Nội Dung
Hướng dẫn giải bài tập UNIT 7. Growing up sgk Tiếng Anh 6 Friends Plus bộ Chân Trời Sáng Tạo. Nội dung bài Giải Unit 7 – SPEAKING trang 92 sgk Tiếng Anh 6 Friends Plus CTST bao gồm đầy đủ 4 kĩ năng: reading, speaking, listening, writting cùng từ vựng và ngữ pháp Language focus, Vocabulary and listening, Clil, Culture, Puzzles and games, Extra listening and speaking, Song, Progress review, giúp các bạn học sinh học tốt môn tiếng anh 6.
Unit 7. Growing up
SPEAKING trang 92 Tiếng Anh 6 Friends Plus
THINK! trang 92 Tiếng Anh 6 CTST
Imagine that you can interview your favourtie singer or actor. What questions do you want to ask?
(HÃY NGHĨ! Hãy tưởng tượng rằng bạn có thể phỏng vấn ca sĩ hoặc diễn viên yêu thích của bạn. Bạn muốn hỏi những câu hỏi nào?)
Trả lời:
If I can interview my favorite singer or actor, I will ask the following questions:
(Nếu tôi có thể phỏng vấn ca sĩ hoặc diễn viên yêu thích của tôi, tôi sẽ hỏi những câu hỏi sau)
– Where you live now?
(Bây giờ bạn đang sống ở đâu?)
– What do you usually do in your free time?
(Bạn thường làm gì lúc rảnh rỗi?)
– What is your Facebook?
(Facebook của bạn là gì?)
– Do you have to work on weekends?
(Bạn có phải làm việc vào cuối tuần không?)
Giải bài 1 trang 92 Tiếng Anh 6 CTST
Complete the dialogue with sentences a—d. Then watch or listen and check. Where is the pop star from?
(Hoàn thành đoạn hội thoại với các câu từ a đến d. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra.)
Interviewer: Hi. It’s great to meet you. I’ve got a few questions for you, if that’s OK.
Pop star: Sure. Go ahead. Interviewer: Great. So, when did you decide to become a singer? Pop star: Good question. 1…………… Interviewer: Really? How old were you? Pop star: 2………… Interviewer: That’s interesting. Where did you go to school? Pop star: Erm, in Texas at first, but then we moved to New York. Interviewer: Cool! Did you enjoy living there? Pop star: Sure. 3………… Interviewer: One more question. What was the most exciting moment in your career? Pop star: Mmm. That’s a difficult one. 4………… Interviewer: Ah yes, of course. That was great. Thanks for your time. Pop star: You’re welcome. |
a. Oh, about ten, I think.
b. l guess it was when I sang with Beyoncé last year.
c. I decided when I was at school.
d. It was quite exciting to be in a big city.
Trả lời:
1. c | 2. a | 3. d | 4. b |
Interviewer: Hi. It’s great to meet you. I’ve got a few questions for you, if that’s OK.
(Xin chào. Thật tuyệt khi gặp bạn. Tôi có một vài câu hỏi cho bạn, nếu điều đó được.)
Pop star: Sure. Go ahead.
(Chắc chắn rồi. Cứ tự nhiên.)
Interviewer: Great. So, when did you decide to become a singer?
(Tuyệt vời. Vậy, bạn quyết định trở thành ca sĩ từ khi nào?)
Pop star: Good question. I decided when I was at school.
(Đó là một câu hỏi hay. Tôi đã quyết định khi còn đi học.)
Interviewer: Really? How old were you?
(Thật không? Lúc đó bạn bao nhiêu tuổi?)
Pop star: Oh, about ten, I think.
(Ồ, tôi nghĩ là khoảng 10 tuổi.)
Interviewer: That’s interesting. Where did you go to school?
(Thật thú vị. Bạn đã đi học ở đâu?)
Pop star: Erm, in Texas at first, but then we moved to New York.
(Ừm, lúc đầu ở Texas, nhưng sau đó chúng tôi chuyển đến New York.)
Interviewer: Cool! Did you enjoy living there?
(Tuyệt! Bạn có thích sống ở đó không?)
Pop star: Sure. It was quite exciting to be in a big city.
(Chắc chắn rồi. Thật là thú vị khi được ở trong một thành phố lớn.)
Interviewer: One more question. What was the most exciting moment in your career?
(Một câu hỏi nữa. Khoảnh khắc thú vị nhất trong sự nghiệp của bạn là gì?)
Pop star: Mmm. That’s a difficult one. l guess it was when I sang with Beyoncé last year.
(Ừm. Đó là một câu hỏi khó. Tôi đoán đó là khi tôi hát với Beyoncé năm ngoái.)
Interviewer: Ah yes, of course. That was great. Thanks for your time.
(À vâng, tất nhiên rồi. Điều đó thật tuyệt. Cảm ơn vì đã dành thời gian cho tôi.)
Pop star : You’re welcome.
(Không có gì.)
Giải bài 2 trang 92 Tiếng Anh 6 CTST
Look at the Key Phrases. Which does the interviewer use and which does the pop star use? Then watch or listen and check your answers.
(Nhìn vào các cụm từ khóa. Người phỏng vấn sử dụng cụm từ nào và ngôi sao nhạc pop sử dụng cụm từ nào? Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn.)
KEY PHRASES
Doing an interview (Thực hiện một bài phỏng vấn) 1. I’ve got a few questions for you, if that’s OK. (Tôi có một vài câu hỏi cho bạn, nếu điều đó được.) 2. Sure. Go ahead. (Chắc chắn rồi. Cứ tự nhiên.) 3. Good question! (Đó là một câu hỏi hay!) 4. One more question. (Một câu hỏi nữa.) 5. That’s a difficult one. (Đó là một câu hỏi khó.) 6. Thanks for your time. (Cảm ơn vì thời gian của bạn.) |
Trả lời:
Interviewer
(Người phỏng vấn) |
Pop star
(Ngôi sao nhạc pop) |
1. I’ve got a few questions for you. | 2. Sure, go ahead. |
4. One more question. | 3. Good question! |
6. Thanks for your time. | 5. That’s a difficult one. |
Giải bài 3 trang 92 Tiếng Anh 6 CTST
Practice the dialogue with a partner.
(Thực hành đoạn hội thoại với bạn cùng lớp.)
Giải bài 4 trang 92 Tiếng Anh 6 CTST
Read the Study strategy. Look at the situation and then think of some follow – up questions for 1-5 in the table.
(Đọc phần Chiến lược học tập. Xem tình huống và sau đó nghĩ về một số câu hỏi tiếp theo cho câu hỏi từ 1 đến 5 trong bảng.)
STUDY STRATEGY
Improving your speaking (Cải thiện kỹ năng nói của bạn) You can have more interesting conversations in English if you: (Bạn có thể có nhiều cuộc trò chuyện thú vị hơn bằng tiếng Anh nếu bạn) • react to what people say. (phản ứng lại những gì mọi người nói) • ask them questions to find out more information. (đặt câu hỏi cho họ để tìm hiểu thêm thông tin) |
I went to England when I was young.
(Tôi đã đến nước Anh khi còn trẻ.)
Really? (Thật sao?)
That’s interesting. (Thật thú vị.) Cool! (Tuyệt vời!) Yes, of course. (Vâng dĩ nhiên rồi.) |
1. Why … ? (Vì sao…?)
2. When …. ? (Khi nào…?) 3. Where … ? (Ở đâu…?) 4. What…? (Cái gì …?) 5 … ? |
Trả lời:
1. Why did you go there?
(Tại sao bạn lại đến đó?)
2. When did you come back your country?
(Bạn đã về nước khi nào?)
3. Where did you visist in England?
(Bạn đã tham quan những nơi nào ở Anh?)
4. What did you do there?
(Bạn đã làm gì ở đây?)
5. How did you feel when you were there?
(Bạn cảm thấy thế nào khi ở đó?)
Giải bài 5 trang 92 Tiếng Anh 6 CTST
USE IT! Work in pairs. Prepare and practice interviews with a famous person. Use the Key Phrases, the Study Strategy and ideas from the list below.
(Làm việc theo cặp. Chuẩn bị và thực hành các cuộc phỏng vấn với một người nổi tiếng. Sử dụng các Cụm từ Khóa, Chiến lược Nghiên cứu và các ý tưởng từ danh sách bên dưới.)
Interview questions
When did you become a … ? When did you get married to … ? What did you look like when you were … ? How did you feel when … ? When did you first …? |
Trả lời:
Interviewer: Hi. It’s great to meet you. I’ve got a few questions for you, if that’s OK.
(Xin chào. Thật tuyệt khi gặp bạn. Tôi có một vài câu hỏi cho bạn, nếu điều đó được.)
Singer: Sure. Go ahead.
(Chắc chắn rồi. Cứ tự nhiên.)
Interviewer: Great. So, when did you become a singer?
(Tuyệt vời. Vậy, bạn trở thành ca sĩ từ khi nào?)
Singer: Good question. I decided when I was in grade 6.
(Câu hỏi hay đó. Tôi đã quyết định khi tôi học lớp 6.)
Interviewer: Really? Why do you decide to be a singer?
(Thật không? Tại sao bạn quyết định trở thành ca sĩ?)
Singer: Um, because I started learning to sing when I was 4 years old and my mother said that I’m good at singing.
(Ừm, vì tôi bắt đầu học hát khi tôi 4 tuổi và mẹ tôi nói rằng tôi hát hay.)
Interviewer: That’s interesting. Where did you go to school?
(Điều đó thật thú vị. Bạn đã đi học ở đâu?)
Singer: Erm, in Nam Dinh at first, but then we moved to Ha Noi.
(Ờ, lúc đầu ở Nam Định, nhưng sau đó chúng tôi chuyển đến Hà Nội.)
Interviewer: Cool! Did you enjoy living there?
(Tuyệt! Bạn có thích sống ở đó không?)
Singer: Yes, living in a big city give me more opportunities.
(Tôi có, sống ở thành phố lớn cho tôi nhiều cơ hội hơn.)
Interviewer: OK. One more question. What was the most exciting moment in your career?
(Được rồi. Một câu hỏi nữa. Khoảnh khắc thú vị nhất trong sự nghiệp của bạn là gì?)
Singer: Mmm. That’s a difficult one. I guess it was when I sang with Hong Nhung.
(Ừm. Đó là một câu hỏi khó. Tôi đoán là khi hát với Hồng Nhung.)
Interviewer: Ah yes, of course. That was great. Thanks for your time.
(À vâng, tất nhiên rồi. Điều đó thật tuyệt. Cảm ơn vì đã dành thời gian cho tôi.)
Singer: You’ re welcome.
(Không có gì.)
Bài trước:
👉 Giải Unit 7 – LANGUAGE FOCUS trang 91 sgk Tiếng Anh 6 Friends Plus CTST
Bài tiếp theo:
👉 Giải Unit 7 – WRITING trang 93 sgk Tiếng Anh 6 Friends Plus CTST
Trên đây là bài Hướng dẫn Giải Unit 7 – SPEAKING trang 92 sgk Tiếng Anh 6 Friends Plus CTST đầy đủ, ngắn gọn và dễ hiểu nhất. Chúc các bạn làm bài môn tiếng anh 6 tốt nhất!
“Bài tập nào khó đã có giaibaisgk.com“