Nội Dung
Hướng dẫn giải bài tập UNIT 11: OUR GREENER WORLD sgk Tiếng Anh 6 – Global Success bộ Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống. Nội dung bài Giải Unit 11 – A CLOSER LOOK 2 trang 51 sgk Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success KNTT bao gồm đầy đủ 4 kĩ năng: reading, speaking, listening, writting cùng từ vựng và ngữ pháp Getting Started, A Closer Look, Communication, Skills, Looking back, Project, giúp các bạn học sinh học tốt môn tiếng anh 6.
Unit 11: OUR GREENER WORLD
A CLOSER LOOK 2 trang 51 Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success
Grammar
Giải bài 1 trang 51 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Write a or an.
(Điền a hoặc an.)
1. _____ egg
2. _____ friend
3. _____ sink
4. _____ arm
5. _____ mouth
6. _____ onion
7. _____ umbrella
8. _____ classmate
Trả lời:
1. an | 2. a | 3. a | 4. an |
5. a | 6. an | 7. an | 8. a |
1. an egg (một quả trứng)
2. a friend (một người bạn)
3. a sink (một cái bồn rửa mặt)
4. an arm (một cánh tay)
5. a mouth (một cái miệng)
6. an onion (một củ hành tây)
7. an umbrella (một cái ô/ cây dù)
8. a classmate (một người bạn học cùng lớp)
Giải bài 2 trang 52 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Write a/ an or the.
(Điền a, an hoặc the.)
1. My father is _____ doctor.
2. _____ Sun keeps _____ Earth warm.
3. _____ dolphin is intelligent animal.
4. I have _____ orange shirt too.
5. My brother likes _____ blue pen, not _____ red one.
Trả lời:
1. a | 2. The, the | 3. A, an | 4. an | 5. the, the |
1. My father is a doctor.
(Cha tôi là bác sĩ.)
2. The Sun keeps the Earth warm.
(Mặt trời giữ cho Trái Đất luôn ấm.)
3. A dolphin is an intelligent animal.
(Cá heo là một loài động vật thông minh.)
4. I have an orange shirt too.
(Tôi cũng có một chiếc áo sơ mi màu cam.)
5. My brother likes the blue pen, not the red one.
(Anh trai tôi thích bút màu xanh, không phải màu đỏ.)
Giải bài 3 trang 52 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Write the correct form of each verb in brackets.
(Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc.)
1. If it (be) _____ sunny next week, we (go) _____ on a picnic.
2. If we (recycle) _____ more, we (help) _____ the Earth.
3. We (save) _____ a lot of trees if we (not waste) _____ so much paper.
4. More people (have) _____ fresh water if we (use) _____ less water.
5. If the river (not be) _____ dirty, there (be) _____ more fish.
Trả lời:
1. is – will go | 2. recycle – will help |
3. will save – don’t waste | 4. will have – use |
5. isn’t – will be |
1. If it is sunny next week, we will go on a picnic.
(Nếu tuần sau trời nắng, chúng tôi sẽ đi dã ngoại.)
2. If we recycle more, we will help the Earth.
(Nếu chúng ta tái chế nhiều hơn, chúng ta sẽ giúp ích cho Trái Đất.)
3. We will save a lot of trees if we don’t waste so much paper.
(Chúng ta sẽ cứu được rất nhiều cây nếu chúng ta không lãng phí nhiều giấy như vậy.)
4. More people will have fresh water if we use less water.
(Sẽ có nhiều người có nước ngọt hơn nếu chúng ta sử dụng ít nước hơn.)
5. If the river isn’tdirty, there will be more fish.
(Nếu sông không bẩn, sẽ có nhiều cá hơn.)
Giải bài 4 trang 52 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Combine each pair of sentences below to make a first conditional sentence.
(Kết hợp từng cặp câu dưới đây để tạo thành câu điều kiện loại 1.)
1. The air isn’t fresh. People cough.
(Không khí không trong lành. Mọi người ho.)
_____________
2. The water is dirty. A lot of fish die.
(Nước bẩn. Rất nhiều cá chết.)
_____________
3. We cut down trees in the forest. There are more floods.
(Chúng tôi chặt cây trong rừng. Có nhiều lũ lụt.)
_____________
4. There is too much noise. People don’t sleep.
(Có quá nhiều tiếng ồn. Mọi người không ngủ.)
_____________
5. There is no water. Plants die.
(Không có nước. Thực vật chết.)
_____________
Trả lời:
1. If the air isn’t fresh, people will cough.
(Nếu không khí không trong lành, mọi người sẽ bị ho.)
2. If the water is dirty, a lot of fish will die.
(Nếu nước bẩn, rất nhiều cá sẽ chết.)
3. If we cut down the trees in the forest, the will be more floods.
(Nếu chúng ta chặt cây trong rừng, lũ lụt sẽ nhiều hơn.)
4. If there is too much noise, people won’t sleep.
(Nếu có quá nhiều tiếng ồn, mọi người sẽ không ngủ.)
5. If there is no water, plants will die.
(Nếu không có nước, cây sẽ chết.)
Giải bài 5 trang 52 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
GAME: Fun matching.
(Kết hợp vui nhộn.)
Work in groups, A and B.
(Làm việc theo nhóm, A và B.)
Group A secretly writes five if-clauses ona sheet of paper.
(Nhóm A bí mật viết năm mệnh đề if trên một tờ giấy.)
Group B secretly writes five main clauses on another sheet of paper.
(Nhóm B bí mật viết năm mệnh đề chính trên một tờ giấy khác.)
Match the if-clauses with the main clauses.
(Nối mệnh đề if với mệnh đề chính.)
Do they match? Are there any funny sentences?
(Họ có hợp nhau không? Có bất kỳ sự vui nhộn nào không?)
Trả lời:
A | B |
– If there are too many people
(Nếu có quá nhiều người) |
– trees will die
(cây sẽ chết) |
– If it is hot
(Nếu trời nóng) |
– I will feel cold
(tôi sẽ thấy lạnh) |
– If today is Sunday
(Nếu hôm nay là Chủ nhật) |
– our would will be greener
(thế giới của chúng ta sẽ xanh hơn) |
Bài trước:
👉 Giải Unit 11 – A CLOSER LOOK 1 trang 50 sgk Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success KNTT
Bài tiếp theo:
👉 Giải Unit 11 – COMMUNICATION trang 53 sgk Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success KNTT
Trên đây là bài Hướng dẫn Giải Unit 11 – A CLOSER LOOK 2 trang 51 sgk Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success KNTT đầy đủ, ngắn gọn và dễ hiểu nhất. Chúc các bạn làm bài môn tiếng anh 6 tốt nhất!
“Bài tập nào khó đã có giaibaisgk.com“