Hướng dẫn giải bài tập Unit 6. What Time Do You Go to School? sgk Tiếng Anh 6 Explore English bộ Cánh Diều. Nội dung bài Giải Unit 6 – Communication trang 63 sgk Tiếng Anh 6 Explore English Cánh Diều bao gồm đầy đủ 4 kĩ năng: reading, speaking, listening, writting cùng từ vựng và ngữ pháp Preview, Language focus, The real world, Pronunciation, Communication, Reading, Comprehension, Writing, Video, Worksheet, Extra Practice Worksheet, giúp các bạn học sinh học tốt môn tiếng anh 6.
Unit 6. What Time Do You Go to School?
Communication trang 63 Tiếng Anh 6 Explore English
Do a survey. Write the times you do these activities. Then find two other students who do the activities at the same times as you.
(Khảo sát. Viết thời gian em làm các hoạt động này. Sau đó tìm hai học sinh khác cũng làm những hoạt động này cùng thời gian với em.)
What time do you…? | you | student name | student name |
have breakfast | |||
go home | |||
do homework | |||
watch TV on school days | |||
go to bed on school days | |||
go to bed on the weekends | |||
have dinner |
– What time do you have breakfast?
(Bạn ăn sáng lúc mấy giờ?)
– I have breakfast at 7 o’clock.
(Tôi ăn sáng lúc 7 giờ.)
– Me too.
(Mình cũng vậy.)
Hướng dẫn dịch:
Mấy giờ bạn…? | em | tên học sinh | tên học sinh |
ăn sáng | |||
về nhà | |||
làm bài tập về nhà | |||
xem tivi vào những ngày đi học | |||
đi ngủ vào những ngày đi học | |||
đi ngủ vào cuối tuần | |||
ăn tối |
Trả lời:
What time do you…? | you | Mai | Phong |
have breakfast | 6:00 am | 5:30 am | 6:15 am |
go home | 11:30 am | 11:45 am | 12:00 pm |
do homework | 2:00 pm | 3:00 pm | 3:30 pm |
watch TV on school days | 7:00 pm | 6:00 pm | 6:30 pm |
go to bed on school days | 10:00 pm | 10:00 pm | 9:30 pm |
go to bed on the weekends | 11:00 pm | 10:30 pm | 10:00 pm |
have dinner | 6:30 pm | 7:00 pm | 6:00 pm |
Hoặc:
What time do you……? | Me | Mai Anh | Huyen |
Have breakfast | 7:00 am | 7:00 am | 7:00 am |
Go home | 5:00 pm | 5:00 pm | 5:00 pm |
Do homework | 8:00 pm | 8:00 pm | 8:00 pm |
Watch TV on school days | 6:30 pm | 6:30 pm | 6:30 pm |
Go to bed on the school days | 9:00 pm | 9:00 pm | 9:00 pm |
Go to bed on the weekends | 10:00 pm | 10:00 pm | 10:00 pm |
Have dinner | 6:00 pm | 6:00 pm | 6:00 pm |
Bài trước:
👉 Giải Unit 6 – Pronunciation trang 63 sgk Tiếng Anh 6 Explore English Cánh Diều
Bài tiếp theo:
👉 Giải Unit 6 – Reading trang 64 sgk Tiếng Anh 6 Explore English Cánh Diều
Trên đây là bài Hướng dẫn Giải Unit 6 – Communication trang 63 sgk Tiếng Anh 6 Explore English Cánh Diều đầy đủ, ngắn gọn và dễ hiểu nhất. Chúc các bạn làm bài môn tiếng anh 6 tốt nhất!
“Bài tập nào khó đã có giaibaisgk.com“