Hướng dẫn giải bài tập Unit 5. I Like Fruit! sgk Tiếng Anh 6 Explore English bộ Cánh Diều. Nội dung bài Giải Unit 5 – Communication trang 53 sgk Tiếng Anh 6 Explore English Cánh Diều bao gồm đầy đủ 4 kĩ năng: reading, speaking, listening, writting cùng từ vựng và ngữ pháp Preview, Language focus, The real world, Pronunciation, Communication, Reading, Comprehension, Writing, Video, Worksheet, Extra Practice Worksheet, giúp các bạn học sinh học tốt môn tiếng anh 6.
Unit 5. I Like Fruit!
Communication trang 53 Tiếng Anh 6 Explore English
Make a menu. Complete the table below. In groups, discuss food you like and don’t like. Then turn to page 134 and follow the instructions.
(Tao một thực đơn. Hoàn thành bảng bên dưới. Trong nhóm, thảo luận thức ăn em thích và không thích. Sau đó chuyển đến trang 134 và làm theo hướng dẫn.)
Meal | I like | I don’t like |
Breakfast | ||
Lunch | ||
Dinner |
Create a menu using food that everyone in your group likes.
(Tạo một thực đơn sử dụng thức ăn mà mọi người trong nhóm em đều thích.)
Meal | |
Breakfast | |
Lunch | |
Dinner |
Trả lời:
Meal (Bữa ăn) |
I like (Tôi thích) |
I don’t like (Tôi không thích) |
Breakfast (bữa sáng) |
fried rice, rice noodles, milk, sticky rice (cơm chiên, bún, sữa, xôi) |
rice, meat, vegetables (cơm, thịt, rau) |
Lunch (bữa trưa) |
rice, fish, vegetables, orange juice (cơm, cá, rau, nước cam) |
pork, beef, soda (thịt lợn, thịt bò, nước ngọt có ga) |
Dinner (bữa tối) |
vegetable salad, chicken, soup (salad rau, thịt gà, canh) |
meat, noodles, carrots (thịt, mỳ, cà rốt) |
Meal (Bữa ăn) |
|
Breakfast (Bữa sáng) |
milk, sandwich, bread, rice noodles, sticky rice (sữa, săm quích, bánh mỳ, bún / phở, xôi) |
Lunch (Bữa trưa) |
rice, soup, meat, chiken, vegetables, fruit juice (cơm, canh, thịt, thịt gà, rau củ, nước ép trái cây) |
Dinner (Bữa tối) |
rice, fish, seafood, vegetables, fruit juice (cơm, cá, hải sản, rau củ, nước ép trái cây) |
Hoặc:
Meal | I like | I don’t like |
Breakfast | Rice and mike | Noodles and orange juice |
Lunch | Rice, meat and fried eggs | Vegetables |
Dinner | Rice, meat | Noodles |
Bài trước:
👉 Giải Unit 5 – Pronunciation trang 53 sgk Tiếng Anh 6 Explore English Cánh Diều
Bài tiếp theo:
👉 Giải Unit 5 – Reading trang 55 sgk Tiếng Anh 6 Explore English Cánh Diều
Trên đây là bài Hướng dẫn Giải Unit 5 – Communication trang 53 sgk Tiếng Anh 6 Explore English Cánh Diều đầy đủ, ngắn gọn và dễ hiểu nhất. Chúc các bạn làm bài môn tiếng anh 6 tốt nhất!
“Bài tập nào khó đã có giaibaisgk.com“