Giải Unit 3. Where’s the Shark? sgk Tiếng Anh 6 Explore English Cánh Diều

Nội Dung

Hướng dẫn giải bài tập Unit 3. Where’s the Shark? sgk Tiếng Anh 6 Explore English bộ Cánh Diều. Nội dung bài bao gồm đầy đủ 4 kĩ năng: reading, speaking, listening, writting cùng từ vựng và ngữ pháp Preview, Language focus, The real world, Pronunciation, Communication, Reading, Comprehension, Writing, Video, Worksheet, Extra Practice Worksheet, giúp các bạn học sinh học tốt môn tiếng anh 6.


Unit 3. Where’s the Shark?

Preview trang 29 Tiếng Anh 6 Explore English

Giải bài A trang 29 Tiếng Anh 6 CD

A. Listen. Circle the words you hear.

(Nghe. Khoanh chọn từ mà em nghe được.)

1. The dolphin is (quiet / beautiful).

2. The fish is (big / colorful).

3. The ray is (quiet / colorful).

4. The shark is (small / scary).

Trả lời:

1. beautiful 2. colorful 3. quiet 4. scary

Hướng dẫn dịch:

1. Cá heo thì đẹp.

2. Cá thì nhiều màu sắc.

3. Cá đuối thì yên lặng.

4. Cá mập thì đáng sợ.


Giải bài B trang 29 Tiếng Anh 6 CD

B. Complete the sentences. Look at the photos. Use the words from the box.

(Hoàn thành câu. Nhìn vào các bức ảnh. Sử dụng từ trong khung.)

quiet       big       small       beautiful       slow
shy       friendly     colorful       fast       scary

1. Dolphins are friendly and beautiful(Cá heo thân thiện và xinh xắn.)

2. Rays are ______________ .

3. Fish are ______________ .

4. Sharks are _____________ .

Trả lời:

2. Rays are big and shy.

(Cá đuối to lớn và nhút nhát.)

3. Fish are small and quiet.

(Cá nhỏ và yên ắng.)

4. Sharks are big and scary.

(Cá mập to lớn và đáng sợ.)


Giải bài C trang 29 Tiếng Anh 6 CD

C. Talk with a partner. Read your sentences in B.

(Nói với bạn. Đọc các câu của em ở B.)

– Dolphins are shy and quiet.

(Cá heo rụt rè và yên ắng.)

– No, they aren’t. They’re friendly and noisy.

(Không. Chúng thân thiện và ồn ào.)

Trả lời:

A: Rays are small and scary.

(Cá đuối nhỏ bé và đáng sợ.)

B: No, they aren’t. They’re big and shy.

(Không. Chúng to lớn và rụt rè.)

A: Fish are big and noisy.

(Những con cá to lớn và ồn ào.)

B: No, they aren’t. They’re small and quiet.

(Không. Chúng nhỏ nhắn và yên ắng.)

A: Sharks are beautiful and friendly.

(Cá mập thật đẹp và thân thiện.)

B: No, they aren’t. They are fast and scary.

(Không. Chúng nhanh nhẹn và đáng sợ.)


Language Focus trang 30 Tiếng Anh 6 Explore English

Giải bài A trang 30 Tiếng Anh 6 CD

A. Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.

(Nghe và đọc. Sau đó lặp lại bài hội thoại và thay thế các từ màu xanh.)

1. Minh: This aquarium is so big! How many fish are there?

Maya: About 600.

Minh: Wow! Look, a crab.

(300, 900)

2. Minh: Hey, where’s the shark?

Maya: It’s over there, next to the ray.

(fish, dolphin)

3. Minh: Oh, where is it now?

Maya: It’s there, behind the seaweed.

(in front of, next to)

4. Minh: Where is the shark now?

Maya: It’s in front of you.

(next to, behind)

Hướng dẫn dịch:

1. Minh: Thủy cung này to quá! Có bao nhiêu con cá?

Maya: Khoảng 600.

Minh: Chà! Nhìn này, một con cua.

(300, 900)

2. Minh: Này, cá mập ở đâu?

Maya: Nó ở đằng kia, bên cạnh cá đuối.

(cá, cá heo)

3. Minh: Ồ, bây giờ nó ở đâu?

Maya: Nó kia, đằng sau đám rong biển.

(phía trước, bên cạnh)

4. Minh: Bây giờ cá mập ở đâu?

Maya: Nó ở trước mặt bạn đây.

(bên cạnh, phía sau)

Trả lời:

1. Minh: This aquarium is so big! How many fish are there?

(Thủy cung này to quá! Có bao nhiêu con cá?)

Maya: About 900.

(Khoảng 900.)

Minh: Wow! Look, a crab.

(Chà! Nhìn này, một con cua.)

2. Minh: Hey, where’s the shark?

(Này, cá mập đâu rồi?)

Maya: It’s over there, next to the dolphin.

(Nó ở đằng kia, bên cạnh con cá heo.)

3. Minh: Oh, where is it now?

(Ồ, bây giờ nó ở đâu?)

Maya: It’s there, in front of the seaweed.

(Nó ở kia, ở phía trước rong biển.)

4. Minh: Where is the shark now?

(Bây giờ cá mập ở đâu?)

Maya: It’s next to you.

(Nó ở bên cạnh bạn.)


Giải bài B trang 30 Tiếng Anh 6 CD

B.  Practice with a partner. Replace any words to make your own conversation.

(Thực hành với một người bạn. Thay thế các từ để tạo bài hội thoại của riêng bạn.)

Trả lời:

A: This fish tank is so lovely! How many baby turtles are there?

(Bế cá này xinh quá! Có bao nhiêu chú rùa con nhỉ?)

B: About 10.

(Khoảng 10.)

A: Wow! Look, a snail.

(Chà! Nhìn này, một con ốc.)

B: Well, where’s the fish?

(À, cá đâu rồi?)

A: It’s here, behind the turtle.

(Nó ở đây, sau con rùa.)

B: Oh, where is it now?

(Ồ, bây giờ nó ở đâu?)

A: It’s there, next to the snail.

(Nó ở kia, bên cạnh con ốc.)


Giải bài C trang 31 Tiếng Anh 6 CD

C.  Look at picture 1 in the cartoon on page 30. Answer the questions using complete sentences.

(Nhìn bức tranh 1 ở hoạt hình trang 30. Trả lời câu hỏi sử dụng câu hoàn chỉnh.)

1. How many dolphins are there? – There’s one dolphin.

(Có bao nhiêu con cá heo? – Có một con cá heo.)

2. How many colorful fish are there?____________

3. Is there an octopus in the aquarium? _________

4. How many crabs are there? ________________

5. Are there any rocks in the picture?___________

Trả lời:

2. There are three colorful fish.

(Có bao nhiêu con cá nhiều màu sắc? – Có ba con cá nhiều màu.)

3. No, there isn’t.

(Có một con bạch tuộc trong thủy cung à? – Không có.)

4. There is one crab.

(Có bao nhiêu con cua? – Có một con cua.)

5. Yes, there are.

(Trong bức tranh có hòn đá nào không? – Có.)


Giải bài D trang 31 Tiếng Anh 6 CD

D. Look at the picture at the bottom of this page. Complete the sentences. Use words from the box.

(Nhìn vào bức tranh ở cuối trang. Hoàn thành câu. Sử dụng các từ trong khung.)

in        on       behind
between      under     in front of

1. The seahorse is __________ the rocks.

2. The crab is __________ the seaweed.

3. The octopus is __________ the shark.

4. The starfish is __________ the sand.

5. The fish are _________ the water.

6. The sea turtle is _________ the starfish and the crab.

Trả lời:

1. in front of 2. behind 3. under 4. on 5. in 6. between

1. The sea horse is in front of the rocks.

(Con cá ngựa ở phía trước hòn đá.)

2. The crab is behind the seaweed.

(Con cua nằm sau lớp rong biển.)

3. The octopus is under the shark.

(Con bạch tuộc nằm dưới con cá mập.)

4. The star fish is on the sand.

(Con sao biển nằm trên bãi cát.)

5. The fish are in the water.

(Những con cá ở trong nước.)

6. The sea turtle is between the starfish and the crab.

(Con rùa biển nằm giữa sao biển và con cua.)


Giải bài E trang 31 Tiếng Anh 6 CD

E. Play a game. Work in pairs. Student A: Choose something in the classroom. Student B: Guess what it is.

(Chơi trò chơi. Làm việc theo cặp. Học sinh A: Chọn món đồ bất kỳ trong phòng học. Học sinh B: Đoán nó là cái gì.)

– Is it on the table?

(Nó ở trên bàn à?)

– Yes, it is.

(Đúng vậy.)

Trả lời:

A: Is it big?

(Nó to không?)

B: Yes, it is.

(Có.)

A: Is it on the wall?

(Nó ở trên tường à?)

B: No, it isn’t.

(Không.)

A: Is it next to the first desk?

(Nó ở cạnh bàn học đầu tiên à?)

B: Yes, it is.

(Có.)

A: Is it the door?

(Nó là cái cừa à?)

B: No, it isn’t. It’s the window.

(Không. Nó là cửa sổ.)


DO YOU KNOW?

EM CÓ BIẾT?

What is this?

a. a catfish

b. a horsefish

c. a dogfish

Hướng dẫn dịch:

Đây là gì?

a. một con cá da trơn (cá trê)

b. một con cá ngựa

c. một loại cá mập nhỏ

Trả lời:

a. a catfish (cá trê)


The Real World trang 32 Tiếng Anh 6 Explore English

Giải bài A trang 32 Tiếng Anh 6 CD

A. Read the information about Mariana Fuentes. Then circle the correct answers.

(Đọc thông tin về Mariana Fuentes. Sau đó khoanh chọn những câu trả lời đúng.)

SAVE THE OCEAN

Mariana Fuentos is a National Geographic Young Explorer. She studies sea animals, like sea turtles and dugongs. One of her favorite places is the Torres Strait near Australia. She looks after turtles on the beach.

1. Mariana studies (sea turtles / horses).

2. One of her favorite places is (the Torres Strait / France).

3. She looks after turtles (on the beach / in the sea).

Hướng dẫn dịch bài đọc:

GIẢI CỨU ĐẠI DƯƠNG

Mariana Fuentos là một Nhà thám hiểm trẻ của National Geographic. Cô ấy nghiên cứu động vật biển, như rùa biển và cá nược. Một trong những địa điểm yêu thích của cô là eo biển Torres gần Australia. Cô chăm sóc những chú rùa trên bãi biển.

Trả lời:

1. sea turtles 2. the Torres Strait 3. on the beach

1. Mariana studies sea turtles.

(Mariana nghiên cứu về rùa biển.)

2. One of her favorite places is the Torres Strait.

(Một trong những địa điểm yêu thích của cô ấy là eo biển Torres.)

3. She looks after turtles on the beach.

(Cô ấy chăm sóc rùa trên bãi biển.)


Giải bài B trang 32 Tiếng Anh 6 CD

B. Listen. Circle T for True or F for False.

(Nghe. Khoanh chọn T với câu Đúng hoặc F với câu Sai.)

1. There are seven kinds of sea turtles. T F
2. Leatherback sea turtles are really small. T F
3. Dugongs live up to 100 years. T F
4. Dugongs are also called sea cows. T F

Nội dung bài nghe:

There are 7 kinds of sea turtles leatherback sea turtles are really big and are up to 2.5 meters long. Dugongs are shy animals that live in the oceans near East Africa and Australia. They grow up to 3 meters long. They live up to 70 years. Other names for dugongs are sea cows and sea pigs

Hướng dẫn dịch bài nghe:

Có 7 loài rùa biển Rùa biển rất lớn và dài tới 2,5 mét. Bò biển là loài động vật nhút nhát sống ở các đại dương gần Đông Phi và Australia. Chúng phát triển dài tới 3 mét. Chúng sống đến 70 năm. Các tên khác của cá nược là bò biển và lợn biển

Trả lời:

1. There are seven kinds of sea turtles. T
2. Leatherback sea turtles are really small. F
3. Dugongs live up to 100 years. F
4. Dugongs are also called sea cows. T

Discussion

What sea animal do you want to look after? Why?

(Thảo luận. Động vật biển nào em muốn chăm sóc? Vì sao?)

Trả lời:

I want to look after  a seahorse because it is small and lovely. It seems vulnerable and needs protecting.

(Tôi muốn chăm sóc một chú cá ngựa vì nó nhỏ nhắn và dễ thương. Nó có vẻ mỏng manh và cần được bảo vệ.)


Pronunciation trang 33 Tiếng Anh 6 Explore English

Giải bài A trang 33 Tiếng Anh 6 CD

A. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

1. There are

2. They’re


Giải bài B trang 33 Tiếng Anh 6 CD

B. Listen. Circle There are or They’re.

(Nghe. Khoanh chọn There are hoặc They’re.)

1. (There are / They’re) 800 fish in the tank.

2. (There are / They’re) in the seaweed.

3. (There are / They’re) between two rocks.

4. (There are / They’re) seven kinds of sea turtles.

5. (There are / They’re) two crabs on the rock.

Trả lời:

1. There are 2. They’re 3. They’re 4. There are 5. There are

1. There are 800 fish in the tank.

(Có 800 con cá trong bể.)

2. They’re in the seaweed.

(Chúng ở trong rong biển.)

3. They’re between two rocks.

(Chúng ơt giữa hai tảng đá.)

4. There are seven kinds of sea turtles.

(Có bảy loại rùa biển.)

5. There are two crabs on the rock.

(Có hai con cua trên tảng đá.)


Giải bài C trang 33 Tiếng Anh 6 CD

C. Work with a partner. Take turns to read the sentences in B.

(Làm việc với một người bạn. Luân phiên đọc các câu ở B.)

Trả lời:

1. There are 800 fish in the tank.

2. They’re in the seaweed.

3. They’re between two rocks.

4. There are seven kinds of sea turtles.

5. There are two crabs on the rock.


IDIOM

(Cách diễn đạt)

If someone is like ” a fish out of water”, they are _____ .

a. not comfortable (không thoải mái)

b. not well (không khỏe)

Trả lời:

a. not comfortable

If someone is like ” a fish out of water”, they are not comfortable.

(Nếu ai đó giống như “cá mắc cạn”, họ không thoải mái.)


Communication trang 33 Tiếng Anh 6 Explore English

jaguar       sea turtle        dolphin shark        crab        howler monkey

Draw and ask. Choose four animals from the box above and draw them on the beach picture. Ask a partner questions about the animals in his or her picture. Then draw your partner’s picture on page 133. Compare the pictures.

– What animals are in your picture? Is there a shark?

– Yes, there’s a shark.

– Where is it?

– It’s behind the seaweed.

Hướng dẫn dịch:

Vẽ và hỏi. Chọn bốn con vật từ khung trên và vẽ chúng trên bức tranh bãi biển. Đặt câu hỏi cho bạn em về những con vật trong ảnh bạn ấy. Sau đó, vẽ hình của bạn em trang 133. So sánh các hình ảnh.

– Những con vật trong bức tranh của cô là gì? Có một con cá mập không?

– Có, có một con cá mập.

– Nó đâu rồi?

– Nó phía sau rong biển.

Trả lời:

A: What animals are in your picture? Is there a shark?

(Có những động vật nào trong bức tranh của bạn? Có cá mập không?)

B: Yes, there’s a shark.

(Có một con cá mập.)

A: Where is it?

(Nó ở đâu?)

B: It’s next to the coral reef.

(Nó ở cạnh rặng san hô.)

A: Is there a sea turtle?

(Có rùa biển không?)

B: Yes, there is.

(Có một con rùa biển.)

A: Where is it?

(Nó ở đâu?)

B: It’s on the rock and on the left of the seaweed.

(Nó ở trên tảng đá và bên trái của rong biển.)

A: Is there a crab?

(Có cua không?)

B: Yes, there is.

(Có một con cua.)

A: Where is it?

(Nó ở đâu?)

B: It’s between the shark and the sea turtle.

(Nó ở giữa cá mập và rùa biển.)

A: Is there a dolphin?

(Có cá heo không?)

B: Yes, there is.

(Có một con cá heo.)

A: Where is it?

(Nó ở đâu?)

B: It’s on the sea turtle.

(Nó ở trên rùa biển.)


Reading trang 34 Tiếng Anh 6 Explore English

Giải bài A trang 34 Tiếng Anh 6 CD

A. Look at the pictures. What things do you see? Check (✓) them.

(Nhìn các bức tranh. Em có thể nhìn thấy những gì? Đánh dấu vào chúng.)

Ο seaweed: rong biển

Ο rocks: đá

Ο fish:

Trả lời:

(✓) fish: cá


Giải bài B trang 34 Tiếng Anh 6 CD

B. Read the title. Why do you think these animals are strange?

(Đọc tiêu đề. Em nghĩ vì sao những con vật này lại kỳ lạ?)

STRANGE SEA ANIMALS

Do you know that some animals are camouflaged? This means their color is the same as the colors around them. Some camouflaged animals hide in seaweed, rocks, and sand.

Look at the photo on the left. This looks like seaweed, but it’s not! It’s the leafy seadragon. It hides in the seaweed. It’s the same color as seaweed. Like the seaweed, its body is also in the shape of a leaf.

Look at the photo below. This is a stonefish. It hides on the sand, near rocks. It looks like a rock. Where are its eyes and its mouth?

Hướng dẫn dịch:

ĐỘNG VẬT BIỂN KỲ LẠ

Bạn có biết rằng một số loài động vật được ngụy trang? Nghĩa là màu của chúng giống với các màu xung quanh chúng. Một số động vật ngụy trang ẩn mình trong rong biển, đá và cát.

Nhìn vào bức ảnh bên trái. Nó  trông giống như rong biển, nhưng không phải! Đó là rồng biển lá. Nó ẩn mình trong rong biển. Nó cùng màu với rong biển. Giống như rong biển, thân của nó cũng có dạng như một chiếc lá.

Nhìn vào bức ảnh dưới đây. Đây là một con cá đá. Nó ẩn mình trên cát, gần đá. Nó trông giống như một tảng đá. Mắt và miệng của nó ở đâu?

Trả lời:

Because their color is the same as the color around them.

(Vì màu sắc của chúng giống với màu sắc xung quanh chúng.)


Giải bài C trang 34 Tiếng Anh 6 CD

C. Read the article quickly. Underline the places where the animals hide.

(Đọc nhanh bài viết. Gạch dưới những địa điểm động vật ẩn nấp.)

Trả lời:

The animals hide in:

– seaweed (rong biển)

– rocks (đá)

– sand (cát).


Comprehension trang 36 Tiếng Anh 6 Explore English

Giải bài A trang 36 Tiếng Anh 6 CD

A. Choose the correct answers for Strange Sea Animals.

(Chọn câu trả lời đúng cho bài đọc Strang Sea Animals.)

1. Main idea What’s this article about?

a. jungle animals

b. animals that hide

c. endangered animals

2. Vocabulary When animals hide in the same colors around them, they are _______.

a. covered

b. camouflaged

c. trapped

3. Detail In line 6, “its” refers to _________.

a. a leaf

b. seaweed

c. the leafy seadragon

4. Detail A stonefish hides _________.

a. on the sand

b. under the sand

c. under the rocks

5. Detail A stonefish looks like _________.

a. seaweed

b. a rock

c. a seadragon

STRANGE SEA ANIMALS

Do you know that some animals are camouflaged? This means their color is the same as the colors around them. Some camouflaged animals hide in seaweed, rocks, and sand. Look at the photo on the left. This looks like seaweed, but it’s not! It’s the leafy seadragon. It hides in the seaweed. It’s the same color as the seaweed. Like the seaweed, its body is also in the shape of a leaf. Look at the photo below. This is a stonefish. It hides on the sand, near rocks. It looks like a rock. Where are its eyes and its mouth?

Hướng dẫn dịch văn bản:

ĐỘNG VẬT BIỂN KỲ LẠ

Bạn có biết rằng một số loài động vật được ngụy trang? Nghĩa là màu của chúng giống với các màu xung quanh chúng. Một số động vật ngụy trang ẩn mình trong rong biển, đá và cát. Nhìn vào bức ảnh bên trái. Nó  trông giống như rong biển, nhưng không phải! Đó là rồng biển lá. Nó ẩn mình trong rong biển. Nó cùng màu với rong biển. Giống như rong biển, thân của nó cũng có dạng như một chiếc lá. Nhìn vào bức ảnh dưới đây. Đây là một con cá đá. Nó ẩn mình trên cát, gần đá. Nó trông giống như một tảng đá. Mắt và miệng của nó ở đâu?

Trả lời:

1. b 2. b 3. c 4. a 5. b

1. Main idea What’s this article about? – b. animals that hide

(Ý chính – Bài viết này nói về điều gì? – b. động vật ngụy trang)

2. Vocabulary When animals hide in the same colors around them, they are camouflaged.

(Từ vựng – Khi động vật ẩn mình trong những màu sắc giống nhau xung quanh chúng, chúng được ngụy trang.)

3. Detail In line 6, “its” refers to the leafy seadragon.

(Chi tiết – Trong dòng 6, “its” ám chỉ “the leafy seadragon”.)

4. Detail A stonefish hides on the sand.

(Chi tiết – Một con cá đá ẩn mình trên cát. )

5. Detail A stonefish looks like a rock.

(Chi tiết – Một con cá đá trông giống như một tảng đá.)


Giải bài B trang 36 Tiếng Anh 6 CD

B. Complete the chart.

(Hoàn thành bảng.)

What are their names?

stonefish

leafy seadragon

What do they look like?

 

 

Where do they hide?

 

 

Trả lời:

What are their names?
(Chúng tên gì?)
What do they look like?
(Chúng trông như thế nào?)
Where do they hide?
(Chúng trốn ở đâu?)
stonefish
(cá đá)
a rock
(một tảng đá)
on the sand
(trên cát)
leafy seadrangon
(cá rồng biển)
seaweed
(rong biển)
in the seaweeds
(trong khóm rong biển)

Giải bài C trang 36 Tiếng Anh 6 CD

C. CRITICAL THINKING 

Talk with a partner. What other animals hide in the same colors around them?

(Tư duy. Nói với một người bạn. Những động vật nào khác có màu giống với những màu xung quanh chúng?)

Trả lời:

– chameleon: con tắc kè

– frog: con ếch

– lizard: con thằn lằn

– seahorse: cá ngựa

– spider: con nhện

– jelly fish: con sứa

There are some animals which hide in the same color around them. They are long-eared owl, arctic fox, arctic hare.

(Có một số động vật ẩn mình trong cùng một màu sắc xung quanh chúng. Đó là cú tai dài, cáo bắc cực, thỏ rừng bắc cực.)


Writing trang 36 Tiếng Anh 6 Explore English

Write a short paragraph. Find a photo of an animal. Then write 40-60 words about the animal.

(Viết một đoạn văn ngắn. Tìm một bức ảnh của một con vật. Sau đó viết 40 – 60 từ về động vật đó.)

Asian Arowana fish are also called dragonfish. They live in rivers in Southeast Asia. They eat other fish and insects. There are different colors of Arowana fish: green, gold, red, and blue.

(Cá chép rồng châu Á còn được gọi là cá chép. Chúng sống ở các con sông ở Đông Nam Á. Chúng ăn các loại cá và côn trùng khác. Cá chép có nhiều màu sắc khác nhau: xanh lá, vàng, đỏ, xanh dương.)

Trả lời:

Whales are the largest aquatic animals, and also the largest animal on earth. They eat plankton, fish, molluscs, and crabs… Among whales, killer whales are also known as the largest black dolphin. This is a carnivore whose main food is usually sea lions, sharks, seals and even other whales.

(Cá voi là loài thủy sinh lớn nhất và cũng là động vật lớn nhất trên Trái Đất. Chúng ăn sinh vật phù du, vây, động vật thân mềm, cua,… . Trong số các loài cá voi, cá voi sát thủ còn được mệnh danh là cá heo đen lớn nhất. Đây là loài động vật ăn thịt có thức ăn chính thường là sư tử biển, cá nhám, hải cẩu và thậm chí cả những loài cá voi khác.)

Hoặc:

Whales are the largest aquatic animals, also the largest animal on earth. Whales’ food is plankton, fish, crabs… Among whales, killer whales are also known as the most dangerous one. This is carnivore whose main food is usually sea lions, shark, seals and even other whales.

(Cá voi là loài động vật lớn nhất ở đại dương, cũng như là loài động vật lớn nhất thế giới. Thức ăn của cá voi gồm sinh vật phù du, cá, cua… Trong các loài cá voi, cá voi sát thủ được coi là loài nguy hiểm nhất. Đây là loài động vật ăn thịt, mà thức awnh chính của chúng  là sư tử biển, các mập, hải cẩu và thậm chí là những con cá voi khác.)


Video trang 37 Tiếng Anh 6 Explore English

BEFORE YOU WATCH

(Trước khi xem)

What sea animals do you know? Make a list.

(Em biết những động vật biển nào? Lập danh sách.)

Trả lời:

– crab: con cua

– octopus: bạch tuộc

– seahorse: cá ngựa

– shark: cá mập

– dolphin: cá heo

– whale: cá voi

– shrimp: con tôm

– lobster: tôm hùm

– oyster: con hàu

– cockle: sò huyết


WHILE YOU WATCH

(Trong khi xem)

Giải bài A trang 37 Tiếng Anh 6 CD

A. Check. What animals on your list did you see?

(Kiểm tra. Em đã thấy những động vật nào trong danh sách trên?)

Trả lời:

On the list, I saw crab, shrimp, octopus, oyster and cockle.

(Trong danh sách, tôi thấy cua, tôm, bạch tuộc, hàu và sò huyết.)


Giải bài B trang 37 Tiếng Anh 6 CD

B. Watch the video again. Circle the words you hear.

(Xem lại video. Khoanh chọn những từ em nghe được.)

1. Sargassum fish hide in (seaweed / coral).

2. Comb jellyfish are (colorful / bright).

3. Beluga whales are very (quiet / noisy).

4. Clams use their (foot / tongue) to push into the sand.

Trả lời:

1. Sargassum fish hide in seaweed.

(Cá Sargassum ẩn mình trong rong biển.)

2. Comb jellyfish are colorful.

(Sứa lược nhiều màu sắc.)

3. Beluga whales are very noisy.

(Cá voi Beluga rất ồn ào.)

4. Clams use their foot to push into the sand.

(Nghêu dùng chân đẩy xuống cát.)


AFTER YOU WATCH

(Sau khi xem)

Talk with a partner. Describe the sea animals in the video. Are there strange animals in your country? Describe them.

(Nói với một người bạn. Mô tả những động vật biển trong video. Ở đất nước của em có những động vật kỳ lạ nào không?)

Trả lời:

Strange animals in Vietnam are: (Những động vật kỳ lạ ở Việt Nam là: )

– leaf-nosed bat (dơi mũi lá)

– snub-nosed monkey (khỉ mũi hếch)

– red-shanked douc (voọc chà vá chân nâu)

– Chapa bug-eye frog (ếch mắt bọ Chapa)

– leopard gecko (tắc kè da báo)

– flying squirrel (sóc bay)


Worksheet trang 140 Tiếng Anh 6 Explore English

Giải bài 1 trang 140 Tiếng Anh 6 CD

Match. Write the words in the box next to the pictures.

(Nối. Viết các từ ở trong bảng bên cạnh các bức tranh.)

Trả lời:

a. Dolphin (cá heo) b. Fish (cá) c. Crab (cua) d. Seaweed (rong biển) e. Turtle (rùa)

Giải bài 2 trang 140 Tiếng Anh 6 CD

Fill in the blanks with the correct words.

(Điền vào chỗ trống với từ thích hợp.)

Trả lời:

a. Where b. How many c. Is d. Are

Hướng dẫn dịch:

a. Những con cá ở đâu?

b. Có bao nhiêu con cua ở đây?

c. Có một con cá mập ở đây không?

d. Có bất kì con cá heo nào không? 


Giải bài 3 trang 140 Tiếng Anh 6 CD

Unscramble the words to make sentences.

(Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh)

Trả lời:

a. The Shark is between the seaweed and crab.

b. Is there a fish in the aquarium?

c. The turtle is in front of the seaweed.

d. There are some dolphins behind the rock.

e. The octopus is under the dolphin.

Hướng dẫn dịch:

a. Cá mập nằm giữa rong biển và cua.

b. Có một con cá trong bể cá?

c. Con rùa ở phía trước của rong biển.

d. Có một số con cá heo phía sau tảng đá.

e. Con bạch tuộc ở dưới con cá heo.


Giải bài 4 trang 140 Tiếng Anh 6 CD

Look around the room. Describe the locations of things.

(Nhìn quanh căn phòng. Mô tả vị trí các vật)

Example: There is a clock on the wall. There is a whiteboard under the clock. The desk is in front of the whiteboard.

(Ví dụ: Có một cái đồng hồ ở trên tường. Có một cái bảng trắng ở dưới cái đồng hồ. Một cái bàn ở trước cái bảng.)

Trả lời:

There are books on the table. There is a bag behind the chair. The flower pot is next to the window.

(Có những quyển sách ở trên bàn. Có một cái  cặp ở sau cái ghế . Cái lọ hoa thì ở bên cạnh cửa sổ.)


Extra Practice Worksheet trang 153 Tiếng Anh 6 Explore English

3. OCEAN ODDITIES

Giải bài A trang 153 Tiếng Anh 6 CD

Label the sea animals.

(Viết tên các loài động vật biển)

Trả lời:

1. jellyfish (con sứa) 3. whale (con cá voi)
2. clam (con sò) 4. sea turtle (rùa biển)

Giải bài B trang 153 Tiếng Anh 6 CD

Circle the correct words.

(Khoanh tròn đáp án)

Trả lời:

1. in 2. around 3. under 4. in

Hướng dẫn dịch:

1. Chỗ rong biển này là cá sargassum ngụy trang thành.

2. Con cá nhày nhìn như những thực vật xung quay nó.

3.Khi con sò sợ, nó thường trốn dưới dưới.

4. Rất nhiều các loài động vật biển lạ và nhiều màu sắc sống ở dưới biển.


Giải bài C trang 153 Tiếng Anh 6 CD

Complete the crossword puzzle with words from Activity A and B.

(Hoàn thành bảng chữ với những từ ở bài A và bài B)

Trả lời:

1. creature 2. seaweed 3. crocodile 4. strange 5. colorful

Bài trước:

👉 Giải Unit 2. Monkeys Are Amazing! sgk Tiếng Anh 6 Explore English Cánh Diều

Bài tiếp theo:

👉 Giải Unit 4. This is My Family! sgk Tiếng Anh 6 Explore English Cánh Diều

Trên đây là bài Hướng dẫn Giải Unit 3. Where’s the Shark? sgk Tiếng Anh 6 Explore English Cánh Diều đầy đủ, ngắn gọn và dễ hiểu nhất. Chúc các bạn làm bài môn tiếng anh 6 tốt nhất!


“Bài tập nào khó đã có giaibaisgk.com