Giải Unit 2 – Language Focus trang 20 sgk Tiếng Anh 6 Explore English Cánh Diều

Hướng dẫn giải bài tập Unit 2. Monkeys Are Amazing! sgk Tiếng Anh 6 Explore English bộ Cánh Diều. Nội dung bài Giải Unit 2 – Language Focus trang 20 sgk Tiếng Anh 6 Explore English Cánh Diều bao gồm đầy đủ 4 kĩ năng: reading, speaking, listening, writting cùng từ vựng và ngữ pháp Preview, Language focus, The real world, Pronunciation, Communication, Reading, Comprehension, Writing, Video, Worksheet, Extra Practice Worksheet, giúp các bạn học sinh học tốt môn tiếng anh 6.


Unit 2. Monkeys Are Amazing!

Language Focus trang 20 Tiếng Anh 6 Explore English

Giải bài A trang 20 Tiếng Anh 6 CD

A. Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.

(Nghe và đọc. Sau đó lặp lại bài hội thoại và thay thế các từ màu xanh.)

1. Stig: This is my parrot. His name’s Otto.

Nadine: Wow! He’s amazing! He’s really beautiful!

Parrot: Thanks.

(lizard, frog)

2. Nadine: He’s very colorful.

Stig: Yes, he is.

(beautiful, small)

3. Nadine: Is he noisy?

Stig: Yes, he is. He’s very noisy.

(quiet, friendly)

4. Nadine: And he’s really big! Argh!

(scary, noisy)

Hướng dẫn dịch:

1. Stig: Đây là chú vẹt của mình. Nó tên là Otto.

Nadine: Quào! Nó thật tuyệt! Nó thật sự đẹp đó!

Con vẹt: Cảm ơn.

(con thằn lằn, con ếch)

2. Nadine: Nó thật sặc sỡ.

Stig: Đúng vậy.

(xinh xắn, nhỏ nhắn)

3. Nadine: Nó có ồn ào không?

Stig: Có chứ. Nó rất ồn ào.

(yên lặng, thân thiện)

4. Nadine: Và nó thật sự lớn! A!

(đáng sợ, ồn ào)

Trả lời:

A: This is my frog. His name’s Oishi.

B: Wow! He’s amazing! He’s really beautiful! He’s very small.

A: Yes, he is.

B: Is he friendly?

A: Yes, he is. He’s very friendly.

B: And he’s really scary! Argh!

Hướng dẫn dịch:

A: Đây là con ếch của mình. Tên của nó là Oishi.

B: Chà! Nó thật tuyệt vời! Nó thực sự đẹp! Nó thật sự nhỏ.

A: Đúng vậy.

B: Nó có thân thiện không?

A: Có chứ. Nó rất thân thiện.

B: Và nó thực sự đáng sợ! A!


Giải bài B trang 20 Tiếng Anh 6 CD

B. Practice with a partner. Replace any words to make your own conversation.

(Thực hành với bạn. Thay thế bất cứ từ nào để tạo nên bài hội thoại của riêng em.)

Trả lời:

A: This is my cat. Her name’s Mimi.

(Đây là con mèo của mình. Nó tên Mimi.)

B: Wow! She’s so cute! She’s really pretty! She’s very fast.

(Quào! Nó dễ thương quá! Nó thật xinh xắn! Nó cũng rất nhanh nhẹn nữa.)

A: Yes, she is.

(Ừm, nó nhanh lắm.)

B: Is she obedient?

(Nó có ngoan không?)

A: Yes, he is. She’s very obedient.

(Có chứ. Nó rất ngoan ngoãn.)

B: And she’s really solf! Haha!

(Và nó cũng thật mềm mại! Haha!)

Hoặc:

A: This is my lizard. His name is Otto

B. Really? He is amazing.

A. He is so small.

B. Yes, he is

A. Is he friendly?

B: Yes, he is. He is really friendly.

Hướng dẫn dịch:

A: Đây là con thằn lằn của tớ, tên của nó là Otto

B. Thật á, trông nó thật tuyệt vời.

A: Nó trông nhỏ thật đấy.

B. Ừ nó rất nhỏ

A: Nó có thân thiệt không?

B. Có, nó rất là thân thiện.


Giải bài C trang 21 Tiếng Anh 6 CD

C. Listen. Circle the words you hear.

(Nghe. Khoanh chọn những từ em nghe được.)

1. Frogs are (noisy / quiet).

2. Jaguars are (big / small).

3. Parrots are (ugly / beautiful).

4. Monkeys are (shy / friendly).

5. Lizards are (scary / beautiful).

Trả lời:

1. noisy 2. big 3. beautiful 4. friendly 5. scary

1. Frogs are noisy(Những con ếch ồn ào.)

2. Jaguars are big(Những con báo đốm to lớn.)

3. Parrots are beautiful(Những con vẹt xinh đẹp.)

4. Monkeys are friendly(Những con khỉ thân thiện.)

5. Lizards are scary(Những con thằn lằn đáng sợ.)


Giải bài D trang 21 Tiếng Anh 6 CD

D. Write questions about the animals in C. Then ask a partner to answer them.

(Viết những câu hỏi về những con vật ở C. Sau đó hỏi để bạn em trả lời.)

1. monkeys / quieter / parrots ⇒ Are monkeys quieter than parrots?

2. frogs /shier/ jaguars ____________________________

3. jaguars / friendlier / parrots ______________________

4. parrots / quieter / jaguars ________________________

5. lizards / more beautiful/ monkeys__________________

– Are monkeys quieter than parrots?

(Khỉ có ồn ào hơn vẹt không?)

– Yes, they are. (Có.)

Trả lời:

2. Are frogs shier than jaguars? – Yes, they are.

(Ếch có rụt rè hơn báo đốm không? – Có.)

3. Are jaguars friendlier than parrots? – No, they aren’t.

(Báo đốm có thân thiện hơn vẹt không? – Không.)

4. Are parrots quieter than jaguars? – No, they aren’t.

(Có phải vẹt yên tĩnh hơn báo đốm không? – Không.)

5. Are lizards more beautiful than monkeys? – No, they aren’t.

(Con thằn lằn đẹp hơn con khỉ không? – Không.)


Giải bài E trang 21 Tiếng Anh 6 CD

E. Play a memory game. Work in group. Use the photos in this unit to help you.

(Chơi trò thử tài trí nhớ. Làm việc nhóm. Sử dụng các bức ảnh trong bài này để giúp em.)

– Tigers are big.

(Những con hổ to lớn.)

– Tigers are big, and frogs are ugly.

(Những con hổ to lớn và những con ếch xấu xí.)

– Tigers are big. Frogs are ugly, and monkeys are noisy.

(Những con hổ to lớn. Những con ếch xấu xí và những con khỉ ồn ào.)

Trả lời:

– Tigers are big. Frogs are ugly. Monkeys are noisy and parrots are colorful.

(Những con hổ to lớn. Những con ếch xấu xí. Những con khỉ ồn ào và những con vẹt sặc sỡ.)

– Tigers are big. Frogs are ugly. Monkeys are noisy. Parrots are colorful and lizards are scary.

(Những con hổ to lớn. Những con ếch xấu xí. Những con khỉ ồn ào. Những con vẹt sặc sỡ và những con thằn lằn đáng sợ.)


Bài trước:

👉 Giải Unit 2 – Preview trang 19 sgk Tiếng Anh 6 Explore English Cánh Diều

Bài tiếp theo:

👉 Giải Unit 2 – The Real World trang 22 sgk Tiếng Anh 6 Explore English Cánh Diều

Trên đây là bài Hướng dẫn Giải Unit 2 – Language Focus trang 20 sgk Tiếng Anh 6 Explore English Cánh Diều đầy đủ, ngắn gọn và dễ hiểu nhất. Chúc các bạn làm bài môn tiếng anh 6 tốt nhất!


“Bài tập nào khó đã có giaibaisgk.com