Nội Dung
Hướng dẫn giải bài tập UNIT 8: SPORTS AND GAMES sgk Tiếng Anh 6 – Global Success bộ Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống. Nội dung bài bao gồm đầy đủ 4 kĩ năng: reading, speaking, listening, writting cùng từ vựng và ngữ pháp Getting Started, A Closer Look, Communication, Skills, Looking back, Project, giúp các bạn học sinh học tốt môn tiếng anh 6.
Unit 8: SPORTS AND GAMES
GETTING STARTED trang 16 Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success
At the gym
(Tại phòng tập thể dục)
Giải bài 1 trang 16 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Duong: Wow! This gym is big!
Mai: Yeah. The equipment is great. What sports do you do, Duong?
Duong: Well, I do karate, and I play table tennis. Yesterday I played with Duy, and I won!
Mai: Congratulations! You look fit! I’m not good at sports.
Duong: I have an idea – you can go to the karate club with me.
Mai: No, I can’t do karate.
Duong: But you can learn! You’ll love it.
Mai: Well… OK.
Duong: Great! I’ll meet you there at 10 a.m. on Sunday.
Mai: Where’s the club?
Duong: It’s Superfit Club, in Pham Hung Road. You can cycle there
Mai: OK. See you then.
Hướng dẫn dịch:
Dương: Chà! Phòng tập thể hình này lớn thật!
Mai: Vâng. Các thiết bị thật tuyệt vời. Bạn chơi môn thể thao gì vậy Dương?
Dương: À, mình tập karate, và mình chơi bóng bàn. Hôm qua mình chơi với Duy, và mình đã thắng!
Mai: Chúc mừng bạn nhé! Bạn trông thật khỏe khoắn! Mình không giỏi thể thao.
Dương: Mình có một ý tưởng – bạn có thể đến câu lạc bộ karate với mình mà.
Mai: Không, tôi không thể tập karate.
Dương: Nhưng bạn có thể học! Bạn sẽ yêu nó.
Mai: Ừm … Được thôi.
Dương: Tuyệt vời! Mình sẽ gặp bạn ở đó lúc 10 giờ sáng Chủ nhật.
Mai: Câu lạc bộ ở đâu?
Dương: Nó là câu lạc bộ Superfit, ở đường Phạm Hùng. Bạn có thể đạp xe ở đó.
Mai: Được rồi. Gặp bạn sau nhé.
Giải bài 2 trang 17 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Put a word from the conversation in each gap.
(Đặt một từ từ bài hội thoại vào mỗi chỗ trống.)
1. Duong looks ______. He often does karate.
2. Mai likes coming to the ______. The equipment there is great.
3. Duong played ______ with Duyyesterday, and he won.
4. Mai and Duong will meet at Superfit ______ on Sunday.
5. Mai will ______ to Superfit Club.
Trả lời:
1. fit | 2. gym | 3. table tennis | 4. Club | 5. cycle |
1. Duong looks fit. He often does karate.
(Dương có ngoại hình cân đối. Bạn ấy thường tập karate.)
2. Mai likes coming to the gym. The equipment there is great.
(Mai thích đến phòng tập thể hình. Các thiết bị ở đó là tuyệt vời.)
3. Duong played table tennis with Duyyesterday, and he won.
(Hôm qua Dương chơi bóng bàn với Duy, và bạn ấy đã thắng.)
4. Mai and Duong will meet at Superfit Club on Sunday.
(Mai và Dương sẽ gặp nhau tại Superfit Club vào Chủ nhật.)
5. Mai will cycle to Superfit Club.
(Mai sẽ đạp xe đến Superfit Club.)
Giải bài 3 trang 17 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Name these sports and games, using the words from the box.
(Gọi tên các môn thể thao và trò chơi, sử dụng các từ trong khung.)
chess aerobics table tennis cycling swimming volleyball |
Trả lời:
1. cycling: (môn đi xe đạp) | 2. aerobics: (thể dục nhịp điệu) |
3. table tennis: (bóng bàn) | 4. swimming: (bơi lội) |
5. chess: (cờ vua) | 6. volleyball: (bóng chuyền) |
Giải bài 4 trang 17 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Work in pairs. Ask your partners these questions to find out how sporty they are.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi sau để tìm ra các bạn yêu thể thao như thế nào.)
1. Can you swim?
(Bạn có biết bơi không?)
A. Yes. (Có.)
B. No. (Không.)
2. Do you play outdoors every day?
(Bạn có chơi ngoài trời mỗi ngày không?)
A. Yes. (Có.)
B. No. (Không.)
3. Do you usually do morning exercise?
(Bạn có thường tập thể dục buổi sáng không?)
A. Yes. (Có.)
B. No. (Không.)
4. What do you usually do at break time at school?
(Bạn thường làm gì vào giờ giải lao ở trường?)
A. Play in the schoolyard.
(Chơi trong sân trường.)
B. Sit in the classroom.
(Ngồi trong lớp học.)
5. What do you think of sports and games?
(Bạn nghĩ gì về thể thao và trò chơi?)
A. Very good. (Rất tốt.)
B. Not useful. (Không hữu ích.)
If your answers to the questions are mostly “A“, you are sporty. If they are mostly “B“, do more sport and try to be more active.
(Nếu câu trả lời của em hầu hết là A, em rất yêu thể thao. Nếu câu trả lời của em hầu hết là B, em nên chơi thể thao và cố gắng năng động hơn.)
Trả lời:
A: Can you swim?
(Bạn có biết bơi không?)
B: Yes, I can.
(Mình có.)
A: Do you play outdoors every day?
(Bạn có chơi ngoài trời mỗi ngày không?)
B: Yes, of course.
(Dĩ nhiên rồi.)
A: Do you usually do morning exercise?
(Bạn có thường tập thể dục buổi sáng không?)
B: Yes. I do mornong exercise everyday.
(Có. Mình tập thể dục buổi sáng mỗi ngày.)
A: What do you usually do at break time at school?
(Bạn thường làm gì vào giờ giải lao ở trường?)
B: I play in the schoolyard with my friends.
(Mình chơi ở sân trường với các bạn.)
A: What do you think of sports and games?
(Bạn nghĩ gì về thể thao và trò chơi?)
B: They are very good.
(Chúng rất tốt.)
A CLOSER LOOK 1 trang 18 Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success
Vocabulary
Giải bài 1 trang 18 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Write the right words under the pictures.
(Viết từ đúng dưới các bức tranh.)
ball boat racket goggles soprts shoes |
Trả lời:
1. ball: quả bóng
2. soprts shoes: giày thể thao
3. boat: chiếc thuyền
4. racket: cây vợt
5. goggles: kính bơi
Giải bài 2 trang 18 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
What sports are these things for? Match each thing in column A with a sport in column B.
(Những dụng cụ này dành cho những môn thể thao nào? Nối mỗi dụng cụ ở cột A với một môn thể thao ở cột B.)
A | B |
1. bicycle
2. ball 3. boat 4. goggles 5. racket |
a. boating
b. swimming c. cycling d. ball games e. badminton |
Trả lời:
1. c | 2. d | 3. a | 4. b | 5. e |
1 – c. bicycle – cycling (xe đạp – đi xe đạp)
2 – d. ball – ball games (bóng – những trò chơi liên quan đến bóng)
3 – a. boat – boating (chiếc thuyền – chèo thuyền)
4 – b. goggles – swimming (kính bơi – bơi lội)
5 – e. racket – baminton (vợt – cầu lông)
Giải bài 3 trang 18 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Fill each blank with one of the words from the box.
(Điền vào chỗ trống với trong các từ trong khung.)
sporty champion competition marathon congratulations |
1. She won an international sports _______.
2. He became the world tennis _______ when he was very young.
3. “Can you send my _______ to the winner of the contest?”
4. My friend David is very _______. He does exercise every day.
5. The first _______ took place in 1896.
Trả lời:
1. competition | 2. champion | 3. congratulations | 4. sporty | 5. marathon |
1. She won an international sports competition.
(Cô ấy đã chiến thắng trong một cuộc thi thể thao quốc tế.)
2. He became the world tennis champion when he was very young.
(Anh ấy đã trở thành nhà vô địch quần vợt thế giới khi còn rất trẻ.)
3. “Can you send my congratulations to the winner of the contest?”
(“Bạn có thể gửi lời chúc mừng của tôi đến người chiến thắng trong cuộc thi không?”)
4. My friend David is very sporty. He does exercise every day.
(Anh bạn David của tôi rất thích thể thao. Anh ấy tập thể dục mỗi ngày.)
5. The first marathontook place in 1896.
(Cuộc đua marathon đầu tiên diễn ra vào năm 1896.)
Pronunciation
/e/ and /æ/
(Phát âm: /e/ và /æ/)
Giải bài 4 trang 18 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Listen and repeat. Pay attention to the sounds /e/ and /æ/.
(Nghe và lặp lại. Chú ý đến âm /e/ và /æ/.)
1. /e/: | chess | tennis | exercise | contest |
2. /æ/: | racket | match | marathon | active |
Hướng dẫn dịch:
1. /e/: | cờ vua | quần vợt | bài tập | cuộc thi |
2. /æ/: | cái vợt | trận đấu | ma-ra-tông | năng động |
Giải bài 5 trang 18 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Listen and repeat. Underline the words having the sounds /e/ and /æ/.
(Nghe và lặp lại. gạch dưới các từ có chứa âm /e/ và /æ/.)
1. They cannot take part in this contest.
(Họ không thể tham gia cuộc thi này.)
2. They began the match very late.
(Họ bắt đầu trận đấu rất muộn.)
3. Please get the racket for me.
(Làm ơn lấy vợt cho tôi.)
4. We play chess every Saturday.
(Chúng tôi chơi cờ vào thứ Bảy hàng tuần.)
5. My grandpa is old, but he’s active.
(Ông của tôi đã già, nhưng ông ấy năng động.)
Trả lời:
1. They cannot take part in this contest.
2. They began the matchvery late.
3. Please get the racket for me.
4. We play chesse very Saturday.
5. My grandpa is old, but he’s active.
/e/: contest, very, get, chess, every.
/æ/: cannot, began, match, racket, Saturday, grandpa, active.
A CLOSER LOOK 2 trang 19 Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success
Grammar
The past simple
(Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn)
Giải bài 1 trang 19 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Choose the correct answer A, B, or C.
(Chọn đáp án đúng A, B, hoặc C.)
1. There ______ an interesting match on TV last night.
A.is
B. were
C. was
2. My dad ______ a lot of tennis some years ago.
A. plays
B. played
C. is playing
3. I was at the gym last Sunday, but I ______ you there.
A. not saw
B. don’t see
C. didn’t see
4. The teacher ______ us about our homework this morning.
A. didn’t ask
B. not asking
C. doesn’t ask
5. ______ sleep well last night?
A. Do you
B. Did you
C. Were you
Trả lời:
1. C | 2. B | 3. C | 4. A | 5. B |
1. There was an interesting match on TV last night.
(Có một trận đấu thú vị trên TV tối qua.)
2. My dad played a lot of tennis some years ago.
(Bố tôi đã chơi rất nhiều quần vợt cách đây vài năm.)
3. I was at the gym last Sunday, but I didn’t see you there.
(Tôi đã ở phòng tập thể dục vào Chủ nhật tuần trước, nhưng tôi không thấy bạn ở đó.)
4. The teacher didn’t ask us about our homework this morning.
(Giáo viên không hỏi chúng tôi về bài tập sáng nay.)
5. Did yousleep well last night?
(Tối qua bạn ngủ có ngon không?)
Giải bài 2 trang 19 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Write the correct form of the verbs to complete the conversation.
(Viết dạng đúng của động từ để hoàn thành bài hội thoại.)
Nick: Hi, there.
Sonny: Hello, Nick. Did you have a nice weekend?
Nick: Yeah, it was OK. On Sunday, I (1. go) ______ fishing with my dad. How about you?
Sonny: Oh, I (2. have) ______ a good weekend, too.
Nick: Really? What ______ you(3. do) ______ ?
Sonny:I (4. visit) ______ the museum with my family, then we (5. eat) ______ at my favourite restaurant.
Nick: Did you watch football match last Sunday?
Sonny: Oh, yeah! My favourite team (6. score) _______ a fantastic goal!
Trả lời:
1. went | 2. had | 3. did you do |
4. visited | 5. ate | 6. scored |
Nick: Hi, there.
(Xin chào.)
Sonny: Hello, Nick. Did you have a nice weekend?
(Xin chào, Nick. Bạn đã có một ngày cuối tuần tốt đẹp chứ hả?)
Nick: Yeah, it was OK. On Sunday, I went fishing with my dad. How about you?
(Vâng, rất tuyệt. Vào Chủ nhật, mình đã đi câu cá với bố. Còn bạn thì sao?)
Sonny: Oh, I had a good weekend, too.
(Ồ, mình cũng đã có một ngày cuối tuần vui vẻ.)
Nick: Really? What did you do?
(Thật không? Bạn đã làm gì?)
Sonny:I visited the museum with my family, then we ate at my favourite restaurant.
(Tôi đã đến viện bảo tàng với gia đình, sau đó chúng mình dùng bữa tại nhà hàng yêu thích của mình.)
Nick: Did you watch football match last Sunday?
(Bạn có xem trận đấu bóng đá vào Chủ nhật tuần trước không?)
Sonny: Oh, yeah! My favourite team scored a fantastic goal!
(Ồ, có! Đội bóng yêu thích của mình đã ghi một bàn thắng tuyệt vời!)
Giải bài 3 trang 19 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Work in groups. Ask and answer questions about last weekend.
(Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời những câu hỏi về cuối tuần trước.)
Example:
A: Did you do any sports last weekend?
(Cuối tuần trước bạn có chơi thể thao không?)
B: Oh, yes, and I was exhausted.
(Ồ, có chứ, và mình rất mệt luôn.)
C: Really? What did you do?
(Thật à? Bạn đã làm gì?)
Trả lời:
A: Did you do any sports last weekend?
(Cuối tuần trước bạn có chơi thể thao không?)
B: Oh, yes, and I was exhausted.
(Ồ, có chứ, và mình rất mệt luôn.)
C: Really? What did you do?
(Thật à? Bạn đã làm gì?)
A: I played football with my neighbours at the stadium. We had a great football match.
(Tôi đã đá bóng với những người hàng xóm của mình tại sân vận động. Chúng mình đã có một trận đấu bóng đá tuyệt vời.)
B: What was the result?
(Kết quả thế nào?)
A: We won and I scored a beautiful goal. How about you?
(Chúng mình đã thắng và mình đã ghi một bàn thắng đẹp. Còn bạn thì sao?)
B: I also had a nice weekend with my family. We had a barbecue in the park near our house.
(Mình cũng đã có một ngày cuối tuần vui vẻ với gia đình. Chúng mình đã có một bữa tiệc nướng trong công viên gần nhà.)
C: Did you fly the kites? It was windy last weekend.
(Bạn có thả diều không? Cuối tuần trước trời có gió đấy.)
B: Oh, yes. I had a lot of fun. How was your last weekend?
(Ồ, có chứ. Mình đã có rất nhiều niềm vui. Cuối tuần trước của bạn thế nào?)
C: I came back my hometown to visit my grandparents. I swam in the river with the children there. It was really interesting.
(Mình về quê thăm ông bà. Mình đã tắm với lũ trẻ ở đó. Nó thật sự thú vị.)
A: It sounds great!
(Nghe có vẻ vui đó!)
Imperatives
(Câu mệnh lệnh)
Giải bài 4 trang 20 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Look at each picture and choose the correct answer.
(Nhìn mỗi bức tranh và chọn đáp án đúng.)
1. (Park / Don’t park) here.
2. (Close / Open) the window. It’s windy outside.
3. (Tidy up/Don’t tidy up) your room.
4. (Use / Don’t use) the lift when there is fire.
5. (Try / Don’t try to get up early to do some exercise.
Trả lời:
1. Don’t park | 2. Close | 3. Tidy | 4. Don’t use | 5. Try |
1. Don’t park here.
(Không đỗ/ đậu xe ở đây.)
2. Close the window. It’s windy outside.
(Đóng cửa sổ lại đi. Ngoài trời có gió.)
3. Tidy up your room.
(Dọn dẹp phòng của bạn đi nhé.)
4. Don’t use the lift when there is fire.
(Không sử dụng thang máy khi có cháy.)
5. Try to get up early to do some exercise.
(Cố gắng dậy sớm để tập thể dục.)
Giải bài 5 trang 20 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Tell your friends what to do and what not to do at the gym.
(Nói với bạn em điều nên làm và không nên làm ở phòng tập thể hình.)
GYM RULES
(Quy định tại phòng tập) Examples: (Ví dụ) – Change your clothes. (Thay quần áo.) – Don’t speak loudly. (Không nói to.) – ______________ – ______________ – ______________ |
Trả lời:
– Pay your fee first.
(Trả phí trước.)
– Put on your trainers/ sports shoes.
(Mang giày thể thao.)
– Listen to the instructor carefully.
(Lắng nghe thật kỹ người hướng dẫn bạn.)
– Don’t litter.
(Không xả rác.)
– Don’t eat or drink at the gym.
(Không ăn hoặc uống trong phòng tập.)
COMMUNICATION trang 21 Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success
Everyday English
Expressing and responding to congratulations
(Thể hiện và phản hồi lại lời chúc mừng)
Giải bài 1 trang 21 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Listen and read the short conversation below, paying attention to the highlighted parts.
(Nghe và đọc đoạn hội thoại ngắn bên dưới, chú ý đến phần được làm nổi bật.)
Duong: Last week I played table tennis with Duy, and I won for the first time.
(Tuần trước mình chơi bóng bàn với Duy, lần đầu tiên mình đã thắng.)
Mai: Congratulations!
(Chúc mừng bạn nha!)
Duong: Thank you, Mai.
(Cảm ơn Mai.)
Mai: So you’re our class champion now.
(Vậy bây giờ bạn là nhà vô địch lớp của chúng ta rồi.)
Giải bài 2 trang 21 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Work in pairs. Student A has won a prize in the school’s singing contest / sports competition. Student B congratulates him / her. Make a similar dialogue. Remember to use the highlighted sentences in 1. Then change roles.
(Làm việc theo cặp. Học sinh A đã chiến thắng một cuộc thi hát/ tranh tài thể thao của trường. Học sinh B chúc mừng bạn ấy. Tạo đoạn hội thoại tương tự. Nhớ sử dụng các câu được làm nổi bật ở bài 1. Sau đó đổi vai.)
Trả lời:
My: Last week I won the first prize of my school’s singing contest.
(Tuần trước, mình đã giành được giải nhất trong cuộc thi hát của trường.)
Minh:Congratulations!
(Chúc mừng bạn nhé!)
My: Thank you, Minh.
(Cảm ơn Minh.)
Minh: So you’re your school’s idol. Anyway, last week I also won the championship of my school’s badminton competition.
(Vậy bạn là thần tượng của trường rồi. À này, tuần trước mình cũng đã giành chức vô địch trong cuộc thi cầu lông của trường đấy.)
My: Congratulations!
(Chúc mừng bạn nha!)
Minh: It’s very kind of you. Thanks, My.
(Bạn rất tốt. Cảm ơn, My.)
The sports / game you like
(Môn thể thao/ trò chơi em thích)
Giải bài 3 trang 21 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Work in pairs. Do the quiz.
(Làm việc theo cặp. Giải câu đố.)
1. How many players are there in a football match?
(Có bao nhiêu người chơi trong một trận đấu bóng đá?)
2. How long does a football match last?
(Một trận bóng đá kéo dài bao lâu?)
3. How often do the Olympic Games take place?
(Thế vận hội Olympic thường diễn ra bao lâu một lần?)
4. How long is a marathon?
(Một cuộc chạy marathon dài bao nhiêu?)
5. Where did the first Olympic Games take place?
(Thế vận hội Olympic đầu tiên diễn ra ở đâu?)
Trả lời:
1. There are usually 22 players (11 on each side).
(Thường thì có 22 cầu thủ mỗi bên 11 người.)
2. It normally lasts 90 minutes (divided into two halves).
(Thường kéo dài 90 phút được chia thành hai hiệp.)
3. They take place every four years.
(Chúng diễn ra mỗi bốn năm một lần.)
4. A marathon is 42,195 kilometres long (26 miles and 385 yards).
(Một cuộc chạy marathon dài 42.195 km.)
5. They took place in Olympia (in Ancient Greece) (in 776 BC).
(Chúng diễn ra ở Olympia – Hy Lạp cổ đại năm 776 trước Công nguyên.)
Giải bài 4 trang 21 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Work in groups. Interview your partners using the following questions. You may ask for more information.
(Làm việc theo nhóm. Phỏng vấn các bạn của em sử dụng các câu hỏi bên dưới. Em có thể hỏi nhiều thông tin hơn.)
1. What sports / games do you play in your free time? Do you play them well? When and how often do you play them?
(Bạn chơi môn thể thao / trò chơi nào trong thời gian rảnh? Bạn có chơi chúng tốt không? Bạn chơi chúng khi nào và bao lâu một lần?)
2. Which sport / game do you like watching on TV?
(Bạn thích xem môn thể thao / trò chơi nào trên TV?)
3. Did you join any clubs?
(Bạn đã tham gia câu lạc bộ nào chưa?)
4. If you don’t play sport, what do you often do in your spare time?
(Nếu bạn không chơi thể thao, bạn thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)
Report your interviews to the class.
(Báo cáo các bài phỏng vấn với cả lớp.)
Trả lời:
A: What sports / games do you play in your free time?
(Bạn chơi môn thể thao / trò chơi nào trong thời gian rảnh?)
B: In my free time I play badminton and chess.
(Trong thời gian rảnh, mình chơi cầu lông và cờ vua.)
A: Do you play them well?
(Bạn chơi chúng tốt không?)
B: I’m quite good at badminton, but I’m not good at chess.
(Mình chơi cầu lông khá giỏi, nhưng mình không giỏi cờ vua.)
A: When and how often do you play them?
(Bạn chơi chúng khi nào và bao lâu một lần?)
B: I play badminton at the weekend and I play chess every evening before bedtime.
(Mình chơi cầu lông vào cuối tuần và mình chơi cờ vào mỗi buổi tối trước khi đi ngủ.)
A: Which sport / game do you like watching on TV?
(Bạn thích xem môn thể thao / trò chơi nào trên TV?)
B: I like watching football matches on TV. The players are really amazing.
(Mình thích xem các trận đấu bóng đá trên TV. Các cầu thủ thực sự tuyệt vời.)
A: Did you join any clubs?
(Bạn có tham gia bất kì câu lạc bộ nào không?)
B: Yes, I did. I’m a member of the chess club of my school.
(Mình có. Mình là thành viên của câu lạc bộ cờ vua của trường.)
A: Do you often do anything else in your spare time?
(Trong thời gian rảnh bạn còn làm gì khác nữa không?)
B: Well, I also collect plastic bottles to recycle and make new things in my house.
(À, mình cũng thu gom chai nhựa để tái chế và làm các đồ dùng mới trong nhà.)
SKILLS 1 trang 22 Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success
Reading
Giải bài 1 trang 22 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Work in pairs. Discuss the questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.)
1. What do you know about Pele?
(Bạn biết gì về Pele?)
2. What is special about him?
(Điều đặc biệt về ông là gì?)
Trả lời:
1. Pele is from Brazil.
(Pele đến từ Brazil.)
2. He plays football very skillfully.
(Ông chơi bóng đá rất xuất sắc.)
Hoặc:
1. Pele is a famous football player.
(Pele là một cầu thủ bóng đá nổi tiếng.)
2. He’s the best football player of all time.
(Ông ấy là cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất mọi thời đại.)
3. He won the World Cup.
(Ông đã giành chiến thắng giải World Cup.)
4. He is the King of Football.
(Ông là Vua bóng đá.)
Giải bài 2 trang 22 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Read the dialogue quickly to check your ideas in 1.
(Đọc nhanh bài hội thoại và kiểm tra các ý kiến của em ở bài 1.)
The PE teacher is talking to her students about Pelé.
Teacher: Today we’re going to talk about Pelé. Do you know him?
Nick: Yes, I think he’s the best footballer of all time.
Teacher: Right. He was born in 1940 in Brazil. His father taught him to play football at a very young age.
Susan: Oh. When did he begin his career in football?
Teacher: At 15, when he started playing for Santos Football Club. In 1958, he won his first World Cup.
Nick: How many goals did he score in his career?
Teacher: 1,281 goals in total, I think.
Nick and Susan: Wow! Amazing!
Teacher: And he became “Football Player of the Century” in 1999.
Michael: Surely Pelé’s a national hero in Brazil.
Teacher: Yes, and he’s known around the world as “The King of Football”.
Hướng dẫn dịch:
Giáo viên Thể dục đang trò chuyện với học sinh của mình về Pelé.
Giáo viên: Hôm nay chúng ta sẽ nói về Pelé. Các em có biết ông ấy không?
Nick: Có ạ, em nghĩ ông ấy là cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất mọi thời đại.
Giáo viên: Đúng vậy. Ông sinh năm 1940 tại Brazil. Bố ông đã dạy ông chơi bóng từ khi còn rất nhỏ.
Susan: Ồ. Ông ấy bắt đầu sự nghiệp bóng đá khi nào?
Giáo viên: Năm 15 tuổi, khi ông ấy bắt đầu chơi cho Câu lạc bộ bóng đá Santos. Năm 1958, ông giành được chức vô địch World Cup đầu tiên.
Nick: Ông ấy đã ghi bao nhiêu bàn thắng trong sự nghiệp của mình?
Giáo viên: Thầy nghĩ là tổng cộng 1281 bàn thắng.
Nick và Susan: Chà! Thật xuất sắc!
Giáo viên: Và ông ấy đã trở thành “Cầu thủ bóng đá của thế kỷ” vào năm 1999.
Michael: Chắc chắn Pelé là một anh hùng dân tộc ở Brazil.
Giáo viên: Đúng vậy, và ông ấy được biết đến trên toàn thế giới với biệt danh “Vua bóng đá”.
Giải bài 3 trang 22 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Read the text again and answer the questions.
(Đọc lại bài hội thoại và trả lời các câu hỏi.)
1. When was Pelé born?
(Pele sinh năm bao nhiêu?)
2. Who first taught him to play football?
(Ai là người đầu tiên dạy ông chơi bóng đá?)
3. How many goals did he score in total?
(Tổng cộng ông đã ghi bao nhiêu bàn thắng?)
4. When did he become “Football Player of the Century”?
(Ông đã trở thành “Cầu thủ của thế kỷ” khi nào?)
5. What do people call him?
(Mọi người gọi ông là gì?)
Trả lời:
1. Pele was born in 1940.
(Ông sinh năm 1940.)
2. His father did. / His father taught him.
(Bố ông đã dạy ông.)
3. He scored 1281 goals in total.
(Tổng cộng ông đã ghi 1281 bàn thắng.)
4. He became Football Player of the Century in 1999.
(Năm 1999.)
5. They call him “King of Football”.
(Họ gọi ông là “Vua bóng đá”.)
Speaking
Giải bài 4 trang 22 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Read the following facts about two famous sportspeople.
(Đọc những thông tin sau về hai nhân vật thể thao nổi tiếng.)
Hoang Giang – No. 1 sportsman in shooting
– Born: 1978 in Viet Nam
– 1995: finished sports school
– 1996: took part in a shooting competition
– 2001: won a gold medal for shooting
Jenny Green – one of the best female golfers in history
– Born: 1972 in Greenland
– 1987: becarne a member of local golf club
– 1994: took part ina female golf tournament
– 2002: became the female golf champion
Hướng dẫn dịch:
Hoàng Giang – vận động viên số 1 môn bắn súng
– Sinh năm: 1978 tại Việt Nam
– 1995: học xong trường thể dục thể thao
– 1996: tham gia một cuộc thi bắn súng
– 2001: giành huy chương vàng môn bắn súng
Jenny Green – một trong những tay gôn nữ xuất sắc nhất trong lịch sử
– Sinh năm: 1972 tại Greenland
– Năm 1987: trở thành thành viên câu lạc bộ gôn địa phương
– 1994: tham dự giải gôn nữ
– 2002: trở thành nhà vô địch gôn dành cho nữ
Giải bài 5 trang 22 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Choose one sportsperson in 4. Talk about him / her. Use the following cues.
(Chọn một nhân vật thể thao ở bài 4. Nói về anh ấy/ cô ấy. Sử dụng các gợi ý theo sau.)
– His / Her name
(Tên của anh ấy/ cô ấy)
– The sport he/ she plays
(Môn thể thao mà anh ấy/ cô ấy chơi)
– Why he / she is famous
(Vì sao anh ấy/ cô ấy nổi tiếng)
– You like him / her or not. Explain why.
(Em có thích anh ấy/ cô ấy không. Giải thích tại sao.)
Trả lời:
– His name is Hoang Giang, he was born in 1978 in Viet Nam. He plays shooting. He is famous for being No.1 sportsman in shooting. In 1996, he took part in a shooting competition. In 2001, he won a medal for shooting. I like him very much because he’s talented.
(Anh ấy tên là Hoàng Giang, sinh năm 1978 tại Việt Nam. Anh ấy chơi bắn súng. Anh ấy nổi tiếng là vận động viên thể thao số 1 về bắn súng. Năm 1996, anh tham gia một cuộc thi bắn súng. Năm 2001, anh giành huy chương về môn bắn súng. Tôi rất thích anh ấy vì anh ấy tài năng.)
– Her name is Jenny Green. She was born in 1972 in Greenland. She plays golf. She is famous for being one of the best female golfers in history. In 1987, she became a member of local golf club. In 1994, she took part in a female golf tournament and in 2002, she became the female golf champion. I admire her a lot because she is really skillful and healthy.
(Tên cô ấy là Jenny Green. Cô sinh năm 1972 tại Greenland. Cô ấy chơi gôn. Cô nổi tiếng là một trong những tay golf nữ xuất sắc nhất trong lịch sử. Năm 1987, cô trở thành thành viên của câu lạc bộ golf địa phương. Năm 1994, cô tham gia một giải đấu golf nữ và năm 2002, cô trở thành nhà vô địch golf nữ. Tôi rất ngưỡng mộ cô ấy vì cô ấy thực sự khéo léo và khỏe mạnh.)
SKILLS 2 trang 23 Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success
Listening
Giải bài 1 trang 23 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Listen to the passages. Who are they about?
(Nghe các đoạn văn. Chúng nói về cái gì?)
Nội dung bài nghe:
Hello. My name’s Hai. I love sport. I play volleyball at school and I often go cycling with my dad at theweekend. But my favourite sport is karate. I practise it three times a week. It makes me strong and confident.
My name’s Alice. I’m twelve years old. I don’t like doing sport very much, but I like watching sport on TV. My hobby is playing chess. My friend and I play chess every Saturday. I sometimes play computer games, too. I hope to create a new computer game one day.
Hướng dẫn dịch bài nghe:
Xin chào. Tôi tên Hải. Tôi yêu thể thao. Tôi chơi bóng chuyền ở trường và tôi thường đạp xe với bố vào cuối tuần. Nhưng môn thể thao yêu thích của tôi là karate. Tôi luyện tập nó ba lần một tuần. Nó giúp tôi mạnh mẽ và tự tin.
Tên tôi là Alice. Tôi mười hai tuổi. Tôi không thích thể thao cho lắm, nhưng tôi thích xem thể thao trên TV. Sở thích của tôi là chơi cờ vua. Tôi và bạn tôi chơi cờ vào thứ Bảy hàng tuần. Tôi thỉnh thoảng cũng chơi trò chơi trên máy tính. Tôi hy vọng một ngày nào đó sẽ tạo ra một trò chơi máy tính mới.
Trả lời:
The listening passages are about Hai and Alice.
(Các bài nghe nói về Hải và Alice.)
Giải bài 2 trang 23 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Listen to the passages again. Then tick (✓) T (True) or F (False) for each sentence.
(Nghe lại các đoạn văn. Sau đó đánh dấu T (đúng) hoặc F (sai) cho mỗi câu.)
T | F | |
1. The passages are about two sportsmen. | ||
2. Hai goes cycling at the weekend. | ||
3. Hai’s favourite sport is karate. | ||
4. Alice doesn’t like doing sport very much. | ||
5. Alice plays computer games every day. |
Trả lời:
T | F | |
1. The passages are about two sportsmen.
(Các đoạn văn nói về hai vận động viên.) |
✓ | |
2. Hai goes cycling at the weekend.
(Cuối tuần Hải đi đạp xe.) |
✓ | |
3. Hai’s favourite sport is karate.
(Môn thể thao yêu thích của Hải là karate.) |
✓ | |
4. Alice doesn’t like doing sport very much.
(Alice không thích chơi thể thao cho lắm.) |
✓ | |
5. Alice plays computer games every day.
(Alice chơi trò chơi máy tính mỗi ngày.) |
✓ |
Giải bài 3 trang 23 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Listen again and fill each blank with a word to complete each sentence.
(Nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống với một từ để hoàn thành mỗi câu.)
1. Hai plays ______ at school.
2. Hai practises karate at the club ______ times a week.
3. ______ likes watching sport on TV.
4. Alice plays ______ every Saturday.
Trả lời:
1. volleyball | 2. three | 3. Alice | 4. chess |
1. Hai plays volleyball at school.
(Hải chơi bóng chuyền ở trường.)
2. Hai practises karate at the club three times a week.
(Hải tập karate ở câu lạc bộ ba lần một tuần.)
3. Alice likes watching sport on TV.
(Alice thích xem thể thao trên TV.)
4. Alice plays chess every Saturday.
(Alice chơi cờ vào thứ Bảy hàng tuần.)
Writing
Giải bài 4 trang 23 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Work in pairs. Tak about the sport / game you like. Use the following questions as cues.
(Làm việc theo cặp. Nói về môn thể thao/ trò chơi mà em thích. Sử dụng các câu hỏi sau như gợi ý.)
– What is the name of the sport / game?
(Tên của môn thể thao / trò chơi là gì?)
– How many players are there?
(Có bao nhiêu người chơi?)
– How often do you play it?
(Bạn chơi nó bao lâu một lần?)
– What equipment does it need?
(Nó cần những thiết bị gì?)
– Why do you like it?
(Tại sao bạn thích nó?)
Trả lời:
– Badminton (cầu lông)
– 2 players (2 người chơi)
– I play it three times a week
(Tôi chơi 3 lần một tuần.)
– 2 racquets and 1 birdie/ shuttlecock
(2 cây vợt và một quả cầu)
Giải bài 5 trang 23 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Write a paragraph of 40-50words about the sport / game you talked about in 4. You can also refer to the listening passages.
(Viết một đoạn văn khoảng 40 – 50 từ về môn thể thao / trò chơi em đã nói ở bài 4. Em cũng có thể tham khảo các đoạn văn ở bài nghe.)
Trả lời:
I usually play badminton after school with my friend because to play this sport we need two players. I play badminton three times a week. To play badminton, I need two racquets and one shuttlecock.
(Tôi thường chơi cầu lông sau giờ học với bạn tôi vì để chơi môn thể thao này chúng tôi cần hai người chơi. Tôi chơi cầu lông ba lần một tuần. Để chơi cầu lông, tôi cần hai cây vợt và một quả cầu.)
LOOKING BACK trang 24 Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success
Vocabulary
Giải bài 1 trang 24 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Find one odd word / phrase in each question.
(Tìm một từ/ cụm từ không cùng lọa trong mỗi câu hỏi.)
1. A. volleyball
2. A. playground 3. A. running 4. A. sports shoes 5. A. sporty |
B. badminton
B. ball B. cycling B. winter sports B. intelligent |
C. bicycle
C. racket C. driving C. goggles C. fit |
Hướng dẫn dịch:
1. | A. bóng chuyền | B. cầu lông | C. xe đạp |
2. | A. sân chơi | B. bóng | C. vợt |
3. | A. chạy | B. đạp xe | C. lái xe |
4. | A. giầy thể thao | B. môn thể thao mùa đông | C. kính bảo vệ mắt |
5. | A. giỏi thể thao | B. Thông minh | C. mạnh khỏe |
Trả lời:
1. C | 2. A | 3. C | 4. B | 5. B |
Giải bài 2 trang 24 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Put the correct form of the verbs play, do or go in the blanks.
(Chia dạng đúng của động từ play, do hoặc go vào chỗ trống.)
1. Duong can _______ karate.
2. Duy isn’t reading now. He _______ table tennis with his friend.
3. Michael _______ swimming nearly every day.
4. Phong didn’t play football yesterday. He _______ fishing.
5. Khang ______ volleyball last Saturday.
6. The girls _______ aerobics in the playground now.
Trả lời:
1. do | 2. is playing | 3. goes |
4. went | 5. played | 6. are doing |
1. Duong can do karate.
(Dương có thể đánh võ ka-ra-tê.)
2. Duy isn’t reading now. He is playing table tennis with his friend.
(Hiện tại Duy không đọc. Anh ấy đang chơi bóng bàn với bạn của mình.)
3. Michael goes swimming nearly every day.
(Michael đi bơi gần như mỗi ngày.)
4. Phong didn’t play football yesterday. He went fishing.
(Hôm qua Phong không chơi đá bóng. Anh ấy đã đi câu cá.)
5. Khang played volleyball last Saturday.
(Khang chơi bóng chuyền vào thứ Bảy tuần trước.)
6. The girls are doing aerobics in the playground now.
(Các cô gái đang tập thể dục nhịp điệu trong sân chơi bây giờ.)
Grammar
Giải bài 3 trang 24 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Put the verbs in brackets in the correct form.
(Đặt động từ trong ngoặc ở dạng đúng.)
1. The first Olympic Games (take) _______ place in Greece in 776 BC.
2. People (start) _______ to use computers about 50 years ago.
3. My brother (not like) _______to play games when he was small.
4. – What _______ you (do) _______ last weekend?
– I (cycle)_______ round the lake with my friends. Then I (watch) _______ TV in the afternoon.
Trả lời:
1. took | 2. started | 3. didn’t like | 4. did you do/cycled/ watched |
1. The first Olympic Games took place in Greece in 776 BC.
(Olympic Games đầu tiên diễn ra ở Hy Lạp vào năm 776 trước Công nguyên.)
2. People started to use computers about 50 years ago.
(Mọi người bắt đầu sử dụng máy tính khoảng 50 năm trước.)
3. My brother didn’t like to play games when he was small.
(Anh trai tôi không thích chơi trò chơi khi anh ấy còn nhỏ.)
4. – What did you do last weekend?
(Bạn đã làm gì vào cuối tuần trước?)
– I cycled round the lake with my friends. Then I watchedTV in the afternoon.
(Tôi đạp xe quanh hồ cùng bạn bè. Sau đó, tôi xem TV vào buổi chiều.)
Giải bài 4 trang 24 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
What do you say in these situations?
(Em nói gì trong những tình huống này?)
1. Your friends are making a lot of noise.
(Bạn bè của em đang gây ồn ào.)
→ Please, stop ________.
2. The boy is watching TV for too long.
(Cậu bé đang xem TV quá lâu.)
→ ________ to play with your friends.
3. Some children are feeding the animals at the zoo, but it is not allowed.
(Một số trẻ em đang cho các con vật ở sở thú ăn, nhưng điều đó không được phép.)
→________ the animals.
4. The teacher wants the boys to stand in line.
(Giáo viên muốn các nam sinh đứng vào hàng.)
→ ________.
5. Your mother tells you not to touch the dog.
(Mẹ của em bảo em không được chạm vào con chó.)
→ ________.
Trả lời:
1. Please stop making noise.
(Làm ơn đừng gây ồn ào.)
2. Go out to play with your friends.
(Ra ngoài chơi với các bạn đi con.)
3. Don’t feed the animals.
(Làm ơn đừng cho động vật ăn.)
4. Stand in line, boys!
(Các em đứng vào hàng nhé.)
5. Don’t touch the dog.
(Con không nên chạm vào con chó.)
Giải bài 5 trang 24 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Fill each blank with ONE word to complete the passage.
(Điền vào mỗi chỗ trống với MỘT từ để hoàn thành đoạn văn.)
Sports and games are very importart in our lives. We all can (1) ______ a sport, or a game, or watch sports events on TV or at the stadium. When you listen to the radio every day, you can always (2) ______ sports news. When you open a newspaper, you will always find an article about your (3) ______ kind of game. Television Programmes about (4) ______ are also very popular, and you can watch something interesting every day. Stories about (5) ______ sports stars are often very interesting.
Trả lời:
1. play | 2. hear | 3. favourite | 4. sports | 5. famous |
Sports and games are very importart in our lives. We all can play a sport, or a game, or watch sports events on TV or at the stadium. When you listen to the radio every day, you can always hear sports news. When you open a newspaper, you will always find an article about your favourite kind of game. Television Programmes about sports are also very popular, and you can watch something interesting every day. Stories about famous sports stars are often very interesting.
Hướng dẫn dịch:
Thể thao và trò chơi rất quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Tất cả chúng ta có thể chơi một môn thể thao, hoặc một trò chơi, hoặc xem các sự kiện thể thao trên TV hoặc tại sân vận động. Khi bạn nghe đài hàng ngày, bạn luôn có thể nghe được tin tức thể thao. Khi bạn mở một tờ báo, bạn sẽ luôn tìm thấy một bài báo về trò chơi mà bạn yêu thích. Các chương trình truyền hình về thể thao cũng rất phổ biến và bạn có thể xem nội dung nào đó thú vị mỗi ngày. Những câu chuyện về các ngôi sao thể thao nổi tiếng thường rất thú vị.
PROJECT trang 25 Tiếng Anh 6 tập 2 Global Success
Giải bài 1 trang 25 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Read the information about a traditional game.
(Đọc thông tin về một trò chơi truyền thống.)
– Name of the game: blind man’s buff
– Number of players: five or more
Equipment: a blindfold, and open space
How to play:
1. Players stand in a circle; one person blindfolded (the seeker) stands in the middle.
2. The seeker tries to catch others who are trying not to be caught.
3. When the seeker catches a player, he / she tries to guess who it is by touching that player’s face and hair.
4. When the seeker says that player’s name correctly, he / she becomes the new seeker.
Hướng dẫn dịch:
– Tên trò chơi: bịt mắt bắt dê
– Số lượng người chơi: năm người trở lên
Thiết bị: dây bịt mắt và không gian mở
Cách chơi:
1. Các người chơi đứng thành vòng tròn; một người bị bịt mắt (người đi tìm) đứng giữa.
2. Người tìm kiếm cố gắng bắt những người khác đang cố gắng để không bị bắt.
3. Khi người tìm bắt một người chơi, người đó cố gắng đoán xem đó là ai bằng cách chạm vào mặt và tóc của người chơi đó.
4. Khi người tìm kiếm nói đúng tên của người chơi đó, người đó sẽ trở thành người tìm kiếm mới.
Giải bài 2 trang 25 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Choose one of the following games and write about it.
(Chọn một trong số những trò chơi sau đây và viết về nó.)
– Tug of war (rope pulling) (Kéo co)
– Skipping (Nhảy dây)
– Wrestling (Đấu vật)
Cues:(Gợi ý)
Name of the game: (Tên trò chơi)
Number of players: (Số người chơi)
Equipment: (Thiết bị)
How to play: (Cách chơi)
Trả lời:
Name of the game: Tug of war
Number of players: At least 4 people (2 people for each team)
Equipment: A long rope
How to play:Two teams will compete against each other. The center of the rope should align with the center marked on the ground. As soon as the referee blows the whistle, each team can start pulling the rope into their territory. Each team pulls the rope along with the members of opposition team to their side. As soon as the second mark on the rope from the center red mark crosses over to center line, the team to pull the rope to their area wins the game.
Hướng dẫn dịch:
Tên trò chơi: Kéo co
Số người chơi: Ít nhất 4 người (mỗi đội 2 người)
Thiết bị: Một sợi dây dài
Cách chơi: Hai đội sẽ thi đấu với nhau. Tâm của sợi dây nên thẳng hàng với tâm được đánh dấu trên mặt đất. Ngay sau khi trọng tài thổi còi, mỗi đội có thể bắt đầu kéo dây về phía của mình. Mỗi đội kéo dây cùng với các thành viên của đội đối lập về phía mình. Ngay sau khi điểm thứ hai trên sợi dây từ điểm giữa màu đỏ vượt qua vạch chính giữa, đội nào kéo được sợi dây về khu vực của mình sẽ thắng trò chơi.
Giải bài 3 trang 25 Tiếng Anh 6 tập 2 KNTT
Work I groups. Take turns to give presentation.
(Làm việc theo nhóm. Luân phiên thuyết trình.)
Trả lời:
Hello everyone, today I will tell you about a popular traditional game in Viet Nam. The name of the game is tug of war. To play this game, we need at least 4 people and a strong long rope. When playing the game, we must follow the following rule. As soon as the referee blows the whistle, the game starts. Two teams will compete against each other. Each team can start pulling the rope into their territory. The center of the rope should align with the center marked on the ground. Each team pulls the rope along with the members of opposition team to their side. As soon as the second mark on the rope from the center red mark crosses over to center line, the team to pull the rope to their area wins the game.
Hướng dẫn dịch:
Xin chào các bạn, hôm nay mình sẽ kể cho các bạn nghe về một trò chơi truyền thống phổ biến ở Việt Nam. Tên trò chơi là kéo co. Để chơi trò chơi này, chúng ta cần ít nhất 4 người và một sợi dây dài chắc chắn. Khi chơi, chúng ta phải tuân theo quy tắc sau. Ngay sau khi trọng tài thổi còi, trận đấu bắt đầu. Hai đội sẽ tranh tài với nhau. Mỗi đội có thể bắt đầu kéo dây về lãnh thổ của mình. Tâm của sợi dây nên thẳng hàng với tâm được đánh dấu trên mặt đất. Mỗi đội kéo dây cùng với các thành viên của đội đối lập về phía mình. Ngay sau khi điểm thứ hai trên sợi dây từ điểm giữa màu đỏ vượt qua vạch chính giữa, đội nào kéo được sợi dây về khu vực của mình sẽ thắng trò chơi.
Bài trước:
👉 Giải UNIT 7: TELEVISION sgk Tiếng Anh 6 Global Success KNTT
Bài tiếp theo:
👉 Giải Unit 9: CITIES OF THE WORLD sgk Tiếng Anh 6 Global Success KNTT
Trên đây là bài Hướng dẫn Giải Unit 8: SPORTS AND GAMES sgk Tiếng Anh 6 Global Success KNTT đầy đủ, ngắn gọn và dễ hiểu nhất. Chúc các bạn làm bài môn tiếng anh 6 tốt nhất!
“Bài tập nào khó đã có giaibaisgk.com“