Nội Dung
Hướng dẫn giải bài tập Unit 3. Where’s the Shark? sgk Tiếng Anh 6 Explore English bộ Cánh Diều. Nội dung bài Giải Unit 3 – Language Focus trang 30 sgk Tiếng Anh 6 Explore English Cánh Diều bao gồm đầy đủ 4 kĩ năng: reading, speaking, listening, writting cùng từ vựng và ngữ pháp Preview, Language focus, The real world, Pronunciation, Communication, Reading, Comprehension, Writing, Video, Worksheet, Extra Practice Worksheet, giúp các bạn học sinh học tốt môn tiếng anh 6.
Unit 3. Where’s the Shark?
Language Focus trang 30 Tiếng Anh 6 Explore English
Giải bài A trang 30 Tiếng Anh 6 CD
A. Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.
(Nghe và đọc. Sau đó lặp lại bài hội thoại và thay thế các từ màu xanh.)
1. Minh: This aquarium is so big! How many fish are there?
Maya: About 600.
Minh: Wow! Look, a crab.
(300, 900)
2. Minh: Hey, where’s the shark?
Maya: It’s over there, next to the ray.
(fish, dolphin)
3. Minh: Oh, where is it now?
Maya: It’s there, behind the seaweed.
(in front of, next to)
4. Minh: Where is the shark now?
Maya: It’s in front of you.
(next to, behind)
Hướng dẫn dịch:
1. Minh: Thủy cung này to quá! Có bao nhiêu con cá?
Maya: Khoảng 600.
Minh: Chà! Nhìn này, một con cua.
(300, 900)
2. Minh: Này, cá mập ở đâu?
Maya: Nó ở đằng kia, bên cạnh cá đuối.
(cá, cá heo)
3. Minh: Ồ, bây giờ nó ở đâu?
Maya: Nó kia, đằng sau đám rong biển.
(phía trước, bên cạnh)
4. Minh: Bây giờ cá mập ở đâu?
Maya: Nó ở trước mặt bạn đây.
(bên cạnh, phía sau)
Trả lời:
1. Minh: This aquarium is so big! How many fish are there?
(Thủy cung này to quá! Có bao nhiêu con cá?)
Maya: About 900.
(Khoảng 900.)
Minh: Wow! Look, a crab.
(Chà! Nhìn này, một con cua.)
2. Minh: Hey, where’s the shark?
(Này, cá mập đâu rồi?)
Maya: It’s over there, next to the dolphin.
(Nó ở đằng kia, bên cạnh con cá heo.)
3. Minh: Oh, where is it now?
(Ồ, bây giờ nó ở đâu?)
Maya: It’s there, in front of the seaweed.
(Nó ở kia, ở phía trước rong biển.)
4. Minh: Where is the shark now?
(Bây giờ cá mập ở đâu?)
Maya: It’s next to you.
(Nó ở bên cạnh bạn.)
Giải bài B trang 30 Tiếng Anh 6 CD
B. Practice with a partner. Replace any words to make your own conversation.
(Thực hành với một người bạn. Thay thế các từ để tạo bài hội thoại của riêng bạn.)
Trả lời:
A: This fish tank is so lovely! How many baby turtles are there?
(Bế cá này xinh quá! Có bao nhiêu chú rùa con nhỉ?)
B: About 10.
(Khoảng 10.)
A: Wow! Look, a snail.
(Chà! Nhìn này, một con ốc.)
B: Well, where’s the fish?
(À, cá đâu rồi?)
A: It’s here, behind the turtle.
(Nó ở đây, sau con rùa.)
B: Oh, where is it now?
(Ồ, bây giờ nó ở đâu?)
A: It’s there, next to the snail.
(Nó ở kia, bên cạnh con ốc.)
Giải bài C trang 31 Tiếng Anh 6 CD
C. Look at picture 1 in the cartoon on page 30. Answer the questions using complete sentences.
(Nhìn bức tranh 1 ở hoạt hình trang 30. Trả lời câu hỏi sử dụng câu hoàn chỉnh.)
1. How many dolphins are there? – There’s one dolphin.
(Có bao nhiêu con cá heo? – Có một con cá heo.)
2. How many colorful fish are there?____________
3. Is there an octopus in the aquarium? _________
4. How many crabs are there? ________________
5. Are there any rocks in the picture?___________
Trả lời:
2. There are three colorful fish.
(Có bao nhiêu con cá nhiều màu sắc? – Có ba con cá nhiều màu.)
3. No, there isn’t.
(Có một con bạch tuộc trong thủy cung à? – Không có.)
4. There is one crab.
(Có bao nhiêu con cua? – Có một con cua.)
5. Yes, there are.
(Trong bức tranh có hòn đá nào không? – Có.)
Giải bài D trang 31 Tiếng Anh 6 CD
D. Look at the picture at the bottom of this page. Complete the sentences. Use words from the box.
(Nhìn vào bức tranh ở cuối trang. Hoàn thành câu. Sử dụng các từ trong khung.)
in on behind between under in front of |
1. The seahorse is __________ the rocks.
2. The crab is __________ the seaweed.
3. The octopus is __________ the shark.
4. The starfish is __________ the sand.
5. The fish are _________ the water.
6. The sea turtle is _________ the starfish and the crab.
Trả lời:
1. in front of | 2. behind | 3. under | 4. on | 5. in | 6. between |
1. The sea horse is in front of the rocks.
(Con cá ngựa ở phía trước hòn đá.)
2. The crab is behind the seaweed.
(Con cua nằm sau lớp rong biển.)
3. The octopus is under the shark.
(Con bạch tuộc nằm dưới con cá mập.)
4. The star fish is on the sand.
(Con sao biển nằm trên bãi cát.)
5. The fish are in the water.
(Những con cá ở trong nước.)
6. The sea turtle is between the starfish and the crab.
(Con rùa biển nằm giữa sao biển và con cua.)
Giải bài E trang 31 Tiếng Anh 6 CD
E. Play a game. Work in pairs. Student A: Choose something in the classroom. Student B: Guess what it is.
(Chơi trò chơi. Làm việc theo cặp. Học sinh A: Chọn món đồ bất kỳ trong phòng học. Học sinh B: Đoán nó là cái gì.)
– Is it on the table?
(Nó ở trên bàn à?)
– Yes, it is.
(Đúng vậy.)
Trả lời:
A: Is it big?
(Nó to không?)
B: Yes, it is.
(Có.)
A: Is it on the wall?
(Nó ở trên tường à?)
B: No, it isn’t.
(Không.)
A: Is it next to the first desk?
(Nó ở cạnh bàn học đầu tiên à?)
B: Yes, it is.
(Có.)
A: Is it the door?
(Nó là cái cừa à?)
B: No, it isn’t. It’s the window.
(Không. Nó là cửa sổ.)
DO YOU KNOW?
EM CÓ BIẾT?
What is this?
a. a catfish
b. a horsefish
c. a dogfish
Hướng dẫn dịch:
Đây là gì?
a. một con cá da trơn (cá trê)
b. một con cá ngựa
c. một loại cá mập nhỏ
Trả lời:
a. a catfish (cá trê)
Bài trước:
👉 Giải Unit 3 – Preview trang 29 sgk Tiếng Anh 6 Explore English Cánh Diều
Bài tiếp theo:
👉 Giải Unit 3 – The Real World trang 32 sgk Tiếng Anh 6 Explore English Cánh Diều
Trên đây là bài Hướng dẫn Giải Unit 3 – Language Focus trang 30 sgk Tiếng Anh 6 Explore English Cánh Diều đầy đủ, ngắn gọn và dễ hiểu nhất. Chúc các bạn làm bài môn tiếng anh 6 tốt nhất!
“Bài tập nào khó đã có giaibaisgk.com“