No, I’m afraid you can’t.

(Không, tôi e rằng bạn không thể.)

3. I’m sorry, but you’re always on the computer/ it’s late and you’ve got school tomorrow/ you need to help with the housework now.

(Tôi rất tiếc, nhưng bạn luôn sử dụng máy tính / đã muộn và ngày mai bạn phải đi học / bạn cần giúp việc nhà ngay bây giờ.)


Giải bài 5 trang 44 Tiếng Anh 6 CTST

Work in pairs. Make mini-dialogues with the situations in exercise 4 and the Key Phrases.

(Làm việc theo cặp. Tạo các bài hội thoại ngắn với các tình huống ở bài 4 và Key Phrases.)

Trả lời:

1. A: Mum.

(Mẹ ơi.)

B: Yes?

(Sao thế con?)

A: Is it OK if I go to Lan’s house now? I need her help with my homework.

(Con có thể đến nhà Lan bây giờ được không ạ? Con cần bạn ấy giúp bài tập về nhà ạ.)

B: Yes, of course you can, but remember to get home before dinner.

(Ừm, dĩ nhiên con có thể đi, nhưng nhớ về nhà trước bữa tối nhé.)

A: Great. Thanks, Mum.

(Tuyệt vời. Con cảm ơn mẹ ạ!)

2. A: Dad.

(Bố ơi!)

B: Yes?

(Sao thế con?)

A: Is it OK if I use the computer now?

(Con có thể sử dụng máy vi tính bây giờ được không ạ?)

B: No, I’m afraid you can’t.

(Không, bố e là con không thể.)

A: But Dad, why not? I have some homework on Computer Science to finish before tomorrow.

(Nhưng bố ơi, sao lại không được ạ? Con có bài tập về nhà môn Tin học phải làm xong trước ngày mai ạ.)

B: I’m sorry, but you need to help your mother with the housework now, she is sick.

(Bố rất tiếc, nhưng con cần giúp mẹ làm việc nhà bây giờ, mẹ con đang bị bệnh mà.)

A: Oh, OK. Can I use it after I finish washing dishes?

(Ồ, vâng ạ. Vậy có thể dùng máy vi tính sau khi rửa bát xong được không ạ?)

B: Yes, of course you can.

(Ừm, dĩ nhiên con có thể.)

A: Great. Thanks, Dad.

(Tuyệt vời. Con cảm ơn bố ạ.)


Giải bài 6 trang 44 Tiếng Anh 6 CTST

USE IT! Work in pairs. Look at the situation. Prepare and practise a new dialogue. Use the dialogue in Exercise 2 and the Key Phrases.

(Làm việc theo cặp. Xem tình huống. Chuẩn bị và thực hành bài hội thoại mới. Sử dụng bài hội thoại ở bài tập 2 và Key Phrases.)

You want to use the computer in your classroom. Ask your teacher for permission.

(Em muốn sử dụng máy vi tính trong lớp học. Hỏi giáo viên để xin phép.)

Trả lời:

A: Mr. Minh.

(Thầy Minh ơi!)

B: Yes?

(Ơi! Sao thế em?)

A: Is it OK if I use the computer in our classroom?

(Em có thể sử dụng máy vi tính trong lớp học được không ạ?)

B: No, I’m afraid you can’t.

(Không, thầy e rằng em không thể.)

A: But teacher, why not?  I need to seach some infromation on the Internet to finish this exercise.

(Nhưng thầy ơi, sao lại không được ạ? Em cần tìm thông tin trên mạng để hoàn thành bài tập này ạ.)

B: It doesn’t work know. I need to call the computer mechanic to fix it first.

(Hiện tại nó đang bị hỏng. Thầy cần gọi thợ sửa máy tính để sửa nó đã.)

A: Oh OK. Can I use it after that?

(Ồ, vâng ạ. Vậy em có thể sử dụng nó sau đó được không ạ?)

B: Yes, of course you can.

(Ừm, dĩ nhiên em có thể.)

A: Great. Thanks, Mr. Minh.

(Hay quá. Cảm ơn thầy Minh ạ!)


WRITING trang 45 Tiếng Anh 6 Friends Plus

THINK! trang 45 Tiếng Anh 6 CTST

Look at the animals on pages 38 and 39. Which animals are in danger? Which animals do you want to protect?

(Nghĩ xem! Nhìn các động vật ở trang 38 và 39. Động vật nào đang bị đe dọa. Động vật nào em muốn bảo vệ?)

Trả lời:

I think the animals in danger are gorillas, eagles, elephants, pandas and whales. I want to protect all of the animals.

(Tôi nghĩ các động vật đang bị đe dọa là đười ươi, đại bàng, voi, gấu trúc và cá voi. Tôi muốn bảo vệ tất cả chúng.)


Giải bài 1 trang 45 Tiếng Anh 6 CTST

Check the meanings of the words in the box. Which of these do you think is a problem for the Philippine eagle? Read the information leaflet and check.

(Kiểm tra nghĩa của các từ trong khung. Bạn nghĩ cái nào là vấn đề của đại bàng Phi-lip-pin? Đọc thông tin trên tờ rơi và kiểm tra.)

farming      pollution      hunting       fishing

LET’S PROTECT…The Philippine eagle

The Philippine eagle lives in the forests of the Philippines. Adult birds can be one metre long and weigh eight kilos. It eats small animals such as snakes, bats, and rats. It’s in danger now and it’s rare. The biggest problem is human activity like farming. You can find information on the website of the Philippine Eagle Foundation. It explains how to protect the eagle. For example, it’s possible to ‘adopt’ an eagle.

Hướng dẫn dịch:

HÃY BẢO VỆ… Đại bàng Philippine

Đại bàng Philippine sống trong các khu rừng ở Philippines. Chim trưởng thành có thể dài một mét và nặng 8 kg. Nó ăn các động vật nhỏ như rắn, dơi và chuột. Nó đang gặp nguy hiểm và quý hiếm. Vấn đề lớn nhất là hoạt động của con người như trồng trọt. Bạn có thể tìm thông tin trên trang web của Philippine Eagle Foundation. Nó giải thích cách bảo vệ đại bàng. Ví dụ, có thể ‘nhận nuôi’ một con đại bàng.

Trả lời:

– farming: canh tác

– pollution (n): sự ô nhiễm

– hunting: sự săn bắt

– fishing: đánh bắt cá

The problem for the Philippine eagle is farming.

(Vấn đề của đại bàng Phi-lip-pin là do canh tác.)


Giải bài 2 trang 45 Tiếng Anh 6 CTST

Read the text again. Why is the Phillipine eagle special? What kinds of animals does it eat?

(Đọc lại văn bản. Tại sao đại bàng Phi-lip-pin đặc biệt? Nó ăn những loại động vật nào?)

Trả lời:

– It’s one of the biggest birds in the world, and it’s in danger and very rare.

(Nó là một trong những loài chim lớn nhất trên thế giới, nó đang gặp nguy hiểm và rất hiếm.)

– It eats snakes and small animals such as bats, rats and small monkeys.

(Nó ăn rắn và động vật nhỏ như dơi, chuột và khỉ nhỏ.)


Giải bài 3 trang 45 Tiếng Anh 6 CTST

Complete the Key Phrases with words from the text.

(Hoàn thành Key Phrases với các từ trong văn bản.)

KEY PHRASES
Describing animals in danger

1. They can weigh/ grow to/ be ……… .

2. It eats ……… such as ……… .

3. It’s …………. now.

4. You can find information ………. .

Trả lời:

KEY PHRASES
Describing animals in danger

(Miêu tả động vật bị đe dọa)

1. They can weigh/ grow to/ be eight kilos/ one metre long.

(Chúng có thể nặng / phát triển đến / dài 8 kg / một mét.)

2. It eats small animals such as snakes, bats and rats.

(Nó ăn các động vật nhỏ như rắn, dơi và chuột.)

3. It’s in danger now.

(Nó đang gặp nguy hiểm.)

4. You can find information on the website (of the Phillipne Eagle Foundation).

(Bạn có thể tìm thông tin trên trang web (của Phillipne Eagle Foundation).)


Giải bài 4 trang 45 Tiếng Anh 6 CTST

Look at the phrases in blue in the text. Which can we use at the start of a sentence? Which has a comma (,) after it?

(Nhìn các cụm từ màu xanh trong văn bản. Chúng ta có thể sử dụng cụm nào để bắt đầu câu? Cụm từ nào có dấu phẩy sau nó?)

Trả lời:

We can use For example at the start of a sentence. For example has a comma after it.

(Chúng ta có thể sử dụng For example ở đầu câu. For exmaple có dấu phẩy sau nó.)


Giải bài 5 trang 45 Tiếng Anh 6 CTST

Complete the sentences. Use such as, like, For example and your own ideas.

(Hoàn thành câu. Sử dụng such as, like, For example và ý tưởng của riêng em.)

1. I like big animals…. .

2. In my country you can visit beautiful places…. .

3. You can help some animals in danger. …, you can… or…. .

Trả lời:

1. I like big animals such as elephants, bears, gorrilas, giraffe and buffalos.

(Tôi thích những động vật to lớn như voi, gấu, đười ươi, hươu cao cổ và trâu.)

2. In my country you can visit beautiful places like Hội An Ancient Town, Hoàn Kiếm Lake, Phong Nha Cave and Hạ Long Bay.

(Ở đất nước của tôi bạn có thể tham quan những nơi xinh đẹp như Phố cổ Hội An, Hồ Hoàn Kiếm, Động Phong Nha, và Vịnh Hạ Long.)

3. You can help some animals in danger. For example, you can adopt them or encourage people to protect them.

(Bạn có thể giúp động vật gặp nguy hiểm. Ví dụ, bạn có thể nhận nuôi chúng hoặc kêu gọi mọi người bảo vệ chúng.)


Giải bài 6 trang 45 Tiếng Anh 6 CTST

USE IT! Follow the steps in the writing guide.

(Thực hành! Làm theo các bước ở phần hướng dẫn viết.)

WRITING GUIDE
A. TASK

Find information about the Galapagos penguin or an animal in danger in Việt Nam. Write an information leaflet about it.

B. THINK AND PLAN

1. Where does it live? What does it eat?

2. How rare is the animal?

3. Why is it in danger?

4. Where can we find information about it?

5. How can we help to protect it?

C. WRITE

Note: Write only ONE paragraph.

The … lives… . The biggest problem is … .

It can … and … . You can find … .

It eats… .

For example, … .

It is in… .

D. CHECK

• superlative forms

• giving examples

• can / can’t

Hướng dẫn dịch:

HƯỚNG DẪN VIẾT
A. NHIỆM VỤ

Tìm thông tin về chim cánh cụt Galapagos hoặc một loài động vật đang gặp nguy hiểm ở Việt Nam. Viết một tờ rơi cung cấp thông tin về nó.

B. SUY NGHĨ VÀ LẬP KẾ HOẠCH

1. Nó sống ở đâu? Nó ăn gì?

2. Động vật này quý hiếm như thế nào?

3. Tại sao nó gặp nguy hiểm?

4. Chúng ta có thể tìm thông tin về nó ở đâu?

5. Làm thế nào chúng ta có thể giúp để bảo vệ nó?

C. VIẾT

Lưu ý: Chỉ viết MỘT đoạn văn.

Những … sống ở …. Vấn đề lớn nhất là …

Nó có thể … và …. Bạn có thể tìm … .

Nó ăn… .

Ví dụ, … .

Nó đang trong tình trạng… .

D. KIỂM TRA

• dạng so sánh nhất

• cho ví dụ

• can / can’t

Trả lời:

The Tam Dao salamander or Vietnamese salamander (Paramesotriton deloustali) lives in Vietnam (in streams of mountains in Tam Đảo, Vĩnh Phúc, Tuyên Quang and Thái Nguyên province). It can grow to 144 – 206 millimetres. It eats small animals such as insects, worm spiders, tadpoles, baby frogs and moss. It’s in danger now and it’s rare. The biggest problem is habitat loss and poaching. You can find information on Việt Nam’s Red List. It explains how to protect the salamander. For example, we can stop poaching it and conserve its natural habitats.

(Cá cóc Tam Đảo hay cá cóc Việt Nam (Paramesotriton deloustali) sống ở Việt Nam (ở các khe suối trên núi Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc, Tuyên Quang và Thái Nguyên). Nó có thể phát triển đến 144 – 206 mm. Nó ăn các động vật nhỏ như côn trùng, nhện sâu, nòng nọc, ếch con và rêu. Nó đang gặp nguy hiểm và quý hiếm. Vấn đề lớn nhất là mất môi trường sống và săn trộm. Bạn có thể tìm thông tin trên Sách Đỏ Việt Nam. Nó giải thích cách bảo vệ cá cóc. Ví dụ, chúng ta có thể ngừng săn bắt nó và bảo tồn môi trường sống tự nhiên của nó.)


CLIL trang 46 Tiếng Anh 6 Friends Plus

Giải bài 1 trang 46 Tiếng Anh 6 CTST

Check the meanings of the words in the box and match them with pictures 1-9. Then complete the text with the correct words.

(Kiểm tra nghĩa của các từ trong khung và nối chúng với bức tranh 1-9. Sau đó hoàn thành văn bản với các từ đúng.)

feathers     scales     legs     hair     wings

lungs     fins     backbones       gills

Vertebrates

Vertebrates are animals with backbones. The following groups are the different types of vertebrates.

Fish

Fish are cold blooded animals and they live in water. They have got scales and (1) …… . They haven’t got lungs. They have got (2) ……… instead.

Mammals

All mammals are warm-blooded and they feed their babies milk. Most mammals live on land, for example, humans and dogs. However, some mammals, like whales, live in water, but they haven’t got gills. Mammals have all got (3) …… .

Birds

Birds live on land, but some of them look for food in the water. They have got (4) ……… , two legs

and two (5) ……… . Some birds, like ostriches and kiwis, can’t fly. All birds lay eggs.

Amphibians

When amphibians are young, they live in water and they haven’t got lungs. When they are adult, they have got lungs and four (6) ……… – for example, frogs and toads.

Reptiles

Most reptiles live on land. They have got lungs and (7)………… but not gills. They haven’t got any wings or feathers and they haven’t got any (8)………… . They are cold blooded animals and many of them live in warm places.

Trả lời:

feathers (lông vũ) scales (vảy) legs (chân)
hair (lông mao) wings (cánh) lungs (phổi)
fins (vây) backbones (xương sống) gills (mang)
1. fins 2. gills 3. lungs 4. feathers
5. wings 6. legs 7. scales 8. hair

Giải bài 2 trang 46 Tiếng Anh 6 CTST

Read and listen to the text. Check your answers in exercise 1.

(Đọc và nghe văn bản. Kiểm tra câu trả lời của em ở bài tập 1.)

Trả lời:

Vertebrates

(Động vật có xương sống)

Vertebrates are animals with backbones. The following groups are the different types of vertebrates.

(Động vật có xương sống là động vật có xương sống. Sau đây là các lòai động vật có xương sống khác nhau.)

Fish

(Cá)

Fish are cold blooded animals and they live in water. They have got scales and (1) fins. They haven’t got lungs. They have got (2) gills instead.

(Cá là loài động vật máu lạnh và chúng sống dưới nước. Chúng có vảy và vây. Chúng không có phổi. Thay vào đó, chúng có mang.)

Mammals

(Động vật có vú)

All mammals are warm-blooded and they feed their babies milk. Most mammals live on land, for example, humans and dogs. However, some mammals, like whales, live in water, but they haven’t got gills. Mammals have all got (3) lungs.

(Tất cả các loài động vật có vú đều là loài máu nóng và chúng cho con bú sữa. Hầu hết các loài động vật có vú sống trên cạn, ví dụ như con người và chó. Tuy nhiên, một số loài động vật có vú, như cá voi, sống dưới nước, nhưng chúng không có mang. Các loài động vật có vú đều có phổi.)

Birds

(Chim)

Birds live on land, but some of them look for food in the water. They have got (4) feathers, two legs and two (5) wings. Some birds, like ostriches and kiwis, can’t fly. All birds lay eggs.

(Các loài chim sống trên cạn, nhưng một số chúng tìm kiếm thức ăn dưới nước. Chúng có lông, hai chân và hai cánh. Một số loài chim, như đà điểu và kiwi, không thể bay. Tất cả các loài chim đều đẻ trứng.)

Amphibians

(Động vật lưỡng cư)

When amphibians are young, they live in water and they haven’t got lungs. When they are adult, they have got lungs and four (6) legs – for example, frogs and toads.

(Khi động vật lưỡng cư còn nhỏ, chúng sống dưới nước và chúng không có phổi. Khi trưởng thành, chúng có phổi và bốn chân – ví dụ như ếch và cóc.)

Reptiles

(Bò sát)

Most reptiles live on land. They have got lungs and (7) scales but not gills. They haven’t got any wings or feathers and they haven’t got any (8) hair. They are cold blooded animals and many of them live in warm places.

(Hầu hết các loài bò sát sống trên cạn. Chúng có phổi và vảy nhưng không có mang. Chúng không có cánh hay lông và chúng cũng không có lông mao. Chúng là loài động vật máu lạnh và nhiều con sống ở những nơi ấm áp.)


Giải bài 3 trang 46 Tiếng Anh 6 CTST

Read the text again and answer the questions.

(Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi.)

1. Which type of animal doesn’t live on land?

(Động vật nào không sống trên cạn?)

2. Which types of animals have got scales?

(Động vật nào có vảy?)

3. Which type of animal hasn’t got lungs when it’s young?

(Động vật nào không có phổi khi còn nhỏ?)

4. Which type of animal feeds its babies milk?

(Động vật nào cho con bú sữa?)

5. Which type of animal is different when it’s older?

(Động vật nào khác hẳn khi chúng lớn lên?)

Trả lời:

1. Fish.

(Cá.)

2. Fish and reptiles.

(Cá và bò sát.)

3. Amphabians.

(Động vật lưỡng cư.)

4. Mammals.

(Động vật có vú.)

5. Amphabians.

(Động vật lưỡng cư.)


Giải bài 4 trang 46 Tiếng Anh 6 CTST

Which group are these animals from? Use the information to classify them.

(Những động vật này thuộc nhóm nào? Sử dụng thông tin sau để phân loại chúng.)

crocodile      shark      camel      eagle
1 Does it feed its babies milk?

(Nó có cho con ăn sữa không?)

Yes. It’s a mammal.

(Có. Nó là động vật có vú.)

No. Go to number 2.

(Không. Đến câu số 2.)

2 Has it got feathers and wings?

(Nó có lông vũ hay cánh không?)

Yes. It’s a bird.

(Có. Nó là một loại chim.)

No. Go to number 3.

(Không. Đến câu số 3.)

3 Has it got fins?

(Nó có vây không?)

Yes. It’s a fish.

(Có. Nó là một loại cá.)

No. Go to number 4.

(Không. Đến câu số 4.)

4 Has it got scales?

(Nó có vảy không?)

Yes. It’s a reptile.

(Có. Nó là một loại bò sát.)

No. It’s an amphibian.

(Không. Nó là động vật lưỡng cư.)

Trả lời:

– A crocodile is a reptile.

(Cá sấu là bò sát.)

– A shark is a fish.

(Cá mập thuộc loài cá.)

– A camel is a mammal.

(Lạc đà là động vật có vú.)

– An eagle is a bird.

(Đại bàng thuộc loài chim.)


Giải bài 5 trang 46 Tiếng Anh 6 CTST

USE IT! Work in groups. Think of an animal. Ask and answer the questions in exercise 4 and your own questions. Guess the animals.

(Thực hành! Làm việc theo nhóm. Nghĩ về một con vật. Hỏi và trả lời các câu hỏi ở bài tập 4 và các câu hỏi của riêng em. Đoán các con vật đó.)

Trả lời:

A: Does it feed its babies milk?

(Nó có cho con ăn sữa không?)

B: No.

(Không.)

A: Has it got feathers and wings?

(Nó có lông vũ hay cánh không?)

B: No.

(Không.)

A: Has it got fins?

(Nó có vây không?)

B: No.

(Không.)

A: Has it got scales?

(Nó có vảy không.)

B: No. It’s an amphibian.

(Không. Nó là động vật lưỡng cư mà.)

A: Is is a frog?

(Nó là con ếch à?)

B: Yes, it is.

(Đúng rồi.)


PLUZZLES AND GAMES trang 47 Tiếng Anh 6 Friends Plus

Giải bài 1 trang 47 Tiếng Anh 6 CTST

ANIMAL ART. Work in groups of three. Take turns drawing and guessing animals from unit 3. One student draws an animal for the other two students. The first student to guess the correct animal wins a point. The winner is the student with the most points.

(VẼ ĐỘNG VẬT. Làm việc trong nhóm ba người. Lần lượt vẽ và đoán các con vật từ bài 3. Một học sinh vẽ một con vật cho hai học sinh còn lại. Học sinh đầu tiên đoán đúng con vật sẽ giành được một điểm. Người chiến thắng là học sinh có nhiều điểm nhất.)

Trả lời:


Giải bài 2 trang 47 Tiếng Anh 6 CTST

ADJECTIVE RACE. Work in teams. The teacher says an adjective from page 40. How many things can you write for each adjective in thirty seconds? You get one point for each thing. The team with the most points wins.

(Cuộc đua tính trừ. Làm việc theo nhóm. Giáo viên nói một tính từ trang 40. Bạn có thể viết bao nhiêu thứ cho mỗi tính từ trong ba mươi giây? Mỗi thứ nhận được 1 điểm. Đội có nhiều điểm nhất thắng.)

colourful – butterfly, fish, bag, notebook.

(đầy màu sắc: bướm, cá, túi sách, vở ghi chép)

Trả lời:

– rare: animals, plants, collections.

(quý hiếm: động vật, thực vật, bộ sưu tập)

– common: singers, places, actors, films, songs.

(phổ biến: ca sĩ, địa điểm, nam diễn viên, phim, bài hát.)


Giải bài 3 trang 47 Tiếng Anh 6 CTST

STAND IN ORDER. Work in groups. Each student chooses an animal from page 38. Write your animal on a piece of paper. Look at the adjectives in the box. One person says a superlative, for example, ‘the fastest!’. Stand in order, with the fastest animal on the left. Then repeat the activity with a different adjective.

(ĐỨNG THEO THỨ TỰ. Làm việc nhóm. Mỗi học sinh chọn một con vật từ trang 38. Viết con vật của bạn trên một mảnh giấy. Nhìn vào các tính từ trong khung. Một người nói câu so sánh nhất, chẳng hạn, ‘nhanh nhất!’. Đứng theo thứ tự, với con vật nhanh nhất ở bên trái. Sau đó lặp lại hoạt động với một tính từ khác.)

big    fast     dangerous     heavy      intelligent     rare      pretty      ugly

The fastest!: CAT, OSTRICH, BEARS, FISH

(Nhanh nhất: mèo, đà điểu, gấu, cá)

Trả lời:

– The biggest: elephant, tiger, gorilla, giraffe.

(To nhất: voi, hổ, đười ươi, hươu cao cổ)

– The ugliest: crocodile, spider, gorilla, octopus.

(Xấu xí nhất: cá sấu, nhện, đười ươi, bạch tuộc)


Giải bài 4 trang 47 Tiếng Anh 6 CTST

Read theclues and complete the crossword.

(Đọc các gợi ý và hoàn thành ô chữ.)

Across:

1. Gorillas don’t often …… trees.

3. Ostriches can’t fly but, they can …… fast.

6. My dog loves water – it can  ……. very well.

7. We can’t …….  for a long time if we don’t drink water.

8. Golden eagles ……. rabbits and other small animals.

Down:

2. American black bears sleep for a long time in the coldest …… of the year.

4. Elephants usually have their feet on the ground – they can’t ……

5. Cats have good ears – they can …….. better than humans.

6. It is easier to survive in a foreign country if you ……. the language.

Trả lời:

Across 1. climb 3. run 6. swim 7. survive 8. eat
Down 2. months 4. jump 5. hear 6. speak

Across: (Hàng ngang)

1. Gorillas don’t often climb trees.

(Khỉ đột không thường xuyên trèo cây.)

3. Ostriches can’t fly but, they can run fast.

(Đà điểu không thể bay nhưng, chúng có thể chạy nhanh.)

6. My dog loves water – it can swim very well.

(Con chó của tôi rất thích nước – nó có thể bơi rất giỏi.)

7. We can’t survive for a long time if we don’t drink water.

(Chúng ta không thể tồn tại lâu dài nếu không uống nước.)

8. Golden eagles eat rabbits and other small animals.

(Đại bàng vàng ăn thịt thỏ và các động vật nhỏ khác.)

Down: (Hàng dọc)

2. American black bears sleep for a long time in the coldest months of the year.

(Gấu đen Mỹ ngủ rất lâu trong những tháng lạnh nhất trong năm.)

4. Elephants usually have their feet on the ground – they can’t jump.

(Chân của vôi thường trên mặt đất – chúng không thể nhảy.)

5. Cats have good ears – they can hear better than humans.

(Mèo có đôi tai tốt – chúng có thể nghe tốt hơn con người.)

6. It is easier to survive in a foreign country if you speak the language.

(Sống ở nước ngoài sẽ dễ dàng hơn nếu bạn nói được ngôn ngữ này.)


Giải bài 5 trang 47 Tiếng Anh 6 CTST

WHAT AM I? Work in pairs. Put the words in order to make sentences. Can you guess the animals?

(Tôi là ai? Làm việc theo cặp. Đặt các từ theo thứ tự để tạo thành câu. Em có thể đoán các động vật này không?)

1

1. legs / eight/ got / I’ve.

2. quite / big / I’m.

3. 1/ swim / can.

What am I?

2

1. a/from / I’m/bird / Africa / large.

2. run/can/ I /fast.

3. can’t/fly/I.

What am I?

3

1. dangerous / a /very / I’m/animal.

2. got/big/ I’ve / mouth/ very/ a.

3. green/ and / long / I’m.

What am I?

Trả lời:

1. I’ve got eight legs.

(Tôi có 8 chân.)

I’m quite big.

(Tôi khá to.)

I can swim.

(Tôi có thể bơi.)

⇒ Octopus.

(Bạch tuộc.)

2. I’m a large bird from Africa.

(Tôi là một loại chim lớn đến từ châu Phi.)

I can run fast.

(Tôi có thể chạy nhanh.)

I can’t fly.

(Tôi không thể bay.)

⇒ Ostrich.

(Đà điểu.)

3. I’m a very dangerous animal.

(Tôi là một động vật nguy hiểm.)

I’ve got a very big mouth.

(Tôi có cái miệng rất to.)

I’m long and green.

(Tôi dài và có màu xanh lá.)

⇒ Crocodile.

(Cá sấu.)


Giải bài 6 trang 47 Tiếng Anh 6 CTST

ASK ME A QUESTION! Work in pairs. Follow the instructions.

(Hãy hỏi tôi một câu hỏi! Làm việc theo cặp. Làm theo các hướng dẫn.)

• One of you is Student A and the other is Student B. (Một trong hai bạn là Học sinh A và bạn còn lại là Học sinh B.)

• Toss a coin. If the coin lands on ‘heads’, Student A asks a question. If the coin lands on ‘tails’, Student B asks a question. Use the words in the box for the questions. The first student to ask five questions is the winner. (Tung đồng xu. Nếu đồng xu rơi vào ‘đầu’, Học sinh A đặt một câu hỏi. Nếu đồng xu rơi vào ‘đuôi’, Học sinh B đặt một câu hỏi. Sử dụng các từ trong khung cho các câu hỏi. Học sinh đầu tiên đặt năm câu hỏi là người chiến thắng.)

How far …?             How tall… ?

How fast …?            How many … ?

Trả lời:

– How far can a kangoroo jump?

(Một con chuột túi có thể nhảy bao xa?)

– How tall is an adult giraffe?

(Một con hươu cao cổ trưởng thành cao bao nhiêu?)

– How fast can a leopard run?

(Một con báo có thể chạy nhanh như thế nào?)

– How many animals are there in unit 3?

(Trong đơn vị bài học 3 có bao nhiêu động vật?)

– How many words can you remember in this unit?

(Trong bài này em có thể nhớ bao nhiêu từ?)


EXTRA LISTENING AND SPEAKING trang 112 Tiếng Anh 6 Friends Plus

Giải bài 1 trang 112 Tiếng Anh 6 CTST

Look at the photo. Where is Holly?

(Nhìn vào bức tranh. Holly ở đâu?)

Trả lời:

She is at an aquarium.

(Cô ấy đang ở thủy cung.)


Giải bài 2 trang 112 Tiếng Anh 6 CTST

Listen to the dialogue and check your answer in exercise 1. Which animal does Holly like best?

(Nghe đoạn hội thoại và kiểm tra đáp án ở bài 1. Holly thích nhất loài động vật nào)

Trả lời:

She likes sharks best.

(Cô ấy thích cá mập nhất.)

Hướng dẫn dịch:

Holly: Xin chào

Dylan: Hey, xin chào. Mình là Dylan

Holly: Xin chào. Cậu thế nào?

Dylan: Mình ổn, cảm ơn. Bạn đang ở đâu thế?

Holly: Mình đang ở thủy cung với Aisha.

Dylan: Thật á? Ở đó có tuyệt không?

Holly: Có, rất tuyệt. Có rất nhiều loại cá ở đây nhưng cá mập là thú vị nhất

Dylan: Oh, bạn có thể nhìn thấy cá mập ở đấy á? Tuyệt . Cậu có muốn gặp sau không?

Holly: OK. Gọi cho mình nhé

Dylan: Chắc chắn rồi. Gặp câu sau nha.


Giải bài 3 trang 112 Tiếng Anh 6 CTST

Match the key phrases with the responses in blue in the dialogue. Then listen again and practice the dialogue.

(Nối các từ chính với các đáp án màu xanh ở trong đoạn hội thoại. Sau đó nghe lại lần nữa và luyện tập đoạn hội thoại.)

Trả lời:

1. Yes. That sounds good

2. I’m at the aquarium with Aisha

3. Sure

4. Hi, there

5. Yeah, it’s great

6. Fine, thanks


Giải bài 4 trang 112 Tiếng Anh 6 CTST

Complete the mini- dialogue with Key Phrases. Listen and check. Then practice the mini- dialogue.

(Hoàn thành đoạn hội thoại nhỏ với các Cụm từ chính. Nghe và kiểm tra. Sau đó thực hành đoạn hội thoại nhỏ.)

Trả lời:

1. It’s

2. Where are you now

3. Is it good there

4. Do you want to meet later

5. Give me a call

Hướng dẫn dịch:

Steve: Chào Anna, Steven đây

Anna: Chào Steven. Cậu đang ở đâu đấy?

Steve: Mình đang ở sân trượt băng với Mo

Anna: Thật á? Ở đấy có tuyệt không?

Steve: Có, nó rất vui. Bạn có muốn gặp sau không?

Anna: Được. Gọi cho tớ nhé.

Steve: Chắc chắn rồi. Gặp cậu sau.


Giải bài 5 trang 112 Tiếng Anh 6 CTST

USE IT! Work in pairs. Prepare and practice a new dialogue using the Key Phrases and the dialogue in exercise 2. Use the ideas in the box or your ideas.

(Làm việc theo cặp. Chuẩn bị và thực hành một đoạn hội thoại mới bằng các Cụm từ chính và đoạn hội thoại trong bài tập 2. Sử dụng các ý tưởng trong hộp hoặc các ý tưởng của bạn)

Trả lời:

A: Hello A. It’s B.

(Xin chào A. It’s B.)

B: Hi there! Where are you now?

(Xin chào! Giờ bạn đang ở đâu?)

A: I am in the shopping center.

(Tôi đang ở trung tâm mua sắm.)

B: Really? Is it interesting here?

(Thật không? Ở đây có thú vị không?)

A: Yes. It is great. Do you want to meet later?

(Vâng. Nó thật tuyệt. Bạn có muốn gặp nhau sau không?)

B: Of course. Give me a call.

(Tất nhiên. Gọi cho tôi.)

A: Sure. See you later.

(Chắc chắn rồi. Hẹn gặp lại.)


SONG trang 119 Tiếng Anh 6 Friends Plus

Giải bài 1 trang 119 Tiếng Anh 6 CTST

Match the animals in the box with photos 1-12. Listen to the song. Which animal is not in the song?

(Nối các động vật ở trong bảng với các bức ảnh từ 1-12. Nghe bài hát. Loài động vật nào không có trong bài hát?)

Trả lời:

1. gorilla (tinh tinh) 2. eagle (đại bàng)
3. whale (cá voi) 4. lion (sư tử)
5. tortoise (rùa biển) 6, parrot (vẹt)
7. mouse (chuột) 8. starfish (sao biển)
9. hedgehog (nhím) 10. scorpion (bọ cạp)
11. dolphin (cá voi) 12. tiger (hổ)

“Tiger” is not mentioned in the song.

(Hổ không được nhắc đến trong bài hát)


Giải bài 2 trang 119 Tiếng Anh 6 CTST

Complete the song with the words in the box. Then listen again and check.

(Hoàn thành bài hát với các từ trong bảng. Sau đó nghe lại và kiểm tra.)

Trả lời:

1. grow 2. kill 3. see 4. eat
5. jump 6. lives 7. swim 8. survive

Giải bài 3 trang 119 Tiếng Anh 6 CTST

Answer the questions with animals from the song.

(Trả lời câu hỏi với các loài động vật trong bài hát.)

Trả lời:

1 Whale is the biggest mammal.

(Cá voi là động vật có vú lớn nhất)

2. Ostrich is the tallest bird.

(Đà điểu là loài chim cao nhất)

3. Tortoise has got a shell.

(Rùa đã có mai)

4. Eagle can see very far.

(Đại bàng có thể nhìn rất xa)

5. Camel can survive with very little water.

(Lạc đà có thể tồn tại với rất ít nước)

6. Spider and snake eat frog.

(Nhện và rắn ăn ếch.)


Giải bài 4 trang 119 Tiếng Anh 6 CTST

USE IT! Work ịn pairs. Follow the instruction.

(Làm việc theo cặp. Làm theo hướng dẫn.)

Is this animal small? Yes

(Con vật này có nhỏ không? Đúng)

Can it fly? No

(Nó có thể bay? Không)

Does it have poison? Yes

(Nó có độc không? Có)


Bài trước:

👉 Giải PROGRESS REVIEW 1 sgk Tiếng Anh 6 Friends Plus CTST

Bài tiếp theo:

👉 Giải Unit 4. Learning world sgk Tiếng Anh 6 Friends Plus CTST

Trên đây là bài Hướng dẫn Giải Unit 3. Wild life sgk Tiếng Anh 6 Friends Plus CTST đầy đủ, ngắn gọn và dễ hiểu nhất. Chúc các bạn làm bài môn tiếng anh 6 tốt nhất!


“Bài tập nào khó đã có giaibaisgk.com