Giải Unit 9: CITIES OF THE WORLD sgk Tiếng Anh 6 Global Success KNTT

Nội Dung

Hướng dẫn giải bài tập UNIT 9: CITIES OF THE WORLD sgk Tiếng Anh 6 – Global Success bộ Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống. Nội dung bài bao gồm đầy đủ 4 kĩ năng: reading, speaking, listening, writting cùng từ vựng và ngữ pháp Getting Started, A Closer Look, Communication, Skills, Looking back, Project, giúp các bạn học sinh học tốt môn tiếng anh 6.


Unit 9: CITIES OF THE WORLD

GETTING STARTED trang 26 Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success

What nice photo!

(Những bức ảnh đẹp!)

Giải bài 1 trang 26 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Mai: Tom, are these photos from your holidays?

Tom: Yes, they are. This is Sydney, a city in Australia.

Mai: What’s it like?

Tom: It’s exciting with a lot of beaches.

Mai: What a beautiful place!

Tom: Yes, its beaches are very clean.

Mai: Wonderful. Oh, this is London. Isn’t it raining? What bad weather!

Tom: Yes, it rains all the time. Can you see Big Ben?

Mai: Yeah… on the River Thames. It’s a landmark of London.

Tom: It is. And this is Times Square in New York, crowded but interesting.

Mai: You’re lucky to visit many places.

Tom: I am. What about your holidays?

Mai: Here are some photos of mine. This is…

Hướng dẫn dịch:

Mai: Tom, đây có phải là những bức ảnh chụp ngày nghỉ của bạn không?

Tom: Đúng vậy. Đây là Sydney, một thành phố ở Úc.

Mai: Nó như thế nào?

Tom: Rất thú vị với rất nhiều bãi biển.

Mai: Thật là một nơi tuyệt đẹp!

Tom: Đúng vậy, những bãi biển của nó rất sạch.

Mai: Tuyệt vời. Ồ, đây là London. Trời không mưa phải không? Trông thời tiết thật tệ!

Tom: Đúng vậy, trời mưa suốt. Bạn có thấy Big Ben không?

Mai: Ừ … trên sông Thames. Đó là một địa danh của London.

Tom: Đúng vậy. Còn đây là Quảng trường Thời đại ở New York, đông đúc nhưng thú vị.

Mai: Bạn thật may mắn khi được đến thăm nhiều nơi.

Tom: Đúng vậy. Còn bạn thì sao?

Mai: Đây là một số hình ảnh của tôi. Đây là…


Giải bài 2 trang 27 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Write the name of the cities in the correct place.

(Viết tên các thành phố vào đúng chỗ.)

Trả lời:

1. New York

2. London

3. Sydney


Giải bài 3 trang 27 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Read the conversation again and match the cities with the adjectives describing them.

(Đọc lại đoạn hội thoại và nối các thành phố với các tính từ tương ứng.)

1. Sydney a. rainy
2. London b. crowded
3. New York c. exciting
d. beautiful
e. interesting

Trả lời:

1 – c, d 2 – a 3 – b, e

1 – c, d: Sydney – exciting, beautiful

(Sydney – thú vị, đẹp)

2 – a: London – rainy

(London – nhiều mưa)

3 – b, e: New York – crowded, interesting

(New York – đông đúc, thú vị)


Giải bài 4 trang 27 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Match the cities with their landmark.

(Ghép các thành phố với địa danh của chúng.)

Trả lời:

1 – c: Ha Noi

2 – d: London

3 – a: New York

4 – b: Sydney


Giải bài 5 trang 27 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Game: What the city is it?

(Trò chơi: Nó là thành phố nào?)

A: What’s it like?

(Nó như thế nào?)

B: It has beautiful beaches.

(Nó có những bãi biển đẹp.)

C: Is it in Australia?

(Nó ở Úc phải không?)

B: Yes, it is.

(Đúng vậy.)

A: It’s Sydney.

(Đó là Sydney.)

B: Right.

(Đúng vậy.)

Trả lời:

A: What’s it like?

(Nó như thế nào?)

B: It has a lot of historic places.

(Nó có rất nhiều địa điểm lịch sử.)

A: Is it in Viet Nam?

(Nó ở Việt Nam phải không? )

B: It’s Ha Noi.

(Đó là Hà Nội.)

A: Right.

(Đúng vậy.)


A CLOSER LOOK 1 trang 28 Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success

Vocabulary

Giải bài 1 trang 28 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Fill each box with an adjective.

(Điền vào mỗi ô với một tính từ.)

rainy   friendly   tasty   old   exciting    helpful    delicious    sunny

Trả lời:

• city – old, exciting (thành phố – cũ, thú vị)

• food – tasty, delicious (đồ ăn – ngon, ngon tuyệt)

• people – friendly, helpful (con người – thân thiện, hữu ích)

• weather – rainy, sunny (thời tiết – mưa, nắng)


Giải bài 2 trang 28 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Complete the sentences with the words in 1.

(Hoàn thành các câu với các từ trong bài 1.)

1. – What’s the weather like in Sydney in summer? – It’s _______ and dry.

2. I love the _______ buildings in Edinburgh. I feel that they can tell stories.

3. There are so many things to do in New York. It’s very _______.

4. The people in my city are _______ and helpful.

5. Ha Noi is famous for its _______ street food.

Trả lời:

1. sunny 2. old 3. exciting 4. friendly 5. delicious / tasty

1. What’s the weather in Sydney in summer? – It’s sunny and dry.

(Thời tiết ở Sydney vào mùa hè như thế nào? – Trời nắng và khô.)

2. I love the old buildings in Edinburgh. I feel that they can tell stories.

(Tôi yêu những tòa nhà cổ kính ở Edinburgh. Tôi cảm thấy rằng họ có thể kể những câu chuyện.)

3.There are so many things to do in New York. It’s very exciting.

(Có quá nhiều thứ để làm ở New York. Nó rất thú vị.)

4. The people in my city are friendly and helpful.

(Người dân trong thành phố của tôi rất thân thiện và hữu ích)

5.Ha Noi is famous for its delicious / tasty street food.

(Hà Nội nổi tiếng với những món ăn đường phố ngon.)


Giải bài 3 trang 28 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Write the words/phrases below under the correct pictures.

(Viết các từ / cụm từ bên dưới dưới các hình ảnh đúng.)

stall       street food         palace       floating market

Trả lời:

1. palace: (cung điện) 2. floating market: (chợ nổi)
3. street food: (thức ăn đường phố) 4. stall: (quầy hàng)

Pronunciation

/əʊ/ và /aʊ/

Giải bài 4 trang 28 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Listen and write the words in the correct column. Then listen and repeat.

(Nghe và viết các từ vào đúng cột. Sau đó nghe và lặp lại.)

boat    house    town     tower     postcard     crowded     coast     pagoda
/əʊ/ /aʊ/

Trả lời:

/əʊ/ /aʊ/
boat /bəʊt/ (con thuyền) house /hs/ (nhà)
postcard /ˈpəʊstkɑːd/ (bưu thiếp) town /tn/ (thị trấn)
coast /kəʊst/ (bờ biển) crowded /ˈkrdɪd/ (đông đúc)
pagoda /pəˈɡəʊdə/ (chùa) tower /ˈtə(r)/ (tháp)

Giải bài 5 trang 28 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Listen and repeat. Pay attention to the underlined words.

(Lắng nghe và lặp lại. Chú ý đến những từ được gạch chân.)

1. The town is crowded at the weekend.

(Thị trấn cuối tuần đông đúc.)

2. There’s lots of snow in Tokyo in winter.

(Có rất nhiều tuyết ở Tokyo vào mùa đông.)

3. It’s very cold on the boat.

(Trên thuyền rất lạnh.)

4. He’s running around the house.

(Anh ấy đang chạy quanh nhà.)


A CLOSER LOOK 2 trang 29 Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success

Grammar

Possessive adjectives

(Tính từ sở hữu)

Giải bài 1 trang 29 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Match the sentences with the pictures, paying atttention to the underlined part in each sentence.

(Nối câu với tranh, chú ý phần gạch chân trong mỗi câu.)

1. Sue doesn’t like her new dress.

(Sue không thích chiếc váy mới của cô ấy.)

2. Billy is riding his bicycle.

(Billy đang đi xe đạp của anh ấy.)

3. The cat is playing with its ball.

(Con mèo đang chơi với quả bóng của nó.)

4. We love our school.

(Chúng tôi yêu trường học của chúng tôi.)

5. They are painting their room pink.

(Họ đang sơn phòng của họ màu hồng.)

Trả lời:

1. d 2. e 3. b 4. a 5. c

Giải bài 2 trang 29 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Complete the sentences with the correct possessive adjectives.

(Hoàn thành các câu với các tính từ sở hữu đúng.)

1. I love cartoons. ______ favourite cartoon is Dragon Balls.

2. This book has your name on it. Is it ______ book?

3. The lion has three cubs. _______ cubs are playing under a big tree.

4. Do you know my friend Anna? _______ house is close to the park.

5. We are from Switzerland. ______ country is famous for chocolate.

Trả lời:

1. My 2. your 3. Its 4. Her 5. Our

1. I love cartoons. My favourite cartoon is Dragon Balls.

(Tôi thích phim hoạt hình. Phim hoạt hình yêu thích của tôi là Bảy viên ngọc rồng.)

2. This book has your name on it. Is it your book?

(Cuốn sách này có tên của bạn trên đó. Nó có phải là cuốn sách của bạn không?)

3. The lion has three cubs. Its cubs are playing under a big tree.

(Sư tử có ba con. Đàn con của nó đang chơi đùa dưới một gốc cây lớn.)

4. Do you know my friend Anna? Her house is close to the park.

(Bạn có biết Anna, bạn của tôi không? Nhà cô ấy gần công viên.)

5. We are from Switzerland. Our country is famous for chocolate.

(Chúng tôi đến từ Thụy Sĩ. Đất nước chúng tôi nổi tiếng với sô cô la.)


Giải bài 3 trang 29 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Complete the sentences with the correct possessive pronouns.

(Hoàn thành các câu với các đại từ sở hữu đúng.)

1. I have a new bike. The bike is ______.

2. These are Mai’s and Lan’s maps. These maps are ______.

3. This is a present for you. It’s ______.

4. My father has new shoes. They’re ______.

5. This is our new house. The house is ______.

Trả lời:

1. mine 2. theirs 3. yours 4. his 5. ours

1. I have a new bike. The bike is mine.

(Tôi có một chiếc xe đạp mới. Chiếc xe đạp là của tôi.)

2. These are Mai’s and Lan’s maps. These maps are theirs.

(Đây là bản đồ của Mai và Lan. Những bản đồ này là của họ.)

3. This is a present for you. It’s yours.

(Đây là một món quà cho bạn. Nó là của bạn.)

4. My father has new shoes. They’re his.

(Cha tôi có đôi giày mới. Chúng là của anh ấy.)

5. This is our new house. The house is ours.

(Đây là ngôi nhà mới của chúng tôi. Ngôi nhà là của chúng tôi.)


Giải bài 4 trang 30 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Underline the correct word in brackets to complete each sentence.

(Gạch chân từ đúng trong ngoặc để hoàn thành mỗi câu.)

1. Australia is a strange country. All of (it’s / its) big cities are along the coast.

2. Our city is very crowded. How about (your / yours)?

3. I love my football club. Does Phong like (his / him)?

4. (Our / Ours) street is short and narrow.

5. They cannot find (their / theirs) city map anywhere.

Trả lời:

1. its 2. yours 3. his 4. Our 5. their

1. Australia is a strange country. All of itsbig cities are along the coast.

(Úc là một đất nước kỳ lạ. Tất cả các thành phố lớn của nó đều nằm dọc theo bờ biển.)

2. Our city is very crowded. How about yours?

(Thành phố của chúng tôi rất đông đúc. Của bạn thì sao?)

3. I love my football club. Does Phong like his?

(Tôi yêu câu lạc bộ bóng đá của mình. Phong có thích của mình không?)

4. Our street is short and narrow.

(Đường phố của chúng tôi ngắn và hẹp.)

5. They cannot find theircity map anywhere.

(Họ không thể tìm thấy bản đồ thành phố của họ ở bất cứ đâu.)


Giải bài 5 trang 30 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Choose the correct word to complete the sentences.

(Chọn từ đúng để hoàn thành các câu.)

1. The book is ______, but you are welcome to read it.

A. my

B. mine

C. yours

2. ______ bike is dirty, and I can’t tell what colour it is.

A. Your

B. Yours

C. You

3. Your country is much bigger than ______.

A. our

B. ours

C. their

4. ______ dog is so friendly. It never barks.

A. They

C. Their

D. Theirs

5. ______ not easy to find your way in a strange city.

A. It

B. It’s

C. Its

Trả lời:

1. B 2. A 3. B 4. B 5. B

1. The book is mine, but you are welcome to read it.

(Cuốn sách là của tôi, nhưng bạn có thể đọc nó.)

2. Your bike is dirty, and I can’t tell what colour it is.

(Chiếc xe đạp của bạn bị bẩn, và tôi không thể biết nó có màu gì.)

3. Your country is much bigger than ours.

(Đất nước của bạn lớn hơn nhiều so với của chúng tôi.)

4. Their dog is so friendly. It never barks.

(Con chó của họ thật thân thiện. Nó không bao giờ sủa.)

5. It’s not easy to find your way in a strange city.

(Không dễ tìm đường ở một thành phố xa lạ.)


COMMUNICATION trang 30 Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success

Everyday English

Expressing exclamations with What.

(Bày tỏ sự cảm thán với What)

Giải bài 1 trang 30 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Look at the picture. Listen and read the exclamations.

(Nhìn vào bức tranh. Nghe và đọc các câu cảm thán)

1. What a nice city!

(Thật là một thành phố tốt đẹp!)

2. What a clear sky!

(Thật là một bầu trời trong sáng!)

3. What tall buildings!

(Nhà cao tầng nào!)


Giải bài 2 trang 30 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Work in pairs. Look at the picture below and say what you think by using excalmations with What. You may use a suggestions below

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào hình bên dưới và nói những gì bạn nghĩ bằng cách sử dụng câu cảm thán với What. Bạn có thể sử dụng một gợi ý bên dưới )

– happy / beautiful children

– colourful / nice picture

– sunny / beautiful weather

– small / cute boy

– beautiful / colourful apple trees

Trả lời:

– What happy and beautiful children!

(Hạnh phúc và trẻ đẹp!)

– What a colorful and nice picture!

(Thật là một bức tranh đầy màu sắc và đẹp!)

– What sunny and beautiful weather!

(Trời nắng đẹp làm sao!)

– What a small and cute boy!

(Thật là một cậu bé nhỏ nhắn và dễ thương!)

– What beautiful and colorful apple trees!

(Cây táo đẹp và nhiều màu sắc làm sao!)


City landmarks

(Những địa điểm nổi bật trong thành phố)

Giải bài 3 trang 31 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Work in pairs. Write the names of the landmarks under the correct pictures.

(Làm việc theo cặp. Viết tên của các địa danh và sắp xếp các hình ảnh chính xác.)

Eiffel Tower       Big Ben       Sydney Opera House        Merlion

Trả lời:

1. Merlion

2. Big Ben

3. Sydney Opera House

4. Eiffel Tower


Giải bài 4 trang 31 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Write the names of the landmarks in 3 for the descriptions.

(Viết tên của các địa danh trong câu 3 cho phần mô tả.)

1. ______

This tower is on the bank of the River Thames in London. In the tower, there’s a big cock and a bell.

(Tòa tháp này nằm trên bờ của Sông Thames ở London. Trong tháp,có một cái đồng hồ lớn và một cái chuông.)

2. ______

It’s a theatre on Sydney Harbour. Its roots are white and look like shells. Visitors from all over the world come to see it.

(Đó là một nhà hát trên Cảng Sydney. Nó là mái nhà có màu trắng và trông giống như Vỏ sò. Du khách từ khắp nơi trên thế giới đến để xem nó.)

3. ______

This famous tower is in Paris. Every year, milions of visitors climb to its top to see the whole view of Paris.

(Tòa tháp nổi tiếng này ở Paris. Mỗi hàng năm, hàng triệu du khách leo lên trên cùng để ngắm toàn cảnh Paris.)

4. ______

It has the head of a lion and the body of a fish. It’s a famous landmark in Singapore.

(Nó có đầu của một con sư tử và cơ thể của một con cá. Đó là một địa danh nổi tiếng ở Singapore.)

Trả lời:

1. Big Ben

2. Sydney Opera House

3. Eiffel Tower

4. Merlion


Giải bài 5 trang 31 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Work In pairs. Read the questions and circle the correct answers.

1. Which city is nearer to Ha Noi than the others?

A. Berlin

B. Bangkok

C. Tokyo

2. The people of Quang Nam are proud of their ancient town, ______.

A. Hoi An

B. SaPa

C. Bach Ma

3. Phnom Penh is the capital city of ______.

A. Indonesia

B. the Philippines

C. Cambodia

4. For children, California is famous for its ______.

A. Disneyland Park

B. Golden Gate Bridge

C. national parks

Trả lời:

1. B 2. A 3. C 4. A

1. Which city is nearer to Ha Noi than the others? – Bangkok

(Thành phố nào gần Hà Nội hơn những thành phố khác? – Băng Cốc.)

2. The people of Quang Nam are proud of their ancient town, Hoi An.

(Người dân Quảng Nam tự hào về phố cổ, Hội An.)

3. Phnom Penh is the capital city of Cambodia.

(Phnom Penh là thủ đô của Cam-pu-chia.)

4. For children, California is famous for its Disneyland Park.

(Đối với trẻ em, California nổi tiếng với Disneyland Park.)


SKILLS 1 trang 32 Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success

Reading

Love from Sweden

Giải bài 1 trang 32 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Work in groups. Look at the postcard and discuss.

(Làm việc nhóm. Nhìn vào tấm bưu thiếp và thảo luận.)

1.When do people write a postcard?

(Khi nào mọi người viết bưu thiếp?)

2.What do they often write on a postcard?

(Họ thường viết gì trên bưu thiếp?)

Trả lời:

1. When they are away from home, often on holiday or business. They want to tell their family or friends what they see and do, and how they feel about their experience there.

(Khi họ vắng nhà, thường đi nghỉ hoặc đi công tác. Họ muốn nói với gia đình hoặc bạn bè của họ những gì họ nhìn thấy và làm, cũng như cảm nhận của họ về trải nghiệm của họ ở đó.)

2. The sender often writes about his/her stay in a city or country.

(Người gửi thường viết về thời gian ở thành phố hoặc đất nước của họ.)


Giải bài 2 trang 32 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Read a postcard and answer the questions.

(Đọc bưu thiếp và trả lời các câu hỏi.)

September 6th

Dear Grandpa and Grandma,

Stockholm is fantastic!

Its weather is perfect, sunny! Our hotel is good. It has a swimming pool and a gym. It offers delicious breakfast. Yesterday Mum, Dad and I rented 3 bikes and cycled to the Old Town. My parents wore their helmets and I wore mine. We visited the Royal Palace first. What a beautiful place! Mum loved it. She said, “Swedish art is amazing.” After that, we had “fika”, a café break, in a traditional café. Everything is so wonderful!

Wish you were here!

Love,

Mai

1. This postcard is about _____ in Stockholm.

A. the weather

B. a holiday

C. landscapes

2. Guests can _____ in the hotel.

A. exercise

B. cycle

C. see Swedish art

3. Mai and her parents rented bikes to _____.

A. cycle around the hotel

B. visit the Old Town

C. go shopping

4. “Fika’”  is a _____.

A. traditional café

B. palace

C. coffee break

Hướng dẫn dịch bưu thiếp:

Ngày 6 tháng 9

Kính gửi ông và bà,

Stockholm thật tuyệt vời!

Thời tiết thật đẹp, đầy nắng! Khách sạn của chúng cháu rất tuyệt. Nó có một hồ bơi và một phòng tập thể dục. Nó cung cấp bữa sáng ngon. Hôm qua, bố, mẹ và cháu thuê 3 chiếc xe đạp và đạp xe đến Phố Cổ. Bố mẹ đội mũ bảo hiểm của họ và cháu đội mũ của cháu. Chúng cháu đến thăm Cung điện Hoàng trước tiên. Thật là một nơi tuyệt đẹp! Mẹ yêu nó. Mẹ nói, “Nghệ thuật Thụy Điển thật tuyệt vời.” Sau đó, chúng cháu uống “fika”, một loại cà phê uống khi nghỉ giải lao, trong một quán cà phê truyền thống. Mọi thứ đều quá tuyệt vời!

Cháu ước gì ông bà ở đây

Yêu ông bà,

Mai

Trả lời:

1. B 2. A 3. B 4. C

1. This postcard is about a holiday in Stockholm.

(Bưu thiếp này nói về một kỳ nghỉ ở Stockholm.)

2. Guests can exercise in the hotel.

(Du khách có thể tập thể dục trong khách sạn.)

3. Mai and her parents rented bikes to visit the Old Town.

(Mai cùng bố mẹ thuê xe đạp dạo Phố Cổ.)

4. “Fika” is a coffee break.

(“Fika” là một giờ nghỉ giải lao để thưởng thức cà phê.)


Giải bài 3 trang 32 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Read the text and match the places with the things they have.

(Đọc văn bản và kết hợp các địa điểm với những thứ chúng có.)

1. The hotel in Stockholm

2. The Old Town

a. the Royal Palace

b. delicious breakfast

c. swimming pool

d. “fika”

e. Swedish art.

Trả lời:

1 – b, c: The hotel in Stockholm

(Khách sạn ở Stockholm)

delicious breakfast (bữa sáng ngon miệng)

swimming pool (hồ bơi)

2 – a, d, e: The Old Town (Phố Cổ)

the Royal Palace (cung điện Hoàng gia)

“fika” (giờ nghỉ giải lao thưởng thức cà phê)

Swedish art (nghệ thuật Thụy Điển)


Speaking

Giải bài 4 trang 32 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Work in groups. Choose a city you know. Discuss and answer the questions below.

(Làm việc nhóm. Chọn một thành phố mà bạn biết. Thảo luận và trả lời các câu hỏi bên dưới.)

• What city is it?

(Thành phố này là gì?)

• What is it like? (the weather, the food…)

(Nó như thế nào? (thời tiết, thức ăn …)

• What can you see and do there?

(Bạn có thể thấy gì và làm gì ở đó?)

• How do you feel about it?

(Bạn cảm thấy thế nào về nó?)

Trả lời:

– It’s Vũng Tàu city.

(Đó là thành phố Vũng Tàu.)

– It has many beautiful beaches, the weather is usually cool, seafood is fresh, cheap and delicious.

(Nơi đây có nhiều bãi biển đẹp, thời tiết mát mẻ, hải sản tươi, rẻ và ngon.)

– In Vũng Tàu city, I can cycle along the beach, do sightseeing, climb mountains, take beautiful photos, swim in the sea and play on the beach, enjoy special food and seafood, buy souvenirs.

(Tại thành phố Vũng Tàu, tôi có thể đạp xe dọc theo bãi biển, ngắm cảnh, leo núi, chụp ảnh đẹp, tắm biển và vui chơi trên bãi biển, thưởng thức hải sản đặc sản, mua quà lưu niệm.)

– It’s really great to be in Vũng Tàu city. It’s a liveable place.

(Thật tuyệt khi ở thành phố Vũng Tàu. Đó là một nơi đáng sống.)

Hoặc:

– It’s Tokyo.

(Đó là thành phố Tokyo.)

– The weather is nice. It’s cool and windy. The food here is delicious but expensive.

(Thời tiết đẹp. Trời mát và có gió. Đồ ăn thì ngon nhưng mà đắt.)

– I can see beautiful cherry blossoms and visit some famous temples.

(Tôi có thể ngắm hoa anh đào và đi thăm các ngôi đền nổi tiếng.)

– I feel excited.

(Tôi cảm thấy thú vị.)


Giải bài 5 trang 32 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Share the information you have collected in 4 with your class. You may start your talk with:

(Chia sẻ thông tin bạn đã thu thập được trong câu 4 với lớp của bạn. Bạn có thể bắt đầu bài nói chuyện của mình bằng)

We’re going to tell you about …

(Chúng tôi sẽ kể cho bạn nghe về…)

Trả lời:

We’re going to tell you about Vũng Tàu city. It has many beautiful beaches, the weather is usually cool, seafood is fresh, cheap and delicious. In Vũng Tàu city, I can cycle along the beach, do sightseeing, climb mountains, take beautiful photos, swim in the sea and play on the beach, enjoy special food and seafood, buy souvenirs. It’s really great to be in Vũng Tàu city. For me, it’s a liveable place.

(Chúng tôi sẽ cho bạn biết về thành phố Vũng Tàu. Nơi đây có nhiều bãi biển đẹp, thời tiết mát mẻ, hải sản tươi, rẻ và ngon. Tại thành phố Vũng Tàu, tôi có thể đạp xe dọc theo bãi biển, ngắm cảnh, leo núi, chụp những bức ảnh đẹp, tắm biển và vui chơi trên bãi biển, thưởng thức hải sản, mua quà lưu niệm. Thật tuyệt khi ở thành phố Vũng Tàu. Đối với tôi, đó là một nơi đáng sống.)

Hoặc:

I’m going to tell you about Tokyo – the capital of Japan. It is an exciting and busy city. The weather here is cool and windy. The food is delicious but expensive. I like Sushi best. I can see beautiful cherry blossoms and visit many famous temples. I feel excited.

(Tôi sẽ kể cho bạn nghe về Tokyo – thủ đô của Nhật Bản. Đó là một thành phố thú vị và bận rộn. Thời tiết ở đây mát mẻ và nhiều gió. Đồ ăn rất ngon nhưng đắt. Tôi thích Sushi nhất. Tôi có thể ngắm hoa anh đào tuyệt đẹp và thăm nhiều ngôi chùa nổi tiếng. Tôi thấy rất vui.)


SKILLS 2 trang 33 Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success

Listening

Giải bài 1 trang 33 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Work in groups. Discuss and answer the questions.

(Làm việc nhóm. Thảo luận và trả lời các câu hỏi.)

1. Where is Bangkok?

(Bangkok ở đâu?)

2. What is Bangkok famous for?

(Bangkok có gì nổi tiếng?)

Trả lời:

1. Bangkok is in central Thailand.

(Bangkok nằm ở trung tâm Thái Lan.)

2. It’ s famous for its temples, markets, shopping centers, silk, street food, friendly people, and many type of entertainment.

(Nó nổi tiếng với những ngôi đền, chợ, trung tâm mua sắm, lụa, thức ăn đường phố, người dân thân thiện và nhiều loại hình giải trí.)


Giải bài 2 trang 33 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Listen and tick (✓) T (True) or F (False).

(Nghe và đánh dấu T (Đúng) hoặc F (Sai).)

T F
1. Bangkok is famous for palaces.
2. Things at Chatuchak market are expensive.
3. The float market is on the sea.
4. You can find food stalls all around Bangkok.

Nội dung bài nghe:

Bangkok is famous for its markets and street food.

Visit the Chatuchak, the largest weekend market in the world. There are over 15,000 stalls selling nearly everything, at cheap prices. It’s only five minutes’ walk from the station. When you visit this market, you can see part of Thai people’s life.

Another interesting type of market is the floating market on the river. Don’t forget to try street food in Bangkok. It’s easy to find food stalls all around Bangkok, serving different Thai dishes. They are really delicious.

Hướng dẫn dịch bài nghe:

Bangkok nổi tiếng với các khu chợ và ẩm thực đường phố.

Ghé thăm Chatuchak, chợ cuối tuần lớn nhất trên thế giới. Có hơn 15.000 gian hàng bán gần như mọi thứ, với giá rẻ. Chỉ cách nhà ga năm phút đi bộ. Khi bạn truy cập cái này chợ, bạn có thể thấy một phần cuộc sống của người dân Thái Lan.

Một loại hình chợ thú vị khác là chợ nổi trên sông. Đừng quên thử các món ăn đường phố ở Băng Cốc. Thật dễ dàng để tìm thấy các quầy hàng ăn uống trên khắp Bangkok, phục vụ các món ăn Thái Lan khác nhau. Chúng thật sự rất ngon.

Trả lời:

T F
1. Bangkok is famous for palaces.

(Bangkok nổi tiếng với các cung điện.)

2. Things at Chatuchak market are expensive.

(Các món đồ ở chợ Chatuchak rất đắt.)

3. The float market is on the sea.

(Chợ nổi trên biển.)

4. You can find food stalls all around Bangkok.

(Bạn có thể tìm thấy các quán ăn khắp Bangkok.)


Giải bài 3 trang 33 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Listen again and fill each gap with ONE word / number.

(Nghe lại và điền vào mỗi khoảng trống bằng 1 từ / số.)

1. Chatuchak market has over ______ stalls.

2. Chatuchak market is about ______ minutes’ walk from the station.

3. You can see part of Thai people’s ______ at a market.

4. Street food in Bangkok is ______.

Trả lời:

1. 15,000 2. five / 5 3. life 4. delicious

1. Chatuchak market has over 15,000 stalls.

(Chợ Chatuchak có hơn 15.000 quầy hàng.)

2. Chatuchak market is about 5 minutes’ walk from the station.

(Chợ Chatuchak cách ga khoảng 5 phút đi bộ.)

3. You can see part of Thai people’s life at a market.

(Bạn có thể thấy một phần cuộc sống của người Thái tại một khu chợ.)

4. Street food in Bangkok is delicious.

(Thức ăn đường phố ở Bangkok rất ngon.)


Writing

Giải bài 4 trang 33 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Work in groups. Talk about a city in your country, using the questions below as a guide.

(Làm việc nhóm. Nói về một thành phố ở quốc gia của bạn, sử dụng các câu hỏi bên dưới để hướng dẫn.)

– What city is it?

(Thành phố gì?)

– What is it like? (the weather, the people, the food)

(Nó trông thế nào? (thời tiết, con người, thức ăn))

– What can you see and do there?

(Bạn có thể ngắm và làm gì ở đây?)

Trả lời:

– It is Hạ Long city.

(Đó là thành phố Hạ Long.)

– The weather is cool (the average temperature is over 21oC), the people are friendly and helpful, the food is fresh and delicious.

(Thời tiết mát mẻ (nhiệt độ trung bình trên 21oC), người dân thân thiện, nhiệt tình, đồ ăn tươi ngon.)

– In Hạ Long city, you can visit Hạ Long Bay, go to Tuần Châu island, climb Poem mountain, visit Bái Tử Long Bay, Ba Vàng pagoda, Hạ Long night market, Quảng Ninh museum.

(Tại thành phố Hạ Long, bạn có thể tham quan Vịnh Hạ Long, đi đảo Tuần Châu, leo núi Bài Thơ, thăm vịnh Bái Tử Long, chùa Bà Vàng, chợ đêm Hạ Long, bảo tàng Quảng Ninh.)

Hoặc:

– It’s Ha Noi.

(Đó là Hà Nội.)

– The weather here is sunny and windy. People are friendly and helpful. The food is delicious and cheap.

(Thời tiết nơi đây nắng và có gió. Mọi người thì thân thiện và hay giúp đỡ. Đồ ăn ngon và rẻ.)

– I can see many historical buildings, visit HCM mausoleum and walking around Hoan Kiem Lake to enjoy the atmosphere.

(Tôi có thể nhìn thấy nhiều công trình kiến trúc lịch sử, thăm lăng chủ tịch HCM và đi dạo quanh Hồ Hoàn Kiếm để tận hưởng không khí.)


Giải bài 5 trang 33 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Write a postcard of about 50 words about your holiday in a city. Use the information in 4.

(Viết một tấm bưu thiếp khoảng 50 từ về kỳ nghỉ của bạn ở một thành phố. Sử dụng thông tin trong 4.)

Trả lời:

Dear Mum and Dad,

How are you? I’m having a really great time in Hạ Long city. The weather is cool. People are friendly and helpful. The food, especially seafood, is fresh, cheap and delicious. In Hạ Long city, I can visit Hạ Long Bay, go to Tuần Châu island, climb Poem mountain, visit Bái Tử Long Bay, Ba Vàng pagoda, Hạ Long night market, Quảng Ninh museum. You should come here one day.

Love,

Trang

Hướng dẫn dịch:

Gửi bố và mẹ yêu,

Bố mẹ khỏe không ạ? Con đang có một khoảng thời gian thực sự tuyệt vời ở thành phố Hạ Long. Thời tiết mát mẻ. Mọi người thân thiện và nhiệt tình giúp đỡ. Đồ ăn, đặc biệt là hải sản tươi, rẻ và ngon. Ở thành phố Hạ Long, con có thể tham quan Vịnh Hạ Long, đi đảo Tuần Châu, leo núi Bài Thơ, thăm vịnh Bái Tử Long, chùa Ba Vàng, chợ đêm Hạ Long, bảo tàng Quảng Ninh. Bố mẹ nên đến đây vào một ngày nào đó ạ.

Yêu bố mẹ,

Trang

Hoặc:

Dear Mum and Dad,

Ha Noi is exciting!

Its weather is great, sunny all the time! People here are friendly and helpful. They help me to find ways and show me some interesting places. The food is cheap and delicious. I like egg coffee and bun cha. In Ha Noi, I can see many historical buildings, visit Ho Chi Minh mausoleum and walking around Hoan Kiem Lake to enjoy the atmosphere. Everything is so wonderful!

Wish you were here!

Love,

Hướng dẫn dịch:

Gửi bố và mẹ yêu,

Hà Nội sôi động!

Thời tiết nơi đây thật là tuyệt vời, nắng mọi lúc! Mọi người ở đây rất thân thiện và hay giúp đỡ. Họ giúp con tìm đường và chỉ cho con một số địa điểm thú vị. Đồ ăn vừa rẻ vừa ngon. Con thích cà phê trứng và bún chả. Ở Hà Nội, con có thể nhìn thấy nhiều công trình kiến trúc lịch sử, thăm lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh và đi dạo quanh Hồ Hoàn Kiếm để tận hưởng không khí. Mọi thứ đều quá tuyệt vời!

Ước gì bố mẹ ở đây!

Yêu thương,


LOOKING BACK trang 34 Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success

Vocabulary

Giải bài 1 trang 34 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Choose the best two options to complete the sentences.

(Chọn hai phương án tốt nhất để hoàn thành các câu.)

1. The city is _____.

A. exciting      B. amazing     C. long

2. The weather is _____.

A. cold           B. quiet           C. sunny

3. The people are _____.

A. friendly      B. wide           C. helpful

4. The buildings are _____.

A. tall             B. beautiful     C. fast

5. The food is _____.

A. cute           B. delicious    C. good

Hướng dẫn dịch:

1. Thành phố thì _____.

A. thú vị         B. tuyệt vời      C. dài

2. Thời tiết thì _____.

A. lạnh           B. yên tĩnh      C. nắng

3. Con người thì _____.

A. thân thiện  B. rộng rãi       C. hữu ích

4. Những tòa nhà thì _____.

A. Cao          B. đẹp               C. nhanh

5. Thức ăn thì _____.

A. dễ thương  B. ngon           C. tốt

Trả lời:

1 – A, B 2 – A, C 3 – A, C 4 – A, B 5 – B, C

1. The city is exciting / amazing.

(Thành phố thú vị / đáng kinh ngạc.)

2. The weather is cold / sunny.

(Thời tiết lạnh / có nắng.)

3. The people are friendly / helpful.

(Con người thân thiện / hay giúp đỡ người khác.)

4. The buildings are tall / beautiful.

(Những tòa nhà cao / đẹp.)

5. The food is delicious / good.

(Thức ăn ngon / được.)


Giải bài 2 trang 34 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Write the words in the box under their picture.

(Viết các từ vào ô dưới ảnh của chúng.)

towers     beach     river bank      postcard      palace      night market

Trả lời:

1. tower: những tòa tháp 2. river bank: bờ sông
3. beach: bãi biển 4. night market: chợ đêm
5. palace: cung điện 6. postcard: bưu thiếp

Grammar

Giải bài 3 trang 34 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Complete the sentences with the correct possessive pronouns in the box.

(Hoàn thành các câu với các đại từ sở hữu đúng trong khung.)

theirs        hers        yours       mine       ours

1. Hey Phong. You’re wearing my hat.

(Hey Phong. Bạn đang đội mũ của tôi.)

It’s not _______.

2. We’re looking for Mr and Mrs Smith’s house. Is that ______?

3. This is my drawing. It’s ______.

4. This is your room. ______ is next door. So call us if you need anything.

5. Sue doesn’t need to borrow my pen. She’s got ______.

Trả lời:

1. yours 2. theirs 3. mine 4. Ours 5. hers

1. Hey Phong. You’re wearing my hat. It’s not yours.

(Hey Phong. Bạn đang đội mũ của tôi. Nó không phải của bạn.)

2. We’re looking for Mr and Mrs Smith’s house. Is that theirs?

(Chúng tôi đang tìm nhà của ông bà Smith. Đó có phải là của họ không?)

3. This is my drawing. It’s mine.

(Đây là bản vẽ của tôi. Nó là của tôi.)

4. This is your room. Ours is next door. So call us if you need anything.

(Đây là phòng của bạn. Phòng của chúng mình ở bên cạnh. Vì vậy, hãy gọi cho chúng mình nếu bạn cần bất cứ điều gì.)

5. Sue doesn’t need to borrow my pen. She’s got hers.

(Sue không cần mượn bút của tôi. Cô ấy có bút của cô ấy rồi.)


Giải bài 4 trang 34 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Read the sentences and correct the underlined words.

(Đọc các câu và sửa các từ được gạch chân.)

1. Bangkok is an exating city. I love it’s people.

2. We are watching the sunrise at Angkor Wat with ours local friends.

3. Discover Beijing and Shanghai through theirs food tours.

4. Visit Hue and try it food.

5. Venice is your city and Jakarta is our.

Trả lời:

1. it’s → its

Bangkok is an exating city. I love its people.

(Bangkok là một thành phố hiện đại. Tôi yêu con người của nó.)

2. ours → our

We are watching the sunrise at Angkor Wat with our local friends.

(Chúng tôi đang ngắm bình minh ở Angkor Wat với những người bạn địa phương của chúng tôi.)

3. theirs → their

Discover Beijing and Shanghai through their food tours.

(Khám phá Bắc Kinh và Thượng Hải thông qua các tour du lịch ẩm thực của họ.)

4. it → its

Visit Hue and try its food.

(Ghé thăm Huế và thử các món ăn của nó.)

5. our → ours

Venice is your city and Jakarta is ours.

(Venice là thành phố của bạn và Jakarta là của chúng tôi.)


PROJECT trang 35 Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success

My journey around the world!

(Hành trình vòng quanh thế giới của tôi!)

Giải bài tập trang 35 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT

Work in groups.

– Choose one city in the world you would like to visit.

– Find necessary information for your visit.

(Làm việc nhóm.

– Chọn một thành phố trên thế giới mà bạn muốn đến thăm.

– Tìm thông tin cần thiết cho chuyến thăm của bạn.)

Suggestions: (gợi ý)

• What city is it?

(Đó là thành phố nào?)

• Where is it?

(Nó ở đâu?)

• How can you go there?

(Bạn có thể đến đó bằng cách nào?)

• What’s the weather like there?

(Thời tiết ở đó như thế nào?)

• What would you like to see and do there?

(Bạn muốn xem và làm gì ở đó?)

Trả lời:

– It is Seoul.

– It’s in  Korea.

– I can go there from Viet Nam by plane.

– The weather is very different among for seasons. The most pleasant seasons for most people in the city are spring and autumn, when azure skies and comfortable temperatures are typical.

– I’d to discover Lotte World, buy cosmetics at Myeongdong, explore Bukchon Hanok Village, catch the guard changing ceremony at Gyeongbokgung Palace, ride the world’s steepest wooden roller coaster at Everland, take the cable car up Mount Namsan, indulge in delicious street food, have a photo-shoot at Common Ground, buy traditional souvenirs at Insadong.

Hướng dẫn dịch:

– Đó là Seoul.

– Nó ở Hàn Quốc.

– Tôi có thể đến đó từ Việt Nam bằng máy bay.

– Thời tiết rất khác nhau giữa các mùa. Các mùa dễ chịu nhất đối với hầu hết mọi người trong thành phố là mùa xuân và mùa thu, khi bầu trời trong xanh và nhiệt độ dễ chịu là đặc trưng.

– Tôi muốn khám phá Lotte World, mua mỹ phẩm ở Myeongdong, khám phá làng Bukchon Hanok, đón lễ đổi gác ở Cung điện Gyeongbokgung, đi tàu lượn siêu tốc bằng gỗ dốc nhất thế giới tại Everland, đi cáp treo lên Núi Namsan, thưởng thức những con phố ngon đồ ăn, chụp ảnh tại Common Ground, mua quà lưu niệm truyền thống tại Insadong.


Bài trước:

👉 Giải Unit 8: SPORTS AND GAMES sgk Tiếng Anh 6 Global Success KNTT

Bài tiếp theo:

👉 Giải Review 3 trang 36 sgk Tiếng Anh 6 Global Success KNTT

Trên đây là bài Hướng dẫn Giải Unit 9: CITIES OF THE WORLD sgk Tiếng Anh 6 Global Success KNTT đầy đủ, ngắn gọn và dễ hiểu nhất. Chúc các bạn làm bài môn tiếng anh 6 tốt nhất!


“Bài tập nào khó đã có giaibaisgk.com