Giải Unit 7 – SKILLS 1 trang 12 sgk Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success KNTT

Hướng dẫn giải bài tập UNIT 7: TELEVISION sgk Tiếng Anh 6 – Global Success bộ Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống. Nội dung bài Giải Unit 7 – SKILLS 1 trang 12 sgk Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success KNTT bao gồm đầy đủ 4 kĩ năng: reading, speaking, listening, writting cùng từ vựng và ngữ pháp Getting Started, A Closer Look, Communication, Skills, Looking back, Project, giúp các bạn học sinh học tốt môn tiếng anh 6.


Unit 7: TELEVISION

SKILLS 1 trang 12 Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success

Reading

Giải bài 1 trang 12 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Read the first two columns of the TV guide and answer the questions.

(Đọc hai cột đầu tiên của lịch phát sóng TV và trả lời các câu hỏi.)

TIME PROGRAMME DESCRIPTION
8.00 Wildlife: Cuc Phuong Forest Watch the colourful world of plants, flowers, and animals in their real life.
9.00 Comedy: The Fox Teacher Have a lot of fun with a fox teacher and his students on their first day at school.
10.30 Sports: The Pig Race Watch the cute pigs compete in the most exciting races. Who wins?
11.00 Game show: Children are Always Right Join this game show today and try to answer interesting questions about pets.
12.15 Science: The Dolphins Watch funny and interesting clips of intelligent dolphins in their natural life the sea.

1. What’s in the Wildlife programme?

(Có gì trong chương trình Động vật hoang dã?)

2. Is The Fox Teacher a comedy?

(The Fox Teacher có phải là một bộ phim hài không?)

3. What time is the Sports programme?

(Chương trình Thể thao diễn ra lúc mấy giờ?)

4. Can we watch a game show at 10.30?

(Chúng ta có thể xem game show lúc 10:30 không?)

5. What is the topic of the Science programme?

(Chủ đề của chương trình Khoa học là gì?)

Hướng dẫn dịch:

THỜI GIAN CHƯƠNG TRÌNH MÔ TẢ
8.00 Thế giới động vật: Rừng Cúc Phương Ngắm nhìn thế giới đầy màu sắc của thực vật, hoa và động vật trong đời sống thực của chúng.
9.00 Hài kịch: Giáo viên cáo Có rất nhiều niềm vui với một giáo viên cáo và học sinh của mình trong ngày đầu tiên đến trường.
10.30 Thể thao: Đua lợn Cùng xem những chú heo dễ thương tranh tài trong những cuộc đua hấp dẫn nhất. Ai là người thắng cuộc đây?
11.00 Trò chơi truyền hình: Trẻ em luôn đúng Hãy tham gia game show này ngay hôm nay và thử trả lời những câu hỏi thú vị về thú cưng.
12.15 Khoa học: Cá heo Xem clip vui nhộn và thú vị về những chú cá heo thông minh trong đời sống tự nhiên dưới biển.

Trả lời:

1. (It’s) Cuc Phuong Forest.

(Rừng Cúc Phương.)

2. Yes, it is.

(Có phải.)

3. It’s on at 10.30.

(Nó phát sóng lúc 10.30.)

4. No, we can’t.

(Không, chúng ta không thể.)

5. (It’s about) dolphins.

(Nó nói về cá heo.)


Giải bài 2 trang 12 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Read the TV guide in 1 and write the programmes that these people may choose to watch.

(Đọc lịch phát sóng TV ở bài 1 và viết những chương trình mà những người này có thể chọn để xem.)

People Programmes
1. Phong wants to know more about dogs and cats.
2. Bob likes programmes that make him laugh.
3. Nga loves learning about plants and animals.
4. Minh likes watching races.
5. Linh is interested in sea animals.

Trả lời:

People Programmes
1. Phong wants to know more about dogs and cats.

(Phong muốn biết thêm về chó và mèo.)

Children are Always Right

(Trẻ em luôn đúng)

2. Bob likes programmes that make him laugh.

(Bob thích những chương trình làm cho anh ấy cười.)

The Fox Teacher

(Giáo viên Cáo)

3. Nga loves learning about plants and animals.

(Nga rất thích tìm hiểu về các loài động thực vật.)

Cuc Phuong Forest

(Rừng Cúc Phương)

4. Minh likes watching races.

(Minh thích xem các cuộc đua.)

The Pig Race

(Cuộc đua heo)

5. Linh is interested in sea animals.

(Linh thích động vật biển.)

The Dolphins

(Những chú cá heo)


Speaking

Giải bài 3 trang 12 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Work in groups. Share your table in 2 with your group and see if they agree with you.

(Làm việc theo nhóm. Chia sẻ bảng của em ở bài 2 với nhóm của em và xem các bạn có đồng ý với em không.)

Example:

A: I think the best programme for Phong is the game show Children are Always Right.

(Tôi nghĩ chương trình thích hợp nhất cho Phong là trò chơi truyền hình Trẻ em luôn đúng.)

B: I agree. He wants to know more about pets.

(Mình đồng ý. Anh ấy muốn biết nhiều hơn về các thú cưng.)

Trả lời:

A:I think the best programme for Bob is The Fox Teacher.

(Tôi nghĩ chương trình tốt nhất cho Bob là The Fox Teacher.)

B: I agree. He likes programmes that make him laugh.

(Tôi đồng ý. Anh ấy thích những chương trình làm cho anh ấy cười.)

A: I think the best programme for Nga is Cuc Phuong Forest.

(Tôi nghĩ chương trình phù hợp nhất với Nga là Rừng Cúc Phương.)

B: I agree. She loves learning about plants and animals.

(Tôi đồng ý. Cô ấy thích tìm hiểu về thực vật và động vật.)

A: I think the best programme for Minh The Pig Race.

(Tôi nghĩ chương trình tốt nhất cho Minh là Đua lợn.)

B: I agree. He likes watching races.

(Tôi đồng ý. Anh ấy thích xem các cuộc đua.)

A: I think the best programme for Linh is The Dolphins.

(Tôi nghĩ chương trình phù hợp nhất với Linh là The Dolphins.)

B: I agree. She is interested in sea animals.

(Tôi đồng ý. Cô ấy quan tâm đến động vật biển.)


Giải bài 4 trang 13 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Work in groups. Tell your group about your favourite TV programme. Your talk should incllude:

(Làm việc theo nhóm. Kể với nhóm em về chương trình TV mà em yêu thích. Bài nói của em nên bao gồm:)

– the name of the programme

(tên của chương trình)

– the channel it is on

(phát trên kênh nào)

– the content of the programme

(nội dung của chương trình)

– the reason you like it

(lý do bạn thích nó)

You may use these suggestions.

(Bạn có thể sử dụng những gợi ý này.)

– My favourite programme is … .

(Chương trình ưa thích của tôi là … .)

– It’s on … .

(Nó phát sóng trên kênh … .)

Trả lời:

My favourite programme is Tom and Jerry. It’s on Cartoon Network. The cartoon series is about funny tricks between a mouse Jerry and a cat Tom. I like it because it makes me laugh a lot and the characters are really cute.

(Chương trình yêu thích của tôi là Tom và Jerry. Nó phát sóng trên Cartoon Network. Loạt phim hoạt hình về những trò trêu chọc hài hước giữa chú chuột Jerry và chú mèo Tom. Tôi thích nó vì nó làm cho tôi cười rất nhiều và các nhân vật thực sự rất dễ thương.)

Hoặc:

My favorite TV programme is the world of animals. It’s on VTV2, and is broadcasted every Friday evening. This program provides me many interesting knowledge about the name of animals, their life, ….. And the reason I like watching it is that I love animals and want to know further about their life.

(Chương trình truyền hình yêu thích của tôi là thế giới của động vật. Nó được chiếu trên VTV2, và được phát sóng mỗi tối thứ Sáu. Chương trình này cung cấp cho tôi nhiều kiến thức thú vị về tên của động vật, cuộc sống của chúng, …. Và lý do tôi thích xem đó là tôi yêu động vật và muốn biết thêm về cuộc sống của chúng.)


Bài trước:

👉 Giải Unit 7 – COMMUNICATION trang 11 sgk Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success KNTT

Bài tiếp theo:

👉 Giải Unit 7 – SKILLS 2 trang 13 sgk Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success KNTT

Trên đây là bài Hướng dẫn Giải Unit 7 – SKILLS 1 trang 12 sgk Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success KNTT đầy đủ, ngắn gọn và dễ hiểu nhất. Chúc các bạn làm bài môn tiếng anh 6 tốt nhất!


“Bài tập nào khó đã có giaibaisgk.com