Giải Unit 5 – WRITING trang 69 sgk Tiếng Anh 6 Friends Plus CTST

Hướng dẫn giải bài tập UNIT 5. Food and health sgk Tiếng Anh 6 Friends Plus bộ Chân Trời Sáng Tạo. Nội dung bài Giải Unit 5 – WRITING trang 69 sgk Tiếng Anh 6 Friends Plus CTST bao gồm đầy đủ 4 kĩ năng: reading, speaking, listening, writting cùng từ vựng và ngữ pháp Language focus, Vocabulary and listening, Clil, Culture, Puzzles and games, Extra listening and speaking, Song, Progress review, giúp các bạn học sinh học tốt môn tiếng anh 6.


Unit 5. Food and health

WRITING trang 69 Tiếng Anh 6 Friends Plus

THINK! trang 69 Tiếng Anh 6 CTST

Who cooks in your family? What do they usually cook? Do you like cooking?

(Hãy nghĩ! Ai nấu ăn trong gia đình bạn? Họ thường nấu món gì? Bạn có thích nấu ăn không?)

Trả lời:

In my family, my mom often cooks. She often cooks rice, meat, fish, vegetables, soup, fried eggs and makes cakes.

(Trong gia đình tôi, mẹ tôi thường nấu ăn. Mẹ thường nấu cơm, thịt, cá, rau, súp, trứng chiên và làm bánh.)

I really like cooking because I can cook food for the people I love.

(Tôi thực sự thích nấu ăn vì tôi có thể nấu món ăn cho những người tôi yêu thương.)


Giải bài 1 trang 69 Tiếng Anh 6 CTST

Check the meanings of the words in the glossary. Then read Sally’s blog. What does she have for the starter? What is her favorite part of the meal?

(Kiểm tra nghĩa của các từ trong bảng chú giải. Sau đó đọc nhật ký của Sally. Cô ấy đã có món gì để khai vị? Món yêu thích của cô ấy trong bữa ăn là gì?)

GLOSSARY

tuna   red pepper   olives    ingredients    chop    starter    main course    dessert

SALLY’S EASY MENU BLOG

Hi. Here’s my menu for today.

First, I eat some nuts.

Next, I’ve got these fun egg salads for the starter.

Then, the main course is mini pizzas with tuna, red pepper and olives. Simple ingredients but great.

Finally, my favourite: dessert.It’s hot fruit with ice cream. Chop fruit cook it with sugar and serve with ice cream. So yummy.

Enjoy your meal! Join me tomorrow for another menu.

Hướng dẫn dịch:

NHẬT KÝ THỰC ĐƠN DỄ DÀNG CỦA SALLY

Xin chào. Đây là thực đơn của tôi cho ngày hôm nay.

Đầu tiên, tôi ăn một số loại hạt.

Tiếp theo, tôi có món salad trứng thú vị này để làm món khai vị.

Sau đó, món chính là pizza cỡ nhỏ với cá ngừ, ớt đỏ và ô liu. Thành phần đơn giản nhưng tuyệt vời.

Cuối cùng, món yêu thích của tôi: món tráng miệng. Đó là trái cây với kem. Cắt nhỏ trái cây nấu với đường và dùng với kem. Thật ngon.

Ăn ngon miệng nhé! Hãy tham gia với tôi vào ngày mai để có một thực đơn khác nhé.

Trả lời:

– tuna (n): cá ngừ

– red pepper (n): ớt đỏ

– olives (n): quả ô liu

– ingredients (n): thành phần

– chop (n): chặt

– starter (n): món khai vị

– main course (n): món chính

– dessert (n): món tráng miệng

– She has some nuts for the starter.

(Cô ấy có một số loại hạt để làm món khai vị)

– Her favorite part is dessert.

(Món yêu thích của cô ấy là món tráng miệng).


Giải bài 2 trang 69 Tiếng Anh 6 CTST

Complete the Key Phrases with words form Sally’s blog.

(Hoàn thành các cụm từ khóa với các dạng thức của từ trong nhật ký của Sally.)

KEY PHRASES

Writing a food blog.

1…………ingredients but………..!

2. So……………!

3. Enjoy your…………!

4. Join me……………

Trả lời:

KEY PHRASES

Writing a food blog.

(Viết bài nhật ký điện tử về món ăn)

1. Simple ingredients but great!

(Thành phần đơn giản nhưng ngon.)

2. So yummy!

(Quá là ngon!)

3. Enjoy your meal!

(Hãy thưởng thức bữa ăn của bạn!)

4. Join me tomorrow for another menu.

(Hãy tham gia cùng tôi cho thực đơn vào ngày mai.)


Giải bài 3 trang 69 Tiếng Anh 6 CTST

Look at the words and phrases in blue in the blog. Which two have the same meaning?

(Hãy nhìn vào các từ và cụm từ màu xanh lam trong blog. Hai cái nào có cùng ý nghĩa?)

Trả lời:

– First (adv): đầu tiên

– Next (adv): tiếp theo

– Then (adv): sau đó

– Finally (adv): cuối cùng

The two words have the same meaning are “next” and “then”.

(Hai từ có cùng nghĩa là “tiếp theo” và “sau đó”.)


Giải bài 4 trang 69 Tiếng Anh 6 CTST

Order pictures and sentences a-d. Then complete the sentences with the words in exercise 3.

(Sắp xếp thứ tự hình ảnh và câu từ a đến d. Sau đó hoàn thành các câu với các từ trong bài tập 3.)

Chả giò / Nem rán / Vietnamese spring rolls

a) …….., place the filling on a rice paper and fold.
b) …….., mix the ingredients together.
c) ………, serve with dipping sauce and vegetables.
d) …….., deep fry the rolls in oil.

Trả lời:

1 – b, First 2 – a, Next 3 – d, Then 4 – c , Finally

1 – b: First, mix the ingredients together.

(Đầu tiên, trộn đều các nguyên liệu với nhau.)

2 – a: Next, place the filling on a rice paper and fold.

(Sau đó, đặt nhân lên bánh tráng và gấp lại.)

3 – d: Then, deep fry the rolls in oil.

(Sau đó, chiên các cuộn trong dầu.)

4 – c: Finally, serve with dipping sauce and vegetables.

(Cuối cùng, ăn kèm với nước chấm và rau.)


Giải bài 5 trang 69 Tiếng Anh 6 CTST

USE IT! Follow the steps in writing guide.

(Thực hành! Làm theo các bước trong hướng dẫn viết bài.)

WRITING GUIDE

A. TASK

Write a food blog.

B. THINK AND PLAN

1. What is the name of your blog.

2. What is on your menu?

3. What are the ingredients?

4. How often do you write your blog?

C. WRITE

Write your blog.Look at the model text again for ideas. Use photos if possible.

D. CHECK

• presentation of blog

• grammar

• sequencing

Hướng dẫn dịch:

HƯỚNG DẪN VIẾT

A. NHIỆM VỤ

Viết nhật ký điện tử về món ăn.

B. SUY NGHĨ VÀ LÊN KẾ HOẠCH

1. Tên blog của bạn là gì.

2. Có gì trong thực đơn của bạn?

3. Các thành phần là gì?

4. Bạn viết blog của mình bao lâu một lần?

C. VIẾT

Viết blog của bạn. Nhìn lại bài viết mẫu để tìm ý tưởng. Sử dụng ảnh nếu có thể.

D. KIỂM TRA

• trình bày blog

• ngữ pháp

• trình tự

Trả lời:

Name of the Blog: “Subin love to eat Blog”

(Tên Blog: “Subin thích ăn Blog”)

Hi. Here is my menu for today.

(Xin chào. Đây là thực đơn của tôi cho ngày hôm nay.)

First, I eat some walnuts.

(Đầu tiên, tôi ăn một ít quả óc chó.)

Next, I’ve got Russian salad for the starter.

(Kế tiếp, tôi có món salad Nga để khai vị.)

Then, the main course is Pho with broth, rice noodles, some kind of herbs and beef. simple ingredients but great!

(Sau đó, món chính là phở với nước dùng, bánh phở, một số loại rau thơm và thịt bò. Thành phần đơn giản nhưng tuyệt vời!)

Finally, my favorite: dessert. It’s waterlemon juices. So yummy.

(Cuối cùng, món yêu thích của tôi: món tráng miệng. Đó là nước ép dưa hấu. Thật ngon.)

Enjoy your meal! Join me tomorrow for another menu.

(Ăn ngon miệng nhé! Hãy tham gia với tôi vào ngày mai để có một thực đơn khác.)


Bài trước:

👉 Giải Unit 5 – SPEAKING trang 68 sgk Tiếng Anh 6 Friends Plus CTST

Bài tiếp theo:

👉 Giải Unit 5 – CLIL trang 70 sgk Tiếng Anh 6 Friends Plus CTST

Trên đây là bài Hướng dẫn Giải Unit 5 – WRITING trang 69 sgk Tiếng Anh 6 Friends Plus CTST đầy đủ, ngắn gọn và dễ hiểu nhất. Chúc các bạn làm bài môn tiếng anh 6 tốt nhất!


“Bài tập nào khó đã có giaibaisgk.com